CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh260,53310,35016,56310,58831,23855,88728,1507,399133,483-30,1351,8135,39326,2689,50941,49457,202170,396126,44490,64535,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)215,73010,35016,56310,58831,23855,88728,1507,399133,483-30,1351,8135,39326,2689,50941,49457,202170,396126,44490,64535,218
4. Giá vốn hàng bán122,99612,78420,4088,8345,37451,68020,2947,187115,280-9,5994,6761,67719,8894,75426,51240,526142,065109,62982,54130,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,735-2,433-3,8451,75425,8644,2087,85621118,203-20,537-2,8633,7166,3784,75414,98216,67728,33116,8168,1044,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính16168761671202831916165296318375504234211415457259
7. Chi phí tài chính1,0718381,1071,5313,2332,8352,2151,3271,7833,3312,2581,5285526829911,6732,4972,1122,1601,065
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0718381,1071,5313,2332,8352,2151,3271,7833,3312,2581,5285526829911,6732,4972,1122,1601,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng205182167358234226270150244122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9545,6666,0366,0445,5265,8656,3336,3217,2345,94510,8031,3714,1212,8803,7063,3374,0463,2143,1103,195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,521-9,103-11,148-6,10317,038-4,598-679-7,5678,959-29,769-15,6281,1352,0801,69610,52011,68821,80211,5043,291813
12. Thu nhập khác26922,8961,314659-29,91231,037174376300507,4477665436402,974333
13. Chi phí khác5655655651,5077551,1301,6377612,4747531,5608219962717743244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-296-564-5651,390559-1,130-977-761-32,38630,284-1,386-445-696507,4205881116402,930333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,225-9,667-11,713-4,71317,597-5,728-1,657-8,328-23,428515-17,0146901,3841,74617,94012,27721,91312,1446,2211,146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,175-210210-1431432773493,6192,4554,3832,4291,266229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại101829
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,175101829-210210-1431432773493,6192,4554,3832,4291,266229
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,051-9,667-11,814-4,71317,597-5,728-2,486-8,328-23,218305-16,8715471,1071,39714,3229,82117,5309,7154,955917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)78,051-9,667-11,814-4,71317,597-5,728-2,486-8,328-23,218305-16,8715471,1071,39714,3229,82117,5309,7154,955917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn586,641492,996457,453460,963519,958517,351511,609491,717492,175567,874608,854650,939687,064755,368790,840840,363745,346692,140649,377753,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,83228,45813,7659,94635,76623,78136,62821,60319,31720,03185,12362,07571,85272,509112,44072,74115,6098,51619,66770,454
1. Tiền79,83222,45812,7658,94618,2666,28119,1284,10318,31713,03158,12325,07524,85225,50945,44071,74114,6097,51618,66749,454
2. Các khoản tương đương tiền6,0006,0001,0001,00017,50017,50017,50017,5001,0007,00027,00037,00047,00047,00067,0001,0001,0001,0001,00021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,664355,320371,977383,573422,787428,061395,450380,369404,583394,530405,165482,307525,596535,234536,034651,589593,343553,447494,547545,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng388,868279,047298,051309,273349,990355,436326,361309,224333,515292,650330,962365,552420,547494,081501,115574,959547,551511,560452,735503,414
2. Trả trước cho người bán2,5076,6013,9763,9822,8475,3211,7783,8543,7393,6212,41848,354103,25639,66833,29941,97144,83040,80840,77740,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác34,71669,67169,95070,31769,95067,30367,31167,29167,33098,25971,78568,4011,7941,4851,62134,6599621,0801,0341,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,426
IV. Tổng hàng tồn kho59,64478,53339,32240,79536,84738,47648,86757,49939,261116,22189,00675,45963,745117,122115,917115,547135,747129,681133,427134,317
1. Hàng tồn kho60,57979,46840,25741,72938,21339,84250,23358,86539,261116,22189,00675,45963,745117,122115,917115,547135,747129,681133,427134,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-935-935-935-935-1,366-1,366-1,366-1,366
V. Tài sản ngắn hạn khác17,50130,68527,38926,64924,55827,03330,66332,24629,01437,09329,56031,09825,87030,50426,4484876484961,7363,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3323413783716037949678129391,3481,1644,5141,033590812459648496219263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,16926,72223,38823,45521,13223,41726,87428,60825,25133,13225,57323,40721,14626,29525,6362,787
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,6233,6232,8232,8232,8232,8232,8262,8232,6132,8233,1783,6913,619281,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,139121,158122,431155,520168,052159,623160,884160,748161,592153,871152,656126,439127,664123,861124,032124,533193,123191,131191,613110,196
I. Các khoản phải thu dài hạn48,48143,38043,38075,50086,91677,47877,47877,47877,47877,47877,47877,51780,39680,39680,05380,396149,532149,532149,53265,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng48,16843,06743,06775,18786,60377,16677,16677,16677,16677,16677,16677,20480,08380,08379,74080,083149,219149,219149,21965,588
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác313313313313313313313313313313313313313313313313313313313313
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định53,72352,51866,08767,29165,36466,43867,42268,25569,51239,49939,03438,69639,24139,13339,62239,75539,65937,90938,36638,823
1. Tài sản cố định hữu hình40,07238,68152,06553,08345,93846,82747,62648,27349,34519,41118,76819,16419,56019,90120,26020,66721,08221,50221,92322,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,65113,83614,02214,20719,42619,61119,79719,98220,16820,08820,26619,53219,68119,23119,36219,08918,57616,40816,44316,479
III. Bất động sản đầu tư21,67921,8069,5129,512
- Nguyên giá22,18622,1869,5129,512
- Giá trị hao mòn lũy kế-507-380
IV. Tài sản dở dang dài hạn14114114112,67412,58312,83611,84211,40333,67132,8966,9544,7301,0101,0101,010536268268
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14114114112,67412,58312,83611,84211,40333,67132,8966,9544,7301,0101,0101,010536268268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2563,3133,3123,0763,0983,1233,1483,1733,1983,2233,2483,2723,2973,3223,3473,3723,3973,4223,4473,472
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2563,3133,3123,0763,0983,1233,1483,1733,1983,2233,2483,2723,2973,3223,3473,3723,3973,4223,4473,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN713,780614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả326,789305,213263,008286,257353,503360,892350,684328,170301,947346,745386,814384,023417,406483,015520,054547,148580,783543,115510,549495,922
I. Nợ ngắn hạn326,789305,213262,175286,257353,503360,063349,855325,274229,159273,957314,026384,023417,406483,015400,162547,148580,783543,115510,549495,922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,74568,09245,32167,990111,660107,645116,882103,38391,518109,599164,599125,235140,23551,87451,87494,17696,992130,000150,00066,775
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121,455127,342115,497119,929107,669116,341122,320198,243115,526120,678108,272227,475236,357387,533262,948118,307124,154127,686126,334293,715
4. Người mua trả tiền trước77,05789,24478,49479,36582,92983,16783,43825515629,15513,02713,02713,02713,02718,39718,16917,96458,99985,626100,517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63620351215122219371881701944,0804,8253,7005,26114,7789,9506,482229
6. Phải trả người lao động1,6681,8001,5321,6111,5271,5141,6381,6482,6261,7161,7081,5431,2531,7231,1891,2091,0901,2951,2791,545
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,4815,2617,9294,32532,44334,4129,6269,0254,2213,8739,1019,43316,67716,07622,999300,106314,008182,71390,99929,273
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6345,3695,4525,3445,5595,3175,3255,3425,3885,41713,7345,4658761,39332,7701,1001,02820,22637,7531,045
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,0296,0025,8355,5808,4758,4087,3554,0896,39665652732082586,9946,7816,7816,5492,820
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0822,0822,0822,1033,2253,2483,2483,2703,2913,3313,3511,5864,6286,3576,0271,8273,9865,4635,5272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8338298292,89672,78872,78872,788119,892
1. Phải trả người bán dài hạn69,89269,89269,892119,892
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả833829829
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8962,8962,8962,896
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226334,508316,082321,809324,295351,820375,001374,696393,356397,322396,214394,817417,748357,687340,156330,441367,804
I. Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226334,508316,082321,809324,295351,820375,001374,696393,356397,322396,214394,817417,748357,687340,156330,441367,804
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần157157157157157157157157157157157157157157157289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,36323,36323,36323,36323,36323,36323,36323,36323,36323,36323,36320,04320,04320,04320,04320,04320,04320,04320,04320,043
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,471-64,579-56,644-43,294-39,012-57,438-51,711-49,224-21,7001,4811,17623,15627,12226,01524,61847,41637,64420,11310,39847,761
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN713,780614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |