CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

5.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,905360,882363,688349,945388,902252,804383,003365,638327,305371,012282,387332,286267,535308,818263,908252,607197,056185,415248,059227,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3477,3404,58510,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,458
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,600149,600128,600116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,0002,000230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn136,098105,94994,00495,280119,715133,488149,054170,142140,661135,266142,059113,349153,433110,275105,92496,06065,47675,11290,01699,528
IV. Tổng hàng tồn kho103,28097,278135,853127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832
V. Tài sản ngắn hạn khác579715647407552494539395262283567412799767384217371282327174
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,26889,49791,41793,04394,20895,69198,275101,627104,218107,439110,444112,657114,946117,762119,324120,561123,544126,321129,474132,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định86,59386,49388,49890,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,107122,393125,519128,795132,043
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5276045464414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1482,4002,3741,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
A. Nợ phải trả229,673205,007209,207195,584235,960102,011234,800221,307185,940232,762147,566196,410135,148179,685137,121126,87575,21467,493133,686115,606
I. Nợ ngắn hạn229,480204,972209,172195,549235,766101,818234,691221,113185,747232,568147,457196,198135,040179,552136,988126,68275,02067,299133,493115,387
II. Nợ dài hạn193363636193193109193193193109212109133133193193193193219
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,500245,372245,898247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |