CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn586,641492,996457,453460,963519,958517,351511,609491,717492,175567,874608,854650,939687,064755,368790,840840,363745,346692,140649,377753,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,83228,45813,7659,94635,76623,78136,62821,60319,31720,03185,12362,07571,85272,509112,44072,74115,6098,51619,66770,454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,664355,320371,977383,573422,787428,061395,450380,369404,583394,530405,165482,307525,596535,234536,034651,589593,343553,447494,547545,710
IV. Tổng hàng tồn kho59,64478,53339,32240,79536,84738,47648,86757,49939,261116,22189,00675,45963,745117,122115,917115,547135,747129,681133,427134,317
V. Tài sản ngắn hạn khác17,50130,68527,38926,64924,55827,03330,66332,24629,01437,09329,56031,09825,87030,50426,4484876484961,7363,050
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,139121,158122,431155,520168,052159,623160,884160,748161,592153,871152,656126,439127,664123,861124,032124,533193,123191,131191,613110,196
I. Các khoản phải thu dài hạn48,48143,38043,38075,50086,91677,47877,47877,47877,47877,47877,47877,51780,39680,39680,05380,396149,532149,532149,53265,901
II. Tài sản cố định53,72352,51866,08767,29165,36466,43867,42268,25569,51239,49939,03438,69639,24139,13339,62239,75539,65937,90938,36638,823
III. Bất động sản đầu tư21,67921,8069,5129,512
IV. Tài sản dở dang dài hạn14114114112,67412,58312,83611,84211,40333,67132,8966,9544,7301,0101,0101,010536268268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2563,3133,3123,0763,0983,1233,1483,1733,1983,2233,2483,2723,2973,3223,3473,3723,3973,4223,4473,472
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN713,780614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726
A. Nợ phải trả326,789305,213263,008286,257353,503360,892350,684328,170301,947346,745386,814384,023417,406483,015520,054547,148580,783543,115510,549495,922
I. Nợ ngắn hạn326,789305,213262,175286,257353,503360,063349,855325,274229,159273,957314,026384,023417,406483,015400,162547,148580,783543,115510,549495,922
II. Nợ dài hạn8338298292,89672,78872,78872,788119,892
B. Nguồn vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226334,508316,082321,809324,295351,820375,001374,696393,356397,322396,214394,817417,748357,687340,156330,441367,804
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN713,780614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |