CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

22.40
-0.40
(-1.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh567,481439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,90075,32514,53848,67171,581111,96691,75958,335103,634
4. Giá vốn hàng bán471,710409,576221,945347,548212,010210,849170,167155,362133,68294,25853,60228,18554,73652,41988,87570,96741,41250,823
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)95,77130,37518,35430,4242,68524,33710,46427,55820,40132,64221,674-13,812-6,24118,98622,91611,7346,90942,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6352,1626,6792,446124,373921827555161092861,1813112,9506,0661,183
7. Chi phí tài chính14,02411,45513,42018,44815,29610,3343,6567,3894,7644,6353,8892,1781,8102,6451,9198203813,704
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,25211,41813,42013,71715,29611,9325,4024,9914,9933,7821,7931,3091,23318481404281112
9. Chi phí bán hàng3,0572,790927458542343201743351,0773,5173,4224,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,35813,99612,60312,51411,58813,78415,62716,39212,6579,65011,3097,5687,8567,3817,1794,4655,8646,998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,9684,297-1,9171,451-24,1884,592-8,7283,7953,00618,8586,258-22,639-15,9159,70113,0525,8813,30728,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,0636,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,4607,900-20,236-16,9758,95512,5187,62762823,698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,6947,900-20,236-16,9757,99511,2226,86437723,698
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,6947,900-20,176-16,9377,99511,2226,86437723,698

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn285,417266,335261,310318,821265,104230,422149,071112,42295,72785,06784,09537,43450,78350,67668,75076,96779,67047,23723,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,69427,4243,61713,3071,5652,65931616,1238,7311,3511,7582,9247592,03022,0514,3421,8203,73710,185
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,95780,03986,469191,835121,281113,66923,20427,91028,33230,96530,87515,00820,89110,04214,54316,24511,44327,1423,658
IV. Tổng hàng tồn kho87,115146,117169,287110,643136,524110,047122,12556,72748,74444,77742,99216,45026,86434,64229,85651,25162,53211,8208,322
V. Tài sản ngắn hạn khác14,65012,7551,9383,0345,7344,0463,42611,6629,9207,9738,4693,0512,2683,9612,3005,1293,8764,5381,765
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,210102,123123,732103,618123,365131,051146,287154,262170,331156,958122,37679,49490,38683,72473,68968,63161,91836,30732,691
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1361,89621,9792,0242,2542,0242,2581,5381,4321,0571331413
II. Tài sản cố định43,63155,80353,04768,72084,62082,55390,497107,65154,42059,33348,21543,61051,02251,40623,08821,15424,69922,27718,766
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,9026,59621,44311,6616,92613,24619,95023,51792,20575,35047,23326,67630,25622,80742,42736,27821,3335,12295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,69022,25720,25715,25719,98819,98816,49814,75217,15016,92117,7745,6905,6904,9095,4609,04311,1853,32313,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,84915,5717,0075,9559,57813,24017,0846,8044,2524,2969,1543,5183,4193,7582,7002,1444,7025,586619
VII. Lợi thế thương mại873711
TỔNG CỘNG TÀI SẢN428,627368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025206,471116,928141,169134,400142,439145,598141,58983,54456,620
A. Nợ phải trả191,656185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,11279,25255,38664,26941,79242,58151,27054,09130,38329,899
I. Nợ ngắn hạn161,266155,008197,113276,011246,571201,545150,628112,143110,84187,09479,23455,36864,25141,41041,86748,38653,33929,89229,725
II. Nợ dài hạn30,39030,39010,00010,00010,0005,0002,5763,3904,2187,0181818183837132,883752490174
B. Nguồn vốn chủ sở hữu236,971183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913127,21961,54276,90092,60899,85894,32887,49753,16126,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN428,627368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025206,471116,928141,169134,400142,439145,598141,58983,54456,620
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |