CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

9.30
-1.40
(-13.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10
10
9.30
1,100
11.2k
0.5k
22.8 lần
3%
4%
1.4
1,123 tỷ
105 triệu
1,544
18 - 8.5
341 tỷ
1,177 tỷ
29.0%
77.54%
21 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 100 10.60 900
0 10.70 1,700
0.00 0 11.30 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:58 10 -0.70 100 100
13:59 9.30 -1.40 100 200
14:10 9.30 -1.40 900 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.64 (0.07) 0% 14.48 (0.01) 0%
2018 84.05 (0.08) 0% 14.64 (0.01) 0%
2019 84.43 (0.08) 0% 14.72 (0.02) 0%
2020 79.23 (0.10) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 175.82 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 191%
2022 652.58 (0.20) 0% 81.97 (0.03) 0%
2023 660.58 (0.10) 0% 0.01 (0.01) 232%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,965115,715132,109110,396454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,862
Tổng lợi nhuận trước thuế10,40415,02314,90421,37565,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,405
Lợi nhuận sau thuế 8,32312,01811,92317,10052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,32312,01811,92317,10052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,029
Tổng tài sản1,517,3151,530,2371,494,6601,351,3321,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,282
Tổng nợ340,788362,098391,040259,634362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,028
Vốn chủ sở hữu1,176,5271,168,1391,103,6211,091,6981,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc