CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

4.40
0.10
(2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,7827,35915,50919,17055,84150,85824,93324,80129,75237,70976,22489,742106,605119,007
Giá vốn hàng bán15,0937,85315,68015,67248,18147,42227,85728,58031,36638,81568,31377,86894,65595,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,689-494-1713,4987,6603,436-2,924-3,779-1,614-1,1067,91111,87411,95023,942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,591-2,343-1,9861,39449-4,564-10,303-9,927-8,780-8,739-1,96487859813,463
Tổng lợi nhuận trước thuế1,615-2,343-2,0001,39420-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9516741,66112,623
Lợi nhuận sau thuế 1,615-2,343-2,0001,39420-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,615-2,343-2,0001,39420-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Tổng tài sản ngắn hạn23,11325,17015,10618,35824,85323,11319,25815,36713,71418,97325,95030,76824,65835,91058,291
Tiền mặt2,2269369352,0248342,2262,024601,5132,7497,3534,2442,4647,92231,398
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0003,0004,6302,0003,0005,000
Hàng tồn kho5,3538,6687,9426,94310,7835,3537,8437,5218,1959,45511,71214,65815,16113,97513,181
Tài sản dài hạn19,79419,49420,53222,82823,51919,79421,92827,51133,55139,38945,30353,81765,45779,88350,215
Tài sản cố định14,14815,69016,84717,83619,01514,14817,83622,85028,66133,95739,34946,49656,47669,14740,603
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản42,90844,66435,63941,18648,37242,90841,18642,87847,26658,36271,25384,58590,115115,793108,506
Tổng nợ16,13118,56811,12514,29519,44816,13114,29511,2715,2526,19910,13514,40917,73242,38128,060
Vốn chủ sở hữu26,77726,09524,51426,89128,92426,77726,89131,60642,01452,16461,11770,17772,38373,41280,446

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.07K0.21K1.67K1.68K1.20K
Giá cuối kỳ3.60K3.50K3.40K8.70K5.40K5.10K5K3.50K12.40K12.40KKK
Giá / EPS (PE)1,044 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)53.28 (lần)59.83 (lần)7.40 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.40 (lần)0.79 (lần)2.03 (lần)1.05 (lần)0.78 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.67 (lần)0.60 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.62K4.64K5.45K7.24K8.99K10.54K12.10K12.48K12.66K13.87K8.72K8.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)1.20 (lần)0.60 (lần)0.48 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần)0.98 (lần)0.89 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.87%46.76%35.84%29.01%32.51%36.42%36.38%27.36%31.01%53.72%40.15%25.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.13%53.24%64.16%70.98%67.49%63.58%63.62%72.64%68.99%46.28%59.85%74.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.59%34.71%26.29%11.11%10.62%14.22%17.03%19.68%36.60%25.86%48.65%44.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.24%53.16%35.66%12.50%11.88%16.58%20.53%24.50%57.73%34.88%94.74%80.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.41%65.29%73.71%88.89%89.38%85.77%82.97%80.32%63.40%74.14%51.35%55.41%
6/ Thanh toán hiện hành144.90%136.13%138.49%271.56%310.42%257.72%214.65%143.88%112.97%220.35%92.28%57.15%
7/ Thanh toán nhanh111.34%80.69%70.71%109.29%155.73%141.40%112.39%55.41%69.01%170.52%68.03%34.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.96%14.31%0.54%29.96%44.98%73.03%29.61%14.38%24.92%118.69%54.62%12.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.14%123.48%58.15%52.47%50.98%52.92%90.12%99.59%92.07%109.68%120.72%127.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.60%264.09%162.25%180.84%156.81%145.31%247.74%363.95%296.87%204.16%300.67%500.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu208.54%189.13%78.89%59.03%57.04%61.70%108.62%123.98%145.21%147.93%235.09%229.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho900.07%604.64%370.39%348.75%331.74%331.41%466.05%513.61%677.32%721.23%919.66%1,022.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.04%-9.01%-41.14%-40.25%-29.53%-23.48%-2.56%0.42%1.13%8.16%4.84%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%%%%%%%0.42%1.04%8.95%9.92%8.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.07%%%%%%%0.53%1.64%12.07%19.32%14.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-10%-37%-35%-28%-23%-3%%1%10%10%8%
Tăng trưởng doanh thu9.80%103.98%0.53%-16.64%-21.10%-50.53%-15.06%-15.82%-10.42%%10.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.44%-55.34%2.74%13.62%-0.77%353.82%-612.07%-68.30%-87.62%%40.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.84%26.83%114.60%-15.28%-38.84%-29.66%-18.74%-58.16%51.04%%25.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.42%-14.92%-24.77%-19.46%-14.65%-12.91%-3.05%-1.40%-8.74%%6.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.18%-3.95%-9.28%-19.01%-18.09%-15.76%-6.14%-22.18%6.72%%15.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |