CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

10.60
1.30
(13.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,824169,105176,951153,564174,406674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Giá vốn hàng bán148,323157,768164,023138,222163,568629,929800,105731,717590,768579,098488,957389,608447,743547,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,84710,00911,44413,4409,33037,87533,61641,67834,28532,90536,05921,58334,64427,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh195759-481,12281,8522,1685,0953,3441,0394,063-4,6076,051-2,596
Tổng lợi nhuận trước thuế10584861,4291,1383,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế 6166761,4291,1383,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6166761,4291,1383,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản ngắn hạn349,945388,902252,804383,003365,638389,090327,292217,904197,086233,341229,770202,853168,039208,033
Tiền mặt10,19613,6725,3528,5605,49413,67210,54213,57741,1308,84411,03512,0043,61224,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn116,60084,00010,65084,00010,00032,0002,000230230230230230
Hàng tồn kho127,462170,964113,470224,849178,956171,009149,34067,72688,078146,036130,054128,053110,085113,619
Tài sản dài hạn93,04394,20895,69198,275101,62794,191104,255114,946123,544135,928149,652164,460175,739165,085
Tài sản cố định90,92792,10992,21495,35798,50292,092101,651112,726122,393135,369148,415159,623174,299164,576
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản442,987483,110348,495481,278467,265483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ195,584235,960102,011234,800221,307235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu247,403247,150246,484246,478245,958247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.14K0.06K0.18K0.13K0.07K0.16KK0.16KK0.01K0.25K0.35K
Giá cuối kỳ9.50K26.90K29.08K13.71K9.87K9.82K9.82K9.82K10K10KKKK
Giá / EPS (PE)106.29 (lần)189.73 (lần)460.26 (lần)74.49 (lần)78.21 (lần)150.60 (lần)61.58 (lần) (lần)62.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.22K10.22K10.12K10.22K10.14K10.07K10K9.84K10K9.10KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)2.63 (lần)2.87 (lần)1.34 (lần)0.97 (lần)0.98 (lần)0.98 (lần)1 (lần)1 (lần)1.10 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79%80.51%75.84%65.47%61.47%63.19%60.56%55.23%48.88%55.76%59.85%57.38%66.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21%19.49%24.16%34.53%38.53%36.81%39.44%44.77%51.12%44.24%40.15%42.62%33.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.15%48.82%43.27%25.69%23.44%34.01%36.19%35.14%29.61%41.01%100%100%100%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.05%95.39%76.27%34.58%30.62%51.54%56.72%54.18%42.06%69.52%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.85%51.18%56.73%74.31%76.56%65.99%63.81%64.86%70.39%58.99%%%%
6/ Thanh toán hiện hành178.96%164.94%175.38%255.13%262.91%186.12%167.52%157.28%165.25%136.04%103.41%57.39%66.42%
7/ Thanh toán nhanh113.77%92.45%95.36%175.83%145.42%69.64%72.70%57.99%56.99%61.74%49.05%34.87%49.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.21%5.80%5.65%15.90%54.87%7.05%8.05%9.31%3.55%15.88%19.56%10.61%25.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.41%139.47%195.96%235.75%197.46%167.62%139.56%112.95%141.22%158.48%160.13%171.10%170%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.87%173.23%258.38%360.11%321.23%265.27%230.45%204.52%288.91%284.25%267.54%298.19%255.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu265.74%272.51%345.42%317.27%257.91%254.02%218.72%174.14%200.61%268.66%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho477.27%368.36%535.76%1,080.41%670.73%396.54%375.96%304.26%406.72%481.46%489.60%725.87%941.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.33%0.51%0.18%0.57%0.48%0.25%0.73%-0.91%0.80%-0.43%0.02%0.80%1.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.49%0.71%0.35%1.34%0.95%0.43%1.02%%1.12%%0.03%1.38%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.87%1.39%0.62%1.80%1.24%0.65%1.59%%1.60%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%1%%1%-1%1%%%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-19.73%-20.30%7.77%23.94%2.28%16.90%27.63%-14.54%-17.90%%1.13%-6.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3%124.40%-65.67%45.84%93.54%-59.11%-202.55%-197.44%-250.16%%-97.64%-28.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.62%26.36%118.35%13.79%-40.16%-8.54%6.39%26.82%-33.49%%5.22%-6.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.59%1.03%-1.02%0.76%0.74%0.65%1.62%-1.55%9.95%%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.20%11.99%29.65%3.81%-13.17%-2.68%3.30%6.85%-7.86%%5.22%-6.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc