CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

10.60
1.30
(13.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,22211,94011,3058,0546,9714,4893,6803,08916,667
3. Doanh thu thuần (1)-(2)667,805833,720773,394625,053612,003525,015411,191482,387574,662
4. Giá vốn hàng bán629,929800,105731,717590,768579,098488,957389,608447,743547,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,87533,61641,67834,28532,90536,05921,58334,64427,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5824,3092,1111,0463134307766912
7. Chi phí tài chính8,3977,7281,8753,1954,6714,9894,3935,06112,392
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0151,8021,2573,1874,6674,9894,3515,0293,750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,79212,97315,12611,31611,41110,5437,7857,91310,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,41615,05621,69317,47715,81516,49814,31816,3868,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8522,1685,0953,3441,0394,063-4,6076,051-2,596
12. Thu nhập khác1,5821,0325282721,556499864887
13. Chi phí khác3209452231076742097734
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,579823483491,449-175844-96853
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4621,124339910281,22029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4621,124339910281,22029
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,090327,292217,904197,086233,341229,770202,853168,039208,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,67210,54213,57741,1308,84411,03512,0043,61224,284
1. Tiền13,67210,54213,57741,1308,84411,03512,0043,61215,284
2. Các khoản tương đương tiền9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn84,00010,00032,0002,000230230230230230
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn84,00010,00032,000230230230230230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,715157,201103,80265,53077,98688,01362,13753,63869,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,611104,75799,98365,29177,50987,80761,73651,20868,229
2. Trả trước cho người bán5321,2083,1864754461901851,271679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,57151,2376331613893323921,159767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-397-358-316-175-44
IV. Tổng hàng tồn kho171,009149,34067,72688,078146,036130,054128,053110,085113,619
1. Hàng tồn kho171,009149,34067,72688,078146,036130,054128,053110,085113,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác694209799349244438428474269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn322190289194201421400474261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1850915617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37243288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,191104,255114,946123,544135,928149,652164,460175,739165,085
I. Các khoản phải thu dài hạn13
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định92,092101,651112,726122,393135,369148,415159,623174,299164,576
1. Tài sản cố định hữu hình92,092101,651112,726122,378135,298148,287159,438174,058164,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1571128185241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn464140713,177
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang464140713,177
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6342,4642,1491,1525591,2371,6601,440496
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6342,4642,1491,1525591,2371,6601,440496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
I. Nợ ngắn hạn235,903186,61985,40974,963125,369137,161128,977101,685152,922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn164,20867,75712,1379,79778,05670,79855,41675,153128,477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn61,489106,44847,42446,39229,55650,09558,8284,6984,208
4. Người mua trả tiền trước8514816133611517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6754,1664,5142,9463,6742,8512,0381,9533,466
6. Phải trả người lao động5,0083,47814,3145,5524,6652,9361,3262,1801,545
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4992206375215363085301,153748
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3892951,1332,050820629250180422
11. Phải trả ngắn hạn khác3113,0894,6827,4678,0519,5329,33316,25412,224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3161,11552077881,2501,817
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36109109193226165989494
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36109109193226165989494
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102
I. Vốn chủ sở hữu247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000220,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9111,546878420
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4311,2744,4543,0541,67496-3,763102
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc