CTCP Bibica (bbc)

51.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.50
51.50
51.60
51.50
1,400
78.7K
7.1K
7.2x
0.7x
6% # 9%
0.6
961 Bi
19 Mi
350
53.7 - 46.8
599 Bi
1,468 Bi
40.8%
71.02%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.70 200 51.50 1,000
50.60 3,000 53.00 400
50.50 100 53.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 51.50 0 100 100
11:26 51.60 0.10 500 600
13:43 51.50 0 800 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 86.60 (0.10) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0 (0.11) 0%
2019 0 (1.51) 0% 110 (0.10) 0%
2020 1,800 (1.23) 0% 88 (0.10) 0%
2021 1,610 (1.10) 0% 100 (0.02) 0%
2022 1,900 (1.62) 0% 100 (0.19) 0%
2023 1,850 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,296274,832382,169621,5221,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,669
Tổng lợi nhuận trước thuế38,87011,17417,41875,436106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,095
Lợi nhuận sau thuế 34,0738,94617,41872,70696,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,0748,95217,41272,70696,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Tổng tài sản2,067,2931,958,4572,026,5882,380,2832,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127
Tổng nợ599,115524,352596,838966,127915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950
Vốn chủ sở hữu1,468,1781,434,1051,429,7501,414,1561,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |