CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

25.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,29439,76642,08633,66232,33937,57235,06428,42426,98133,88639,79330,44127,04031,63534,56032,13927,08634,28142,25727,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8994,8712,7402,5535,2694,4262,6681,9372,6053,3896,7974,6455,2095,3002,2842,4194,4785,9675,6533,989
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,50011,5002,00010,80010,80010,8005,8004,8005,8373,0373,0005,5005,5003,0003,00010,00010,0006,0003,0006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3285,3705,6025,1272,3695,9365,8302,8794,2345,5145,7561,8591,8295,0807,8901,4181,2945,4044,4961,941
IV. Tổng hàng tồn kho14,56718,02531,74315,18213,90116,41020,76718,80814,30521,94724,24018,43814,50218,25621,38618,30311,29116,91029,10815,487
V. Tài sản ngắn hạn khác22
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,97020,62120,84121,07621,39921,72222,02722,04122,27422,63422,98823,34123,69624,02424,39325,00125,38425,73526,11826,317
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định16,58816,65816,70216,79016,88116,97317,06715,59715,72215,84715,97116,09916,23116,36318,03018,69318,87219,05119,23019,409
III. Bất động sản đầu tư3,1513,2433,3503,5003,6493,7993,9495,6355,7845,9346,0846,2346,3836,5335,1475,2965,4465,5965,7465,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2327207897868699501,0118097688539331,0081,0821,1281,2171,0121,0671,0881,1431,013
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,26460,38762,92754,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,135
A. Nợ phải trả10,73019,31324,75111,43710,66217,53519,17311,02810,20817,94527,71212,19910,42418,78923,15615,06410,28619,39031,34811,968
I. Nợ ngắn hạn9,86718,49224,02310,7459,91916,95818,58510,2999,48017,13927,00511,6389,89118,12322,46814,4669,70618,78030,70811,239
II. Nợ dài hạn862820728691743577588728728806707561533666689598580610640728
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,53441,07438,17643,30143,07541,75937,91839,43839,04638,57535,06941,58340,31236,87035,79842,07642,18440,62637,02842,167
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,26460,38762,92754,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,135
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |