CTCP Bibica (bbc)

51
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV382,169621,522432,040216,446242,3541,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,669
Giá vốn hàng bán250,192378,358273,693167,386169,278991,1421,135,992770,006889,3011,019,917996,395880,640818,053764,731735,530
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV109,427234,832153,95142,74567,448496,548476,671321,168329,255483,645425,468409,253445,380407,052391,184
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,07675,52028,7149122,536104,64473,44423,91228,367110,079126,793118,070104,704106,38391,759
Tổng lợi nhuận trước thuế17,41875,43629,8021,0523,002106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,095
Lợi nhuận sau thuế 17,41872,70623,367-1433,00296,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,41272,70623,367-1433,00296,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Tổng tài sản ngắn hạn960,3631,296,763909,690731,532814,6921,242,220694,738578,231717,590841,533744,873817,412789,310723,053572,945
Tiền mặt155,588335,114109,957138,63576,451183,114152,013202,817112,812403,522299,812394,908368,688299,794252,206
Đầu tư tài chính ngắn hạn119,557118,14077,918300,569410,113118,140191,9275,38397,439133,327177,565182,922216,530131,27037,229
Hàng tồn kho115,176129,628174,949136,168139,874129,889118,47893,337130,864119,020104,676108,084104,01585,95088,804
Tài sản dài hạn1,066,2251,083,5201,101,3661,117,3371,136,7311,085,5701,155,6391,061,307825,512728,916509,764302,047251,838283,850320,182
Tài sản cố định579,826596,763612,337628,965641,457596,683657,408607,032474,719192,505220,585252,575206,533239,941277,751
Đầu tư tài chính dài hạn200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
Tổng tài sản2,026,5882,380,2832,011,0561,848,8701,951,4222,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127
Tổng nợ596,838966,127668,534492,334585,099915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950
Vốn chủ sở hữu1,429,7501,414,1561,342,5221,356,5351,366,3241,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002Năm 2001
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.08K5.16K10.34K1.46K6.29K6.21K7.13K6.33K5.29K5.58K3.76K2.92K1.68K3.02K2.72K3.73K1.35K2.41K2.23K2.20K1.64K1.89KK1.03K
Giá cuối kỳ51.40K50.10K51.98K60.11K63.94K53.08K63.57K80.97K83.68K48.56K48.11K24.99K13.61K8.49K15.50K19.73K8.80K61.27K21.68K9.27K7.11K4.70K6.65K11.22K
Giá / EPS (PE)8.46 (lần)9.72 (lần)5.03 (lần)41.25 (lần)10.17 (lần)8.55 (lần)8.92 (lần)12.79 (lần)15.82 (lần)8.70 (lần)12.80 (lần)8.56 (lần)8.08 (lần)2.81 (lần)5.70 (lần)5.29 (lần)6.51 (lần)25.47 (lần)9.73 (lần)4.21 (lần)4.33 (lần)2.48 (lần) (lần)10.86 (lần)
Giá sổ sách76.65K75.71K73.09K63.85K71.28K65.31K59.69K53.31K48.98K45.90K41.71K38.70K37.67K37.36K35.43K33.93K31.88K20.21K20.86K16.39K14.37K14.15K13.60K14.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.66 (lần)0.71 (lần)0.94 (lần)0.90 (lần)0.81 (lần)1.06 (lần)1.52 (lần)1.71 (lần)1.06 (lần)1.15 (lần)0.65 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần)0.28 (lần)3.03 (lần)1.04 (lần)0.57 (lần)0.49 (lần)0.33 (lần)0.49 (lần)0.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.39%53.36%37.55%35.27%46.50%53.59%59.37%73.02%75.81%71.81%64.15%55.75%49.55%53.65%43.93%46.35%66.36%47.23%64.33%56.44%57.24%53.57%54.60%65.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.61%46.64%62.45%64.73%53.50%46.41%40.63%26.98%24.19%28.19%35.85%44.25%50.45%46.35%56.07%53.65%33.64%52.77%35.67%43.56%42.76%46.43%45.40%34.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.45%39.33%26.32%40.14%28.99%36.08%26.87%26.80%27.69%29.92%28.21%26.40%24.64%26.95%28.24%29.21%18.89%45.84%24.89%48.63%49.56%50.60%57.01%49.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.74%64.82%35.73%67.05%40.83%56.44%36.74%36.61%38.29%42.70%39.29%35.87%32.70%36.90%39.35%41.27%23.28%84.63%33.14%94.68%98.26%102.43%132.60%97.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.55%60.67%73.68%59.86%71.01%63.92%73.13%73.20%72.31%70.08%71.79%73.60%75.36%73.05%71.76%70.79%81.11%54.16%75.11%51.37%50.44%49.40%42.99%50.69%
6/ Thanh toán hiện hành164.81%137.97%147.05%111.15%166.55%153.52%233.84%292.83%295.01%256.43%238.16%212.60%202.96%201.47%181.49%214.95%387.28%125.55%272.76%121.06%123.67%110.33%101.31%142.81%
7/ Thanh toán nhanh145.04%123.54%121.97%93.21%136.18%131.81%200.98%254.11%256.14%225.95%201.24%170.02%137.73%142.97%116.36%169.49%303.87%64.66%160.80%121.06%44.46%49.80%45.87%74.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.70%20.34%32.17%38.99%26.18%73.61%94.12%141.47%137.80%106.32%104.84%71.58%26.37%28.81%48.50%128.87%29.40%31.15%39.38%13.40%10.20%13.82%13.10%17.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.53%64.90%87.48%67.25%79.63%96.39%114.30%116.07%122.10%117.01%126.82%131.05%122.20%128.39%104.46%85.77%89.94%120.49%141.19%160.70%153.95%155.65%121.91%114.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.04%121.61%233.01%190.67%171.23%179.89%192.53%158.96%161.06%162.94%197.69%235.08%246.64%239.30%237.77%185.05%135.53%255.11%219.48%284.73%268.98%290.57%223.29%174.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.56%106.97%118.74%112.34%112.14%150.80%156.29%158.57%168.86%166.97%176.65%178.06%162.16%175.75%145.56%121.16%110.89%222.45%187.99%312.86%305.22%315.07%283.57%226.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho928.69%763.07%958.82%824.97%679.56%856.93%951.88%814.77%786.48%889.74%828.26%799.18%542.91%579.63%483.32%610.72%485.36%386.48%397.12%%306.20%394.01%317.70%268.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.86%6.37%11.92%2.03%7.86%6.30%7.64%7.49%6.39%7.28%5.10%4.24%2.76%4.59%5.27%9.07%3.82%5.35%5.68%4.29%3.74%4.25%-2.51%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.59%4.13%10.43%1.37%6.26%6.08%8.73%8.69%7.81%8.52%6.47%5.55%3.37%5.90%5.51%7.78%3.44%6.45%8.02%6.89%5.76%6.61%%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.93%6.81%14.15%2.28%8.82%9.51%11.94%11.88%10.80%12.16%9.01%7.54%4.47%8.07%7.67%10.98%4.24%11.90%10.68%13.42%11.43%13.38%%7%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%17%3%11%9%11%11%10%11%8%6%4%7%7%13%5%7%8%6%5%6%-3%4%
Tăng trưởng doanh thu5.86%-6.68%46.82%-10.27%-18.83%5.56%10.37%2.21%7.90%4.01%6.93%12.81%-6.97%27.34%25.43%15.91%19.34%33.17%19.50%16.89%-1.60%15.54%15.71%-0.81%
Tăng trưởng Lợi nhuận86.82%-50.15%761.24%-76.82%1.24%-12.86%12.53%19.74%-5.28%48.49%28.77%73.38%-44.17%10.99%-27.08%174.77%-14.70%25.36%58.29%33.96%-13.24%-295.46%-193.76%-39.41%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.01%87.96%-25.99%47.10%-21.04%68.08%12.35%4.07%-4.32%19.59%18.06%12.72%-10.65%-1.11%-0.45%88%-34.13%187.35%-30.39%9.89%-2.56%-19.68%25.79%7.99%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.64%3.59%38.91%-10.43%9.15%9.41%11.97%8.85%6.70%10.05%7.78%2.73%0.83%5.46%4.41%6.08%139.41%12.54%98.87%14.04%1.58%3.99%-7.73%151.63%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.85%25.80%12.86%6.25%-1.74%25.17%12.08%7.52%3.40%12.74%10.50%5.19%-2.27%3.61%2.99%21.55%59.87%56.05%36.01%11.98%-0.52%-9.50%8.80%51.96%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc