CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

8
-0.30
(-3.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8
700
10.2k
0.1k
92.2 lần
0%
1%
0.8
201 tỷ
24 triệu
24
53.7 - 14.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 200 9.50 200
7.20 400 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 8 -0.50 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 641.30 (0.53) 0% 9.32 (0.00) 0%
2019 705.40 (0.62) 0% 10.25 (0.00) 0%
2020 562.70 (0.63) 0% 2.90 (0.00) 0%
2021 587.24 (0.78) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 720 (0.85) 0% 3.60 (0.00) 0%
2023 806 (0.33) 0% 3.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,824169,105176,951153,564674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Tổng lợi nhuận trước thuế10584861,4293,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế 6166761,4293,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6166761,4293,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản442,987483,110348,495481,278483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ195,584235,960102,011234,800235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu247,403247,150246,484246,478247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc