CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

10.90
0.80
(7.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh535,069454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,86287,541107,98083,26282,36185,029
4. Giá vốn hàng bán457,012372,929163,27450,28660,95653,05551,86940,82544,14024,33151,62277,41692,44369,43368,08668,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,05781,20537,33925,77536,31524,35224,71920,75229,69023,66920,24010,12415,53713,82914,27516,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,39414,5559,6436,5341192,5251,2337164811,20945934711,7942,302430
7. Chi phí tài chính22,79011,9971,493214530379
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,22211,9971,493214530
9. Chi phí bán hàng10,08015,7164,3101,8593,2161,7102,2481,2117,08910,2335,9771,12325516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,7779,8028,0237,6608,3567,2997,4897,1366,8104,7284,9544,9944,9753,6203,2493,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,80458,24533,15722,57624,86217,86816,21413,12116,2739,9179,3544,09610,74911,62413,32813,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,77165,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,4054,78711,37712,50814,25313,928
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,3843,5618,5859,32710,37311,423
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,0293,1228,5089,32710,37311,423

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn516,112688,958452,028151,83097,26376,26079,80674,99976,11271,84476,71473,58763,17457,47553,95751,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,69646,39719,60248,14063,19549,63740,18619,23113,17813,6757,0781,52810,3838,29332,43022,644
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn334,909484,65067,25817,28926,96024,78635,81348,17753,49539,38257,26261,22834,37736,79417,09724,532
IV. Tổng hàng tồn kho142,525155,802361,48482,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,4347,41113,6328,6673,0282,926
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9831091,6854,3861,2065858296836761,2911,9393,4214,7823,7211,4021,149
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,130,426841,520806,169254,53263,95161,81916,16311,42213,45614,81625,56826,23332,38731,61032,43434,858
I. Các khoản phải thu dài hạn6,3414,8093,4333,2213,0112,0442,0442,0442,0442,044
II. Tài sản cố định164,394106,65973,93287,71346,95747,8474,6918,19411,00412,29321,80623,28130,97724,79030,27434,858
III. Bất động sản đầu tư8,6688,5848,5848,5848,5848,5848,584
IV. Tài sản dở dang dài hạn22
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn921,500697,500697,500145,7006,8212,160
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,52323,96922,7209,3145,3993,3458451,1854094583,7622,9521,410
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,646,5391,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,82095,56189,08586,39186,110
A. Nợ phải trả430,564362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,02827,87020,68518,83715,53714,992
I. Nợ ngắn hạn393,401327,675123,69827,00031,41021,28315,9848,04312,63812,05424,78027,87020,68518,83715,53714,992
II. Nợ dài hạn37,16334,59818,57236,76330,46634,9902,0441,8941,7453,5701,248
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,215,9751,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,25371,95074,87670,24870,85371,118
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,646,5391,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,82095,56189,08586,39186,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |