CTCP Bibica (bbc)

48.20
-1.80
(-3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
48.20
600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
73.1
10.3k
15.5 lần
10%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
973 tỷ
19 triệu
33,642
67.4 - 48.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
966 tỷ
1,414 tỷ
68.3%
59.4%
335 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (0.30) 41.3%
MSN 67.20 (-0.90) 29.4%
SAB 54.40 (0.00) 10.6%
KDC 62.40 (0.20) 4.8%
BHN 38.10 (0.00) 2.7%
SBT 10.90 (-0.05) 2.3%
DBC 28.00 (0.30) 2.1%
VCF 225.00 (8.30) 1.8%
PAN 21.30 (0.00) 1.4%
SLS 159.70 (1.70) 0.5%
HHC 75.40 (-8.20) 0.4%
SMB 37.20 (-0.05) 0.3%
BBC 48.20 (-1.80) 0.3%
NAF 17.20 (0.10) 0.3%
BCF 30.40 (0.20) 0.3%
LSS 10.20 (0.36) 0.2%
SAF 50.10 (-1.90) 0.2%
DAT 9.49 (-0.06) 0.2%
SGC 72.40 (0.00) 0.2%
TAR 5.70 (-0.60) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 500 50.90 100
48.45 1,000 51.00 300
48.40 300 53.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 50 0 500 500
14:14 48.20 -1.80 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 86.60 (0.10) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0 (0.11) 0%
2019 0 (1.51) 0% 110 (0.10) 0%
2020 1,800 (1.23) 0% 88 (0.10) 0%
2021 1,610 (1.10) 0% 100 (0.02) 0%
2022 1,900 (1.62) 0% 100 (0.19) 0%
2023 1,850 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc