CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

10.90
0.80
(7.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.50
10.90
10.50
4,000
11.6K
0.5K
22.2x
0.9x
3% # 4%
2
1,071 Bi
105 Mi
3,110
13.4 - 8.8
431 Bi
1,216 Bi
35.4%
73.85%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 1,500 10.90 600
9.70 100 11.00 1,300
9.60 500 11.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.50 0.40 100 100
09:57 10.50 0.40 2,000 2,100
10:10 10.50 0.40 100 2,200
11:15 10.50 0.40 1,500 3,700
11:16 10.50 0.40 100 3,800
11:22 10.60 0.50 100 3,900
11:24 10.90 0.80 100 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.64 (0.07) 0% 14.48 (0.01) 0%
2018 84.05 (0.08) 0% 14.64 (0.01) 0%
2019 84.43 (0.08) 0% 14.72 (0.02) 0%
2020 79.23 (0.10) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 175.82 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 191%
2022 652.58 (0.20) 0% 81.97 (0.03) 0%
2023 660.58 (0.10) 0% 0.01 (0.01) 232%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV228,174131,958111,97362,965535,069454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,001
Tổng lợi nhuận trước thuế14,63713,52822,20210,40460,77165,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,319
Lợi nhuận sau thuế 11,71010,82217,7058,32348,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,71010,82217,7058,32348,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,924
Tổng tài sản1,646,5391,648,9871,612,2411,517,3151,646,5391,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660
Tổng nợ430,564444,723418,798340,788430,564362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,624
Vốn chủ sở hữu1,215,9751,204,2651,193,4431,176,5271,215,9751,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,037


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |