CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

21.50
-0.50
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22.10
22.10
21.50
19,600
20.2K
4.5K
9.8x
2.2x
12% # 22%
2.4
518 Bi
23 Mi
20,787
93.3 - 6.2
192 Bi
237 Bi
80.9%
55.29%
144 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.30 700 21.80 15,600
21.10 100 22.00 1,000
21.00 1,100 22.10 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 22.10 0.10 300 300
09:24 22.10 0.10 200 500
09:28 22.10 0.10 200 700
09:47 22.10 0.10 100 800
09:51 22 0 1,100 1,900
09:52 22.10 0.10 800 2,700
10:10 22 0 300 3,000
10:12 22 0 700 3,700
10:19 22 0 3,000 6,700
10:27 22 0 300 7,000
10:50 22 0 100 7,100
13:10 21.80 -0.20 1,100 8,200
13:21 21.80 -0.20 400 8,600
13:32 21.80 -0.20 1,300 9,900
13:44 21.80 -0.20 500 10,400
13:46 21.70 -0.30 300 10,700
14:10 21.80 -0.20 1,200 11,900
14:12 21.70 -0.30 3,000 14,900
14:15 21.70 -0.30 300 15,200
14:20 21.80 -0.20 3,900 19,100
14:28 21.50 -0.50 500 19,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.18) 0% 15.60 (0.00) 0%
2018 310 (0.18) 0% 9.36 (-0.00) -0%
2019 268.50 (0.24) 0% 12 (0.01) 0%
2020 266.60 (0.21) 0% 0.72 (-0.02) -3%
2021 459.90 (0.38) 0% 23.70 (0.00) 0%
2022 407.50 (0.24) 0% 7.95 (0.00) 0%
2023 369.60 (0.07) 0% 4.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,640166,340101,45361,049567,481439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,900
Tổng lợi nhuận trước thuế37,48823,8802,8771,81866,0636,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,460
Lợi nhuận sau thuế 29,99019,1042,3021,45452,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,99019,1042,3021,45452,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,694
Tổng tài sản428,627419,506398,921388,512428,627368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025
Tổng nợ191,656213,586212,106203,999191,656185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,112
Vốn chủ sở hữu236,971205,920186,815184,514236,971183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |