CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

6.60
-0.30
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.70
6.70
6.50
1,000
15.7k
0.5k
13.0 lần
2%
3%
2.2
81 tỷ
12 triệu
22,817
10.5 - 6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 600 6.70 100
6.30 700 6.90 600
0.00 0 7.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 6.70 0 100 100
10:16 6.60 -0.10 200 300
10:28 6.50 -0.20 600 900
10:46 6.60 -0.10 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.18) 0% 15.60 (0.00) 0%
2018 310 (0.18) 0% 9.36 (-0.00) -0%
2019 268.50 (0.24) 0% 12 (0.01) 0%
2020 266.60 (0.21) 0% 0.72 (-0.02) -3%
2021 459.90 (0.38) 0% 23.70 (0.00) 0%
2022 407.50 (0.24) 0% 7.95 (0.00) 0%
2023 369.60 (0.07) 0% 4.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,049180,54695,91794,159439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,90075,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8181,9635552,2216,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,4607,900
Lợi nhuận sau thuế 1,4541,9635552,2215,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,6947,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4541,9635552,2215,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,6947,900
Tổng tài sản388,512367,539419,948422,660368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025206,471
Tổng nợ203,999183,312237,683240,951185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,11279,252
Vốn chủ sở hữu184,514184,227182,264181,709183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913127,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc