CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

62.40
-0.60
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63
63
63
59
39,800
13.7k
2.8k
22.5 lần
16%
20%
0.4
2,808 tỷ
45 triệu
62,382
62.6 - 46
180 tỷ
615 tỷ
29.3%
77.33%
107 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.10 (-0.20) 59.9%
VGC 53.30 (-0.10) 16.5%
FRT 162.50 (-1.50) 15.5%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
AST 62.40 (-0.60) 1.9%
SVC 25.75 (0.00) 1.2%
HAX 16.55 (0.60) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 31.30 (0.00) 0.3%
CCI 20.50 (0.30) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.35 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.10) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.25 (-0.25) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (-0.01) 0.1%
SVN 3.60 (-0.30) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.10 3,300 62.40 3,300
61.00 12,300 62.50 6,700
60.80 3,200 62.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 63 0 100 100
09:16 59 -4 100 200
09:20 60 -3 200 400
09:21 60 -3 200 600
09:24 60.20 -2.80 100 700
09:29 62.50 -0.50 600 1,300
09:33 62.50 -0.50 100 1,400
09:37 62.50 -0.50 500 1,900
09:42 62.50 -0.50 1,000 2,900
09:44 62.50 -0.50 500 3,400
09:49 62.60 -0.40 200 3,600
09:52 62.50 -0.50 5,000 8,600
09:54 62.50 -0.50 3,600 12,200
10:10 62.50 -0.50 100 12,300
10:38 62.50 -0.50 1,400 13,700
10:43 62.50 -0.50 1,000 14,700
10:49 62.50 -0.50 600 15,300
11:10 60.80 -2.20 1,100 16,400
11:23 60.90 -2.10 100 16,500
12:59 60.80 -2.20 1,200 17,700
13:10 60.80 -2.20 1,800 19,500
13:12 60.90 -2.10 400 19,900
13:14 61 -2 200 20,100
13:15 61 -2 3,000 23,100
13:17 61.50 -1.50 700 23,800
13:36 61.50 -1.50 100 23,900
13:37 61.50 -1.50 100 24,000
13:40 61.50 -1.50 300 24,300
13:44 61.50 -1.50 900 25,200
13:45 61.50 -1.50 500 25,700
13:49 61.50 -1.50 1,000 26,700
13:51 61.50 -1.50 2,900 29,600
14:10 61 -2 800 30,400
14:18 61.20 -1.80 300 30,700
14:27 61.10 -1.90 100 30,800
14:44 62.40 -0.60 9,000 39,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV339,525289,243285,192262,1461,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế62,94249,79744,24544,845177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 50,09840,02137,30038,947150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,93229,22829,33431,211115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản795,592754,419706,680658,818761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ180,337166,698146,876130,440173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu615,255587,721559,804528,378587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc