CTCP Bibica (bbc)

76.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,864,7581,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,6691,059,259938,9701,009,368792,664631,962545,208456,850343,061287,092
4. Giá vốn hàng bán1,159,057991,1421,135,992770,006889,3011,019,917996,395880,640818,053764,731735,530721,264664,229709,973578,217441,049420,514335,662254,784216,296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)621,655496,548476,671321,168329,255483,645425,468409,253445,380407,052391,184331,699265,424290,336209,619185,905123,906118,31386,54669,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,71245,89034,49113,01224,48819,81526,60623,72918,23613,3298,8863,2366,34314,80913,70726,95631,51714,1908,997220
7. Chi phí tài chính24,49819,62411,4493,5207,2611,7701,3221,461711372-269-1664,20613,4649,3577,27932,5094,4273,2703,153
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,45419,2546,3283,3015,2941673886,7285,1521,8047,2153,2972,4813,095
9. Chi phí bán hàng429,826327,528324,110237,233237,326321,269255,779242,232285,309236,787236,997233,714191,289188,970139,921109,30676,05574,25451,33135,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,49590,642102,15969,51580,78970,34268,18071,21972,89376,83971,58442,88147,31949,10635,00432,79828,10221,06116,31314,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,548104,64473,44423,91228,367110,079126,793118,070104,704106,38391,75958,50528,95253,60539,04463,47818,75732,76224,62815,921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)131,608106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,09557,30532,46455,32945,12564,30121,92533,32525,25016,091
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)116,70096,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,79344,88025,88646,36941,77857,29320,85124,44319,49812,318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)116,69596,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,79344,88025,88646,36941,77857,29320,85124,44319,49812,318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,190,3111,242,220694,738578,231717,590841,533744,873817,412789,310723,053572,945450,597380,697421,797333,373341,516402,269179,079156,307100,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền671,218183,114152,013202,817112,812403,522299,812394,908368,688299,794252,206151,70749,47160,32189,081204,75630,53344,42322,56911,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,978118,140191,9275,38397,439133,327177,565182,922216,530131,27037,22916,8152,85145,0005,000196,05514,05535,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,925770,158183,432208,097348,650152,453142,663125,18397,490203,669192,568191,466201,227229,70578,42543,23680,91830,31833,16727,897
IV. Tổng hàng tồn kho125,915125,552112,52585,604126,217116,078101,127104,787100,90483,48986,73787,596120,093120,841117,41170,83586,64086,85163,82361,414
V. Tài sản ngắn hạn khác49,27645,25854,84176,33032,47436,15323,7069,6125,6984,8314,2063,0147,05510,9303,45617,6888,1233,4321,748361
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,017,1981,085,5701,155,6391,061,307825,512728,916509,764302,047251,838283,850320,182357,697387,681364,401425,468395,293203,899200,09386,67077,821
I. Các khoản phải thu dài hạn23232328
II. Tài sản cố định539,984596,683657,408607,032474,719192,505220,585252,575206,533239,941277,751305,657327,676310,817366,287167,958141,77482,74859,64764,444
III. Bất động sản đầu tư19,26120,05720,85422,514
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,00564,25367,657201,9192,450370,514123,0337,0233,0442,1041,27634,33145,87733,25435,121198,63331,90266,6874,9801,388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,000200,000200,000200,0004,64610,79214,16218,20838,4999,7533,720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác197,925204,554209,698229,815148,342165,897166,14742,44942,26141,80441,15517,70914,12815,68513,26814,54112,01512,15912,2908,269
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127808,294768,378786,198758,841736,809606,168379,172242,977178,652
A. Nợ phải trả712,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950213,413189,325211,891214,267215,230114,485173,80060,48486,887
I. Nợ ngắn hạn698,768900,371472,466520,240430,845548,163318,535279,141267,551281,964240,574211,942187,575209,357183,691158,885103,869142,63057,30583,286
II. Nợ dài hạn13,56615,08714,590137,83416,53618,40818,54020,86920,74019,34011,3761,4711,7512,53330,57656,34510,61631,1703,1793,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,495,1761,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177594,881579,053574,307544,574521,579491,683205,372182,49391,765
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127808,294768,378786,198758,841736,809606,168379,172242,977178,652
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |