CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

12.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh355,507355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086491,225419,004335,958313,425203,300169,187135,334101,92485,81880,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12821,241
3. Doanh thu thuần (1)-(2)355,507355,622448,421523,354490,254453,577483,242354,620424,411389,086489,985419,004335,958313,425203,300169,187135,334101,92485,81880,346
4. Giá vốn hàng bán319,075320,730406,892480,530434,652412,092444,257322,976383,426354,202452,269378,940297,640278,298179,989143,128118,64891,11575,48470,734
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,43234,89241,52942,82455,60241,48538,98531,64440,98534,88437,71640,06438,31935,12723,31126,05916,68610,80910,3339,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính3467931661773631,36022442456330071175241270506153144
7. Chi phí tài chính6,85210,80611,19812,54414,60815,47113,0017,0964,2525,1645,1578,0229,5938,8312,7295011,919758912245
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,85210,80610,90812,54314,56215,44812,9727,0654,2425,1645,1578,0229,5938,8283,565460989758245
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8797,0527,8597,0997,7866,7207,1788,51811,39710,14210,9788,3136,7186,2244,2483,2941,9841,3411,123434
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,79810,34413,54310,71325,01212,27212,52114,01614,0569,04211,99914,10511,36610,0796,8877,4274,9663,0042,2762,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,9076,7369,72112,6348,2137,0956,3483,37411,50310,95910,1459,92410,71210,1689,68715,1077,8675,7666,0756,967
12. Thu nhập khác1594633042944613163821,8574575067107464871644362741615939215
13. Chi phí khác37396162138763473822251,091703108637381031124992213452
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-215367142156386-311,632-634-198603683-25162323-225-605635163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,6927,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,76110,74710,60710,46210,23010,01114,8827,8075,8226,1107,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5061,4462,0512,5811,8591,4551,3731,0522,2112,4072,4032,6711,8852,5722,5231,3091,1678297761,006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5061,4462,0512,5811,8591,4551,3731,0522,2112,4072,4032,6711,8852,5722,5231,3091,1678297761,006
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,3457,9368,5777,6577,48813,5736,6404,9935,3336,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,3457,9368,5777,6577,48813,5736,6404,9935,3336,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn222,063216,374231,746281,043242,042263,849253,742168,878195,121168,909153,848176,100149,920117,38484,63263,59638,14633,77135,69632,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5036383,8864,5291,1956,6895,3644,0695,0046,90418,18521,5978,1845,0896,5698,5517,5092,6138,5964,748
1. Tiền2,5036383,8864,5291,1956,6895,3644,0695,0046,90418,18521,5978,1845,0896,5698,5517,5092,6138,5964,748
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn174,716163,617168,302222,332189,399204,413199,175124,188165,014137,820110,856119,717125,34788,97659,96236,96217,59014,9338,5969,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng192,724176,643174,807228,840200,832204,466200,303125,26084,137136,665115,992124,496126,93088,86659,89236,88617,52113,7108,5129,902
2. Trả trước cho người bán3604291331801131001052929378215325911056070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,9765,3002109451881,8232,9334217269776966385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,368-13,456-12,614-11,988-11,756-1,097-1,233-1,381-1,038-2,560-5,193-4,828-1,64313
IV. Tổng hàng tồn kho44,42250,48458,76653,63749,63451,14147,63335,95824,55924,07723,31234,46016,29123,24118,10115,75713,04816,20518,43017,688
1. Hàng tồn kho44,42250,48458,76653,63749,63451,14147,63335,95824,55924,07723,31234,46016,29123,24118,10115,75713,04816,20518,43017,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4211,6357925441,8141,6061,5704,6635441081,49432798782,3252074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4215583215441,8146638586571122147748
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8739437124,0065338550722,31516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước204470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,480250610474
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,23882,983111,766113,522143,656164,831174,089195,75966,19955,64558,82341,15628,52232,06538,35344,02318,48819,67322,56226,543
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,23482,979111,746113,354140,336148,907170,207189,52661,65548,22458,37539,24727,09731,85238,26342,76117,53119,31822,40026,018
1. Tài sản cố định hữu hình69,23482,979111,746113,311140,162148,603169,773188,96261,65548,21658,35539,21427,05131,78538,24242,72817,48519,26022,39526,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4317430443456472033466821334658510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4441113,28515,261507,336114123225117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4441113,28515,261507,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4502,4501,008720
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4502,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8501,650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-842-930
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1657356631,4313,7834,494854481,7951,41421257254237330162409
1. Chi phí trả trước dài hạn1657356631,4313,7834,494854484648321257154237330162409
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,3311,331100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,301299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553212,671217,256178,442149,449122,985107,61956,63453,44458,25758,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả183,475192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628131,931140,545103,79977,57653,18356,03514,37614,32222,22425,029
I. Nợ ngắn hạn183,475192,158231,601281,129261,037291,949286,896212,617154,932136,624116,847128,310103,79967,45038,69038,27514,31014,27922,20325,029
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn107,336127,489164,587161,262169,099172,743159,107127,21677,87066,15381,65158,99527,23519,71813,2381,5005505,2598,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,90240,14337,35487,62763,35997,519109,88873,15559,21837,52336,17135,73333,99527,5089,34219,5167,8688,91410,0279,230
4. Người mua trả tiền trước606031320521696651,472324172119239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5353801992,3172,4867741,4642891,2401,9212,1791,3752,3981,8722,6581,4351,1671,9093,6393,541
6. Phải trả người lao động17,46521,04024,06625,51722,83818,36313,4918,90712,35412,0099,7367,3715,3368,1115,4102,8702,9532,3571,4191,173
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6922343548309091,4561,5656995695955365997526943783621588091133
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2529187201,5051,03084566840840146371776238685662992391911,7682,350
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn82,280
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2341,8944,0082,0501,2632337061,2781,8071,9251,8641,2851,4611,1626185564252771
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8702,90018,09631,40536,41748,6785,00415,08412,23510,12514,49317,760664322
1. Phải trả người bán dài hạn8,08012,23566
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8702,90018,09631,40536,41748,6785,0047,0049,86614,36717,652
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2601261084322
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,827107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,92580,74076,71174,64371,87369,80251,58442,25739,12236,03333,938
I. Vốn chủ sở hữu107,827107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,92580,74076,71174,64371,87369,80251,58442,25739,12236,03333,938
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00042,00042,00040,00040,00040,00040,00030,00030,00030,00030,00040,727
2. Thặng dư vốn cổ phần6,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8223,8503,8503,8903,8903,8903,890978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69210,69210,69212,27012,17012,07011,97011,87010,6921,7751,775
5. Cổ phiếu quỹ-10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2-2
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4484,3484,0363,1362,6332,5252,3502,19618,12716,02711,82610,3268,8266,5184,9183385,8354,1293,5921,973
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5012,2011,9011,6011,401301201101
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,678678428220
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9549,0698,6788,2928,1247,9567,8947,7249,5764,0192,8971,4631,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,301299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553212,671217,256178,442149,449122,985107,61956,63453,44458,25758,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |