CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

4.40
0.10
(2.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,7827,35915,50919,17013,7852,3956,5027,9258,3252,1812,0008,57810,0324,1922,9599,29910,92415,34318,42825,632
4. Giá vốn hàng bán15,0937,85315,68015,67212,2853,7857,7907,9628,2023,9994,7718,9358,7266,1485,7528,9398,98914,44415,61521,217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,689-494-1713,4981,500-1,390-1,288-37122-1,818-2,771-3581,306-1,956-2,7943601,9358992,8134,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính174656281228644274561828113298101
7. Chi phí tài chính1716
-Trong đó: Chi phí lãi vay1716
9. Chi phí bán hàng9114295799001,053413584811847354301489797288349777706687434574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2031,4241,3011,2111,3511,2661,2891,2491,4801,1628681,1601,3161,1651,3461,4551,5061,7491,9241,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,591-2,343-1,9861,394-904-3,069-3,133-2,096-2,194-3,306-3,876-1,964-734-3,353-4,306-1,791-146-1,4394481,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,11325,17015,10618,35824,85319,23212,77014,94112,88314,14412,20813,71418,25120,47017,82818,97323,56527,22225,95030,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2269369352,0248341,198217601441,0862,0811,5135781,0562,6252,7493,2247,2847,3534,244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0003,0004,6302,0002,0003,0004,0004,0004,0005,0007,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,53412,5666,2299,3928,6067,0471,8037,3601,9432,2413301,0064,5494,1342,1341,6453,5495,3966,77311,754
IV. Tổng hàng tồn kho5,3538,6687,9426,94310,78310,98810,2887,5218,7968,8179,7978,1959,01611,1738,9619,4559,6859,43511,71214,658
V. Tài sản ngắn hạn khác462107107109124107107111112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,79419,49420,53222,82823,51925,15925,81927,51129,20530,96731,77333,55135,30037,00037,79139,38941,07042,64845,30353,817
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,14815,69016,84717,83619,01520,23621,53822,85024,26825,69527,17228,66130,15631,66132,70633,95735,50136,73239,34946,496
III. Bất động sản đầu tư2,1452,5322,7252,9183,1123,3053,0553,2273,3993,5703,7423,9144,0864,2584,4304,6014,7734,9455,2895,976
IV. Tài sản dở dang dài hạn4011577137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5011,2329602,0741,3921,6181,2261,4341,5381,7028599761,0581,0826567167958956651,208
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,90844,66435,63941,18648,37244,39138,58942,45242,08845,11143,98147,26653,55157,47155,61958,36264,63569,87071,25384,585
A. Nợ phải trả16,13118,56811,12514,29519,44816,82710,08711,2717,7408,6705,3305,2527,5749,4886,8516,1998,14411,62910,13514,409
I. Nợ ngắn hạn15,95118,38910,94514,14719,27316,6519,91211,0967,5618,4835,1375,0507,3149,1756,6416,1128,05811,37710,06914,334
II. Nợ dài hạn17917917914817517517517517918719320226031421086862516675
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,77726,09524,51426,89128,92427,56428,50131,18134,34836,44138,65142,01445,97747,98248,76952,16456,49158,24261,11770,177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,90844,66435,63941,18648,37244,39138,58942,45242,08845,11143,98147,26653,55157,47155,61958,36264,63569,87071,25384,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |