CTCP 715 (bmn)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
0
0
0
0
10.8K
1.3K
7.4x
0.9x
6% # 12%
0.6
27 Bi
3 Mi
108
10.1 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87 (0.09) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 80 (0.09) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 86 (0.10) 0% 4.13 (0.00) 0%
2020 91 (0.11) 0% 4.37 (0.00) 0%
2021 92 (0.12) 0% 3.28 (0.00) 0%
2022 92 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV88,293103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,373
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0975,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,859
Lợi nhuận sau thuế 3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,006
Tổng tài sản63,01758,55667,29285,38363,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,989
Tổng nợ33,28528,80037,25855,56833,28528,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,018
Vốn chủ sở hữu29,73229,75630,03429,81529,73229,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |