CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

22.40
-0.40
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
22.30
22.80
22.30
30,200
20.2K
4.5K
9.8x
2.2x
12% # 22%
2.4
518 Bi
23 Mi
20,787
93.3 - 6.2
192 Bi
237 Bi
80.9%
55.29%
144 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.80 -0.30 600 600
09:30 22.80 -0.30 400 1,000
09:53 22.80 -0.30 1,000 2,000
10:21 22.80 -0.30 500 2,500
10:23 22.80 -0.30 300 2,800
10:30 22.70 -0.40 600 3,400
11:10 22.70 -0.40 300 3,700
11:11 22.70 -0.40 1,000 4,700
11:27 22.70 -0.40 100 4,800
11:28 22.70 -0.40 100 4,900
13:10 22.60 -0.50 1,900 6,800
13:11 22.60 -0.50 1,000 7,800
13:17 22.60 -0.50 100 7,900
13:19 22.80 -0.30 2,600 10,500
13:40 22.60 -0.50 1,000 11,500
13:46 22.60 -0.50 5,700 17,200
13:49 22.50 -0.60 1,600 18,800
14:10 22.50 -0.60 3,500 22,300
14:14 22.50 -0.60 1,000 23,300
14:15 22.60 -0.50 200 23,500
14:19 22.60 -0.50 100 23,600
14:20 22.50 -0.60 700 24,300
14:21 22.50 -0.60 300 24,600
14:25 22.40 -0.70 4,000 28,600
14:26 22.30 -0.80 1,000 29,600
14:45 22.40 -0.70 600 30,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.18) 0% 15.60 (0.00) 0%
2018 310 (0.18) 0% 9.36 (-0.00) -0%
2019 268.50 (0.24) 0% 12 (0.01) 0%
2020 266.60 (0.21) 0% 0.72 (-0.02) -3%
2021 459.90 (0.38) 0% 23.70 (0.00) 0%
2022 407.50 (0.24) 0% 7.95 (0.00) 0%
2023 369.60 (0.07) 0% 4.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,640166,340101,45361,049567,481439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,900
Tổng lợi nhuận trước thuế37,48823,8802,8771,81866,0636,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,460
Lợi nhuận sau thuế 29,99019,1042,3021,45452,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,99019,1042,3021,45452,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,694
Tổng tài sản428,627419,506398,921388,512428,627368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025
Tổng nợ191,656213,586212,106203,999191,656185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,112
Vốn chủ sở hữu236,971205,920186,815184,514236,971183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |