CTCP 715 (bmn)

5.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,293103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
4. Giá vốn hàng bán78,41690,04578,442106,57591,84991,79373,16674,17093,07580,39177,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,87713,73813,04913,57013,14612,87614,92415,26012,13610,9818,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính7825612654817417211135139823
7. Chi phí tài chính1027133322718422933255152433
-Trong đó: Chi phí lãi vay1027133322718222132353145
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0417,8217,3827,6728,4217,6689,79510,2648,1688,6719,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9136,0725,7215,6194,5055,1985,0724,6764,0482,297203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0975,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,94252,85160,69479,89779,59076,28276,79564,79665,20959,65644,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,7199,8246,69913,8447,5433,40815,8091,5488037,58123,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn665661,0661,0001,2352,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,38139,78149,24760,05152,85352,59358,09555,81647,50234,96717,087
IV. Tổng hàng tồn kho5,2242,2323,2444,87017,56419,9942,8905,41616,89617,0993,233
V. Tài sản ngắn hạn khác5524474381333942871589662
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,0755,7056,5985,4867,2627,0438,4888,3339,17911,3337,525
I. Các khoản phải thu dài hạn6805016915821,287481
II. Tài sản cố định4,2613,7743,6444,1584,9525,3897,0805,8897,2729,1617,437
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn80288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1341,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,9072,172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN63,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
A. Nợ phải trả33,28528,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
I. Nợ ngắn hạn33,28528,80037,25855,33656,85152,76555,31343,00942,80440,86330,771
II. Nợ dài hạn232295145796155168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,73229,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN63,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |