CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

12.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh107,78571,10592,24984,36889,18177,78988,145100,506101,582114,091113,287119,462150,502101,624138,451132,777105,961139,503126,780118,292
4. Giá vốn hàng bán98,48065,71378,88276,00180,69169,52077,93792,05591,475103,693102,779108,927136,32393,709128,307122,19192,176122,285113,936106,850
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,3065,39213,3688,3678,4918,26910,2088,45210,10610,39810,50810,53414,1797,91510,14410,58613,78517,21812,56211,442
6. Doanh thu hoạt động tài chính111112142160111500215815211123
7. Chi phí tài chính1,5381,6051,7341,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1583,2203,7053,3003,6014,001
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5381,6051,7341,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1573,2203,7053,3003,6013,955
9. Chi phí bán hàng1,2799981,6361,9671,6411,2771,9172,2041,7631,6382,2102,2481,7691,3971,6212,3122,1511,6161,8632,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6492,0515,8232,2751,8582,3053,8042,6845,4723,6372,0922,3413,4002,0793,2482,5136,1839,9354,7543,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8417394,1762,1512,6852,3601,597327-5832,5254,3103,4685,9961,4472,1212,5431,7572,3672,3461,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8844364,1942,1792,1222,3651,622636-6032,5894,3703,5056,0111,4962,1602,5951,8472,4352,4261,721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,498-3973,3421,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,369
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,498-3973,3421,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn222,063237,621244,981232,018216,008206,870221,198244,357231,763258,851219,340239,487280,516264,936258,930253,317243,253263,874261,147277,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5035071,4173,3146382,1063,0845,8803,8865,9135,5652,2654,5293,2532,9011,6411,1953,7812,3645,155
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6005,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn174,716180,115188,689175,030163,272156,803166,312187,561168,294175,554157,791191,048221,805196,988201,375203,654190,917219,648222,625229,507
IV. Tổng hàng tồn kho44,42256,59854,53753,07250,46447,16050,72049,95158,78575,19353,99245,60053,63761,37548,18847,15749,58038,50834,15241,412
V. Tài sản ngắn hạn khác4214013386011,6358011,0839657992,1911,9925745447205668651,5611,9382,0061,606
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,23872,21675,77679,35982,98389,97997,156104,406111,766108,166114,848119,687113,522120,632128,173135,875143,631147,728154,290161,286
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định69,23472,21275,77279,35582,97989,97397,147104,39387,13292,49899,170105,967113,354120,457128,095135,787140,311146,722153,960160,800
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444444424,61815,64115,64113,6721111073,285823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258162637475768788835183330487
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,301309,837320,758311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966
A. Nợ phải trả183,475203,508214,032202,435192,079191,629215,015239,211234,483257,464226,702245,839283,923280,251282,981280,557279,143306,532312,311332,272
I. Nợ ngắn hạn183,475203,508214,032202,435192,079190,494213,880236,336232,193257,464224,326236,091281,023272,626271,922267,528261,047285,422287,159303,233
II. Nợ dài hạn1,1351,1352,8752,2902,3769,7472,9007,62511,05913,02918,09621,11125,15129,039
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,827106,328106,725108,941106,913105,221103,340109,551109,046109,553107,486113,336110,115105,316104,122108,636107,740105,069103,127106,694
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,301309,837320,758311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |