CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

3.50
0.10
(2.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,35915,50919,17013,7852,39550,85824,93324,80129,75237,70976,22489,742106,605119,007
Giá vốn hàng bán7,85315,68015,67212,2853,78547,42227,85728,58031,36638,81568,31377,86894,65595,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-494-1713,4981,500-1,3903,436-2,924-3,779-1,614-1,1067,91111,87411,95023,942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,343-1,9861,394-904-3,069-4,564-10,303-9,927-8,780-8,739-1,96487859813,463
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,343-2,0001,394-904-3,071-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9516741,66112,623
Lợi nhuận sau thuế -2,343-2,0001,394-904-3,071-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,343-2,0001,394-904-3,071-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Tổng tài sản ngắn hạn15,10618,35824,85319,23212,77019,25815,36713,71418,97325,95030,76824,65835,91058,291
Tiền mặt9352,0248341,1982172,024601,5132,7497,3534,2442,4647,92231,398
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,6303,0005,000
Hàng tồn kho7,9426,94310,78310,98810,2887,8437,5218,1959,45511,71214,65815,16113,97513,181
Tài sản dài hạn20,53222,82823,51925,15925,81921,92827,51133,55139,38945,30353,81765,45779,88350,215
Tài sản cố định16,84717,83619,01520,23621,53817,83622,85028,66133,95739,34946,49656,47669,14740,603
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản35,63941,18648,37244,39138,58941,18642,87847,26658,36271,25384,58590,115115,793108,506
Tổng nợ11,12514,29519,44816,82710,08714,29511,2715,2526,19910,13514,40917,73242,38128,060
Vốn chủ sở hữu24,51426,89128,92427,56428,50126,89131,60642,01452,16461,11770,17772,38373,41280,446

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.07K0.21K1.67K1.68K1.20K
Giá cuối kỳ9.50K3.50K3.40K8.70K5.40K5.10K5KK12.40K12.40KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)59.83 (lần)7.40 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.23K4.64K5.45K7.24K8.99K10.54K12.10K12.48K12.66K13.87K8.72K8.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)1.20 (lần)0.60 (lần)0.48 (lần)0.41 (lần) (lần)0.98 (lần)0.89 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.39%46.76%35.84%29.01%32.51%36.42%36.38%27.36%31.01%53.72%40.15%25.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.61%53.24%64.16%70.98%67.49%63.58%63.62%72.64%68.99%46.28%59.85%74.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.22%34.71%26.29%11.11%10.62%14.22%17.03%19.68%36.60%25.86%48.65%44.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.38%53.16%35.66%12.50%11.88%16.58%20.53%24.50%57.73%34.88%94.74%80.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.78%65.29%73.71%88.89%89.38%85.77%82.97%80.32%63.40%74.14%51.35%55.41%
6/ Thanh toán hiện hành138.02%136.13%138.49%271.56%310.42%257.72%214.65%143.88%112.97%220.35%92.28%57.15%
7/ Thanh toán nhanh65.45%80.69%70.71%109.29%155.73%141.40%112.39%55.41%69.01%170.52%68.03%34.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.54%14.31%0.54%29.96%44.98%73.03%29.61%14.38%24.92%118.69%54.62%12.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản156.63%123.48%58.15%52.47%50.98%52.92%90.12%99.59%92.07%109.68%120.72%127.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn369.54%264.09%162.25%180.84%156.81%145.31%247.74%363.95%296.87%204.16%300.67%500.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu227.72%189.13%78.89%59.03%57.04%61.70%108.62%123.98%145.21%147.93%235.09%229.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho648.33%604.64%370.39%348.75%331.74%331.41%466.05%513.61%677.32%721.23%919.66%1,022.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.90%-9.01%-41.14%-40.25%-29.53%-23.48%-2.56%0.42%1.13%8.16%4.84%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.42%1.04%8.95%9.92%8.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.53%1.64%12.07%19.32%14.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-10%-37%-35%-28%-23%-3%%1%10%10%8%
Tăng trưởng doanh thu121.99%103.98%0.53%-16.64%-21.10%-50.53%-15.06%-15.82%-10.42%%10.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.06%-55.34%2.74%13.62%-0.77%353.82%-612.07%-68.30%-87.62%%40.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.29%26.83%114.60%-15.28%-38.84%-29.66%-18.74%-58.16%51.04%%25.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.99%-14.92%-24.77%-19.46%-14.65%-12.91%-3.05%-1.40%-8.74%%6.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.64%-3.95%-9.28%-19.01%-18.09%-15.76%-6.14%-22.18%6.72%%15.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc