CTCP 715 (bmn)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,274
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,78491,491120,145104,994104,66888,09089,430105,21191,37386,757
4. Giá vốn hàng bán90,04578,442106,57591,84991,79373,16674,17093,07580,39177,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,73813,04913,57013,14612,87614,92415,26012,13610,9818,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính25612654817417211135139823
7. Chi phí tài chính1027133322718422933255152433
-Trong đó: Chi phí lãi vay1027133322718222132353145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8217,3827,6728,4217,6689,79510,2648,1688,6719,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0725,7215,6194,5055,1985,0724,6764,0482,297203
12. Thu nhập khác4821,201941,0601,0341,2547802,1862,9543,159
13. Chi phí khác1,3317011063305261983891,3601,3921,323
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-850500-127305081,0563918261,5621,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4961,6941,1048351,1811,6551,0311,030853510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4961,6941,1048351,1811,6551,0311,030853510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,85160,69479,89779,59076,28276,79564,79665,20959,65644,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,8246,69913,8447,5433,40815,8091,5488037,58123,294
1. Tiền9,8246,69913,8447,5433,40811,8091,5488037,58123,294
2. Các khoản tương đương tiền4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5661,0661,0001,2352,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5661,0661,0001,2352,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,78149,24760,05152,85352,59358,09555,81647,50234,96717,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,97153,65861,39556,01153,46759,55153,80843,83616,7689,232
2. Trả trước cho người bán25611540201,76015117447215,170598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,099
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3822,1684,3041,9591,4842,5553,0313,3653,4206,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,828-6,590-6,189-5,137-4,118-4,161-1,196-170-391
IV. Tổng hàng tồn kho2,2323,2444,87017,56419,9942,8905,41616,89617,0993,233
1. Hàng tồn kho2,2323,2444,87017,56419,9942,8905,41616,89617,0993,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4474381333942871589662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13320023415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2152391928
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2321983539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác662
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,7056,5985,4867,2627,0438,4888,3339,17911,3337,525
I. Các khoản phải thu dài hạn5016915821,287481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5016915821,287481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7743,6444,1584,9525,3897,0805,8897,2729,1617,437
1. Tài sản cố định hữu hình3,7743,6444,1584,9525,3897,0805,8897,2729,1617,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn80288
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang80288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,9072,172
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,9072,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
I. Nợ ngắn hạn28,80037,25855,33656,85152,76555,31343,00942,80440,86330,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,00021,05622,29729,13719,00019,34121,69424,63019,3417,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5178,39413,24214,61615,00314,46310,48311,2034,6884,961
4. Người mua trả tiền trước1,3121,6529502,9047,1577,99330705,9625,283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8681,0002,5911,3311,7561,8002,0322,2582,2323,638
6. Phải trả người lao động1469789998752,1602,2031,4262,9772,522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2392273,3991756531,546252140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5474,34511,5177,4617,7396,0644,4182,7385,1212,379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn55161213681,239347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2634243632284611,580657480544,488
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn232295145796155168
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn796
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh155
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn232222
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn73145168
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863
I. Vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,9712,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50014,628
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,665
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,2562,5342,3152,5012,7662,3242,6203,2882,4711,346
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác224
1. Nguồn kinh phí224
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc