CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

56.90
-0.70
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.60
57.80
57.80
56.50
8,600
14.4K
3.0K
18.8x
3.9x
16% # 21%
0.9
2,561 Bi
45 Mi
19,407
65.3 - 51.7
191 Bi
650 Bi
29.4%
77.29%
132 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.70 4,100 57.00 100
56.60 1,400 57.20 600
56.40 2,000 57.40 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (-0.20) 61.2%
FRT 188.40 (0.40) 18.1%
VGC 50.00 (-1.00) 16.2%
AST 56.90 (-0.70) 1.8%
CTF 20.80 (-0.10) 1.4%
HAX 17.00 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 57.80 0.20 100 100
09:23 56.50 -1.10 100 200
09:36 57.60 0 700 900
09:42 57.60 0 300 1,200
09:44 57.60 0 600 1,800
09:46 57.60 0 100 1,900
10:10 57.60 0 200 2,100
10:37 57.20 -0.40 500 2,600
10:39 57.20 -0.40 100 2,700
10:41 57.30 -0.30 100 2,800
10:55 57.20 -0.40 200 3,000
11:27 56.90 -0.70 100 3,100
13:10 56.90 -0.70 1,000 4,100
13:29 56.80 -0.80 500 4,600
13:31 56.80 -0.80 100 4,700
13:36 56.80 -0.80 600 5,300
13:42 56.80 -0.80 100 5,400
13:51 56.70 -0.90 500 5,900
13:53 56.50 -1.10 1,000 6,900
13:59 56.50 -1.10 300 7,200
14:10 56.60 -1 300 7,500
14:11 56.70 -0.90 100 7,600
14:24 56.80 -0.80 200 7,800
14:26 56.70 -0.90 100 7,900
14:30 57 -0.60 500 8,400
14:46 56.90 -0.70 200 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,212309,803339,525289,2431,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế64,44254,70162,94249,797177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 49,64242,99750,09840,021150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,91232,63134,93229,228115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản840,463805,963795,592754,419761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ190,895192,445180,337166,698173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu649,568613,518615,255587,721587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |