CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

15.20
-0.25
(-1.62%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,423,366167,126,457101,114,07757,959,113102,823,756111,952,25581,332,53673,686,06995,272,125132,411,083159,093,292
4. Giá vốn hàng bán137,663,838151,027,30793,381,31460,183,94098,850,991106,914,02872,239,47067,353,00785,438,352125,346,929144,063,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,759,52816,096,4057,698,722-2,224,8273,972,7615,038,2259,093,0626,333,0449,833,7141,877,5408,770,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,652,3691,750,2751,014,897666,178536,775630,199782,629928,279783,7651,477,7741,369,557
7. Chi phí tài chính1,154,775923,195619,255497,659416,119808,675571,7121,098,1342,272,7132,436,8446,271,356
-Trong đó: Chi phí lãi vay287,655252,790406,811325,083359,115456,018530,351646,912859,5831,589,4791,844,842
9. Chi phí bán hàng1,032,112908,981781,030551,873714,115749,975588,195617,839598,553567,197712,934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp623,486514,762406,693269,294389,425338,526571,112830,7061,059,512295,161294,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,601,52315,499,7426,906,640-2,877,4752,989,8783,771,2488,144,6704,714,6436,686,64451,4472,861,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,639,33515,585,8086,940,677-2,852,4273,054,3943,786,2768,110,0694,703,8246,372,85763,7132,971,362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,592,57914,669,3376,683,540-2,858,1282,872,9973,556,8957,672,5194,435,7356,055,48060,5252,967,922
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,649,77114,725,8346,715,504-2,818,8422,913,8203,605,9267,710,7144,483,2176,132,858129,4952,983,880

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,680,52858,471,33944,544,29929,997,22226,895,63124,036,08931,835,13730,182,48726,055,06245,787,12953,787,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,000,62122,853,09616,345,67412,792,5148,352,3985,762,09312,591,05712,784,48712,861,33125,013,94823,625,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,121,6662,172,2664,189,569958,1664,0004,0004,3004,3002,0004,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,954,71516,553,03713,600,5727,814,0979,972,4238,965,31811,103,42810,493,6517,770,72812,835,48615,185,039
IV. Tổng hàng tồn kho15,530,86716,809,02910,358,0958,386,6898,515,2389,226,6008,042,8996,805,2215,319,7457,771,89814,855,056
V. Tài sản ngắn hạn khác72,65983,91050,38945,75651,57278,07893,45394,828101,257161,796119,463
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,914,13320,016,59022,251,36425,897,71226,688,36229,175,51631,425,65732,507,96133,305,78235,371,02037,207,521
I. Các khoản phải thu dài hạn548,633534,036533,510533,510533,510521,396483,215
II. Tài sản cố định16,071,41418,075,35020,136,09222,375,53524,847,51027,305,95329,506,55731,703,90333,005,17134,826,42635,295,433
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,195,2071,274,5521,205,5051,101,8451,026,498990,3591,066,937789,572250,854417,2701,874,565
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,7519,9589,9809,97610,01811,24411,24411,24411,24420,28329,148
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,128122,694366,2771,876,847270,826346,564357,7043,24238,512107,0418,375
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN86,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60563,260,79462,690,44859,360,84381,158,14990,994,927
A. Nợ phải trả29,325,96527,297,58229,231,85824,830,39519,530,39621,834,05828,820,99030,117,06628,127,71353,813,68963,917,323
I. Nợ ngắn hạn28,442,06126,015,46726,940,44520,407,34512,916,38713,100,40217,809,68414,956,16311,347,95135,680,96741,732,942
II. Nợ dài hạn883,9041,282,1152,291,4134,423,0506,614,0098,733,65611,011,30615,160,90316,779,76118,132,72322,184,382
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,268,69651,190,34737,563,80531,064,53934,053,59731,377,54634,439,80532,573,38331,233,13027,344,46027,077,603
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN86,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60562,690,44859,360,84381,158,14990,994,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |