CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
18.2k
1.1k
10 lần
2%
6%
0.4
66 tỷ
6 triệu
4,704
12 - 9.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.70) 35.9%
NTP 42.00 (-0.20) 20.7%
AAA 10.65 (-0.05) 15.4%
DNP 20.20 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.40 (-0.60) 1.7%
HII 5.56 (0.04) 1.6%
RDP 5.29 (-0.21) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.74 (-0.01) 0.6%
VBC 21.50 (-0.40) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 100 11.10 900
10.00 1,000 11.50 500
9.90 500 12.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 425 (0.35) 0% 8.60 (0.00) 0%
2018 444.17 (0.48) 0% 4.94 (0.01) 0%
2019 459.36 (0.45) 0% 6.95 (0.01) 0%
2020 444.79 (0.49) 0% 5.63 (0.01) 0%
2021 445.51 (0.52) 0% 5.92 (0.01) 0%
2022 458.37 (0.45) 0% 6.13 (0.01) 0%
2023 388.90 (0.10) 0% 4.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,36889,18177,78988,145355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086491,225
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1792,1222,3651,6227,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,76110,747
Lợi nhuận sau thuế 1,7431,6921,8811,2915,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7431,6921,8811,2915,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Tổng tài sản311,377298,991296,850318,355299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553212,671
Tổng nợ202,435192,079191,629215,015192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628131,931
Vốn chủ sở hữu108,941106,913105,221103,340107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,92580,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc