CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.90
1,800
4.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
17 tỷ
6 triệu
1,898
4.4 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.40 (3.40) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 1,000 3.00 4,400
2.80 6,100 3.10 2,600
2.70 2,100 3.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 -0.10 100 100
09:15 3 0 100 200
09:18 3 0 100 300
09:21 3 0 100 400
10:24 2.90 -0.10 100 500
10:55 2.90 -0.10 1,200 1,700
11:10 2.90 -0.10 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 194.69 (0.08) 0% 1.89 (-0.00) -0%
2019 75.56 (0.04) 0% -17.09 (-0.01) 0%
2020 65.50 (0.03) 0% -9.40 (-0.01) 0%
2021 33.93 (0.02) 0% 11.28 (-0.01) -0%
2022 33.88 (0.02) 0% 9.63 (-0.01) -0%
2023 58.68 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,35915,50919,17013,78550,85824,93324,80129,75237,70976,22489,742106,605119,007
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,343-2,0001,394-904-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9516741,66112,623
Lợi nhuận sau thuế -2,343-2,0001,394-904-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,343-2,0001,394-904-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Tổng tài sản35,63941,18648,37244,39141,18642,87847,26658,36271,25384,58590,115115,793108,506
Tổng nợ11,12514,29519,44816,82714,29511,2715,2526,19910,13514,40917,73242,38128,060
Vốn chủ sở hữu24,51426,89128,92427,56426,89131,60642,01452,16461,11770,17772,38373,41280,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc