CTCP Bibica (bbc)

76.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV715,462492,296274,832382,169621,5221,864,7581,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,139
Giá vốn hàng bán426,457296,249186,159250,192378,3581,159,057991,1421,135,992770,006889,3011,019,917996,395880,640818,053764,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV255,379183,26773,582109,427234,832621,655496,548476,671321,168329,255483,645425,468409,253445,380407,052
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,49138,98310,99817,07675,520131,548104,64473,44423,91228,367110,079126,793118,070104,704106,383
Tổng lợi nhuận trước thuế64,14638,87011,17417,41875,436131,608106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,519
Lợi nhuận sau thuế 56,26334,0738,94617,41872,706116,70096,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,815
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,25834,0748,95217,41272,706116,69596,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,815
Tổng tài sản ngắn hạn1,190,3111,032,127910,586960,3631,296,7631,190,3111,242,220694,738578,231717,590841,533744,873817,412789,310723,053
Tiền mặt671,218172,509280,806155,588335,114671,218183,114152,013202,817112,812403,522299,812394,908368,688299,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn172,978228,898175,781119,557118,140172,978118,140191,9275,38397,439133,327177,565182,922216,530131,270
Hàng tồn kho130,512161,014115,791115,176129,628130,512129,889118,47893,337130,864119,020104,676108,084104,01585,950
Tài sản dài hạn1,017,1981,035,1661,047,8711,066,2251,083,5201,017,1981,085,5701,155,6391,061,307825,512728,916509,764302,047251,838283,850
Tài sản cố định539,984551,792567,938579,826596,763539,984596,683657,408607,032474,719192,505220,585252,575206,533239,941
Đầu tư tài chính dài hạn200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
Tổng tài sản2,207,5102,067,2931,958,4572,026,5882,380,2832,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902
Tổng nợ712,334599,115524,352596,838966,127712,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304
Vốn chủ sở hữu1,495,1761,468,1781,434,1051,429,7501,414,1561,495,1761,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002Năm 2001
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.26K5.16K10.34K1.46K6.29K6.21K7.13K6.33K5.29K5.58K3.76K2.92K1.68K3.02K2.72K3.73K1.35K2.41K2.23K2.20K1.64K1.89KK1.03K
Giá cuối kỳ53.70K48.62K50.44K58.33K62.05K51.52K61.70K78.57K81.21K47.13K46.69K24.25K13.21K8.24K15.04K19.15K8.55K59.46K21.04K9K6.90K4.56K6.45K10.89K
Giá / EPS (PE)8.58 (lần)9.43 (lần)4.88 (lần)40.03 (lần)9.87 (lần)8.30 (lần)8.66 (lần)12.41 (lần)15.36 (lần)8.44 (lần)12.42 (lần)8.31 (lần)7.84 (lần)2.73 (lần)5.53 (lần)5.14 (lần)6.32 (lần)24.72 (lần)9.44 (lần)4.09 (lần)4.20 (lần)2.41 (lần) (lần)10.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.81 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)0.66 (lần)0.93 (lần)0.98 (lần)0.61 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.47 (lần)0.24 (lần)1.32 (lần)0.54 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách80.16K75.71K73.09K63.85K71.28K65.31K59.69K53.31K48.98K45.90K41.71K38.70K37.67K37.36K35.43K33.93K31.88K20.21K20.86K16.39K14.37K14.15K13.60K14.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.64 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)0.87 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)1.47 (lần)1.66 (lần)1.03 (lần)1.12 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.42 (lần)0.56 (lần)0.27 (lần)2.94 (lần)1.01 (lần)0.55 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.92%53.36%37.55%35.27%46.50%53.59%59.37%73.02%75.81%71.81%64.15%55.75%49.55%53.65%43.93%46.35%66.36%47.23%64.33%56.44%57.24%53.57%54.60%65.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.08%46.64%62.45%64.73%53.50%46.41%40.63%26.98%24.19%28.19%35.85%44.25%50.45%46.35%56.07%53.65%33.64%52.77%35.67%43.56%42.76%46.43%45.40%34.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.27%39.33%26.32%40.14%28.99%36.08%26.87%26.80%27.69%29.92%28.21%26.40%24.64%26.95%28.24%29.21%18.89%45.84%24.89%48.63%49.56%50.60%57.01%49.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.64%64.82%35.73%67.05%40.83%56.44%36.74%36.61%38.29%42.70%39.29%35.87%32.70%36.90%39.35%41.27%23.28%84.63%33.14%94.68%98.26%102.43%132.60%97.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.73%60.67%73.68%59.86%71.01%63.92%73.13%73.20%72.31%70.08%71.79%73.60%75.36%73.05%71.76%70.79%81.11%54.16%75.11%51.37%50.44%49.40%42.99%50.69%
6/ Thanh toán hiện hành170.34%137.97%147.05%111.15%166.55%153.52%233.84%292.83%295.01%256.43%238.16%212.60%202.96%201.47%181.49%214.95%387.28%125.55%272.76%121.06%123.67%110.33%101.31%142.81%
7/ Thanh toán nhanh151.67%123.54%121.97%93.21%136.18%131.81%200.98%254.11%256.14%225.95%201.24%170.02%137.73%142.97%116.36%169.49%303.87%64.66%160.80%121.06%44.46%49.80%45.87%74.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.06%20.34%32.17%38.99%26.18%73.61%94.12%141.47%137.80%106.32%104.84%71.58%26.37%28.81%48.50%128.87%29.40%31.15%39.38%13.40%10.20%13.82%13.10%17.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.47%64.90%87.48%67.25%79.63%96.39%114.30%116.07%122.10%117.01%126.82%131.05%122.20%128.39%104.46%85.77%89.94%120.49%141.19%160.70%153.95%155.65%121.91%114.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.66%121.61%233.01%190.67%171.23%179.89%192.53%158.96%161.06%162.94%197.69%235.08%246.64%239.30%237.77%185.05%135.53%255.11%219.48%284.73%268.98%290.57%223.29%174.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu124.72%106.97%118.74%112.34%112.14%150.80%156.29%158.57%168.86%166.97%176.65%178.06%162.16%175.75%145.56%121.16%110.89%222.45%187.99%312.86%305.22%315.07%283.57%226.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho888.08%763.07%958.82%824.97%679.56%856.93%951.88%814.77%786.48%889.74%828.26%799.18%542.91%579.63%483.32%610.72%485.36%386.48%397.12%%306.20%394.01%317.70%268.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.26%6.37%11.92%2.03%7.86%6.30%7.64%7.49%6.39%7.28%5.10%4.24%2.76%4.59%5.27%9.07%3.82%5.35%5.68%4.29%3.74%4.25%-2.51%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.29%4.13%10.43%1.37%6.26%6.08%8.73%8.69%7.81%8.52%6.47%5.55%3.37%5.90%5.51%7.78%3.44%6.45%8.02%6.89%5.76%6.61%%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.80%6.81%14.15%2.28%8.82%9.51%11.94%11.88%10.80%12.16%9.01%7.54%4.47%8.07%7.67%10.98%4.24%11.90%10.68%13.42%11.43%13.38%%7%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%17%3%11%9%11%11%10%11%8%6%4%7%7%13%5%7%8%6%5%6%-3%4%
Tăng trưởng doanh thu23.44%-6.68%46.82%-10.27%-18.83%5.56%10.37%2.21%7.90%4.01%6.93%12.81%-6.97%27.34%25.43%15.91%19.34%33.17%19.50%16.89%-1.60%15.54%15.71%-0.81%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.35%-50.15%761.24%-76.82%1.24%-12.86%12.53%19.74%-5.28%48.49%28.77%73.38%-44.17%10.99%-27.08%174.77%-14.70%25.36%58.29%33.96%-13.24%-295.46%-193.76%-39.41%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.19%87.96%-25.99%47.10%-21.04%68.08%12.35%4.07%-4.32%19.59%18.06%12.72%-10.65%-1.11%-0.45%88%-34.13%187.35%-30.39%9.89%-2.56%-19.68%25.79%7.99%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.87%3.59%38.91%-10.43%9.15%9.41%11.97%8.85%6.70%10.05%7.78%2.73%0.83%5.46%4.41%6.08%139.41%12.54%98.87%14.04%1.58%3.99%-7.73%151.63%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.17%25.80%12.86%6.25%-1.74%25.17%12.08%7.52%3.40%12.74%10.50%5.19%-2.27%3.61%2.99%21.55%59.87%56.05%36.01%11.98%-0.52%-9.50%8.80%51.96%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |