CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,28422,27715,8737,9703,7793,742127,595182,319130,898241,780220,038289,855263,654225,162311,027204,577156,980107,287320,739223,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,28422,27715,8737,9703,7793,742127,595182,319130,898241,780220,038289,855263,654225,162311,027204,577156,980107,287320,739223,030
4. Giá vốn hàng bán24,15618,56814,5666,3853,1393,678110,680157,720105,628219,335196,392255,432231,845200,134280,058177,074129,72692,224279,684189,776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1283,7101,3071,5856406416,91524,59925,27022,44523,64734,42431,80925,02830,96927,50227,25415,06241,05533,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính45468117111831,7742481,2361,673451,80912,5743,4562,16816,8128,9027,63556
7. Chi phí tài chính16,61616,80832,90610,88811,0757,29514,93513,61214,08311,84113,97316,04114,13914,40815,66015,5357,46017,45618,756
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,61616,80832,90610,88811,0157,29314,29413,22312,60311,84313,55714,80614,54615,05315,10815,09215,23617,08918,632
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,835-73906-2,993
9. Chi phí bán hàng8301,4071,6791,2631,3322,6792,5132,6852,1239488626141,9841,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6352,5397,8322,1632,4391,8448,9439,0409,58111,63911,3319,76811,60710,59512,46512,41213,87113,18219,40114,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,078-15,591-39,350-560-12,686-12,85529991646-3,3048169,8843,38310,1836,33665010,8062,7099,848-1,906
12. Thu nhập khác1,9272,636984,1166256711,6772,5321,9141,4494828245,1422,560
13. Chi phí khác11907,3904111345295983311,8851,4393367,22985498123,156564
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-190-7,390-4-11,8142,592693,518294-1,2142382,196-5,3145953858111,9871,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,079-15,781-46,740-564-12,686-12,8561,8443,5837152141,1108,6703,62112,3791,0211,24511,1903,52011,83589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành486369717143432221,6271,057751833523649655,566242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11-1,972
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)486369717143432221,6271,057751822523649653,594242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,079-15,781-47,226-564-12,686-12,8561,4752,8665721718887,0432,56411,6281991,19310,8262,5558,241-153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-21-19-194-781-373-821-123-43-168
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,079-15,781-47,226-564-12,686-12,8561,4752,8665721718887,0642,58311,8219801,56511,6472,6788,28416

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,05147,72645,87542,551243,770250,677308,361525,765544,035562,562854,051877,2221,105,8321,134,6551,141,1381,148,1381,272,8351,274,9401,256,4521,299,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,1139,10511,2967,0692,0941,5601,7041,8331,9541,9404,7752,6942,59711,7573,16414,71013,0279,22013,21416,133
1. Tiền4,5704,6046,1322,1751,4329221,0881,2401,3951,3803,7351,6771,5937,0652,18513,74411,9118,11512,12015,050
2. Các khoản tương đương tiền4,5434,5015,1644,8936626386165935595591,0401,0181,0044,6919799661,1171,1051,0941,083
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,00058,80958,809150,700
1. Chứng khoán kinh doanh58,80958,809150,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,90122,79221,17127,235193,781195,277232,452408,797430,177446,527621,410644,956786,695794,421801,513820,450885,612796,910808,250761,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng321,013321,898320,282320,452325,920327,478324,422364,208377,628385,251398,602423,126466,060474,815478,641505,399661,554622,248639,646670,153
2. Trả trước cho người bán72,50072,51972,51372,70172,45672,59472,41572,46172,45780,60386,62486,034105,565103,739107,40498,45414,00621,53615,67315,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn75,16775,16775,16775,16775,16775,16775,16775,16778,30978,30981,58981,589108,217102,317100,31796,15664,489
6. Phải thu ngắn hạn khác52,99152,97852,97953,26961,12361,12461,19060,74566,23766,818219,337218,947277,758284,455286,055291,346207,986180,458180,262105,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-499,770-499,770-499,770-494,354-340,886-341,086-300,740-163,784-164,455-164,455-164,741-164,741-170,905-170,905-170,905-170,905-62,423-27,332-27,332-28,752
IV. Tổng hàng tồn kho12,02415,02711,6928,23847,88153,83174,182115,126111,181114,085227,144229,563316,182324,763332,392309,976371,194370,094341,392331,643
1. Hàng tồn kho59,99262,99559,65956,20656,02457,33877,689118,633114,689117,592230,651233,070319,690328,271335,899313,483378,235377,135348,433338,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-47,968-47,968-47,968-47,968-8,143-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-3,507-7,041-7,041-7,041-7,041
V. Tài sản ngắn hạn khác138021,7169149229722972293587141,0711239,90734,78839,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7821,5644137137133567131,06980845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1372512601,792
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13191599999999111124125541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ9
5. Tài sản ngắn hạn khác39,61433,46437,531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn129,697131,288132,878136,059339,616347,565354,456364,824370,808375,604364,456405,999520,616523,467513,020500,917384,707390,293390,694395,709
I. Các khoản phải thu dài hạn1301301301301301,3071,3071,3611,3611,3611,3613,7334,1644,1644,1644,116113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1301301301301301,3071,3071,3611,3611,3611,3613,7334,1644,1644,1644,116113
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định84,56686,10487,64290,71894,236100,790108,319117,973122,334127,117132,25759,27563,18465,61567,95562,30437,24138,73240,08443,168
1. Tài sản cố định hữu hình84,56686,10487,64290,71893,995100,389102,807109,831113,069116,729120,74712,65914,76115,38517,08018,89337,24138,73240,08443,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính2404015,5128,1429,26510,38811,51146,61748,42450,23150,87643,411
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,3313,33193,49593,49593,49593,495132,3763,3313,3313,331
- Nguyên giá3,3313,33193,49593,49593,49593,495132,3763,3313,3313,331
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,994120,256139,803138,894125,630119,73038,39738,39738,39738,397
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,994120,256139,803138,894125,630119,73038,39738,397
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,06234,06234,06234,062233,891233,897232,940233,202234,246233,446213,115212,980212,980213,827213,827213,827158,615161,913160,078160,998
1. Đầu tư vào công ty con118,460118,460118,460118,460118,460118,460
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,0501,0501,0501,050201,050201,050201,050201,050200,800200,000212,500212,500212,500212,500212,500212,500149,277152,917151,082151,155
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,88134,88134,88134,88134,88134,88134,88134,88134,88134,8812,0502,0502,0502,8972,8972,89724,65724,65724,65724,657
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,869-1,869-1,869-1,869-120,500-120,494-121,451-121,188-119,895-119,895-1,435-1,570-1,570-1,570-1,570-1,570-15,318-15,661-15,661-14,813
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9461,9982,0512,1562,3672,5772,8963,2943,8734,6875,3986,4236,9907,4727,9487,4459,845139,260139,601140,072
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9461,9982,0512,1562,3672,5772,8963,2943,8734,6875,3676,3926,8587,3417,8177,3136,622135,517135,869136,339
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại30301311311311313,2233,5043,5043,504
3. Tài sản dài hạn khác238228228
VII. Lợi thế thương mại8,1198,6619,2029,743
TỔNG CỘNG TÀI SẢN172,749179,013178,753178,611583,386598,242662,817890,589914,843938,1661,218,5071,283,2211,626,4481,658,1221,654,1581,649,0541,657,5421,665,2331,647,1461,695,280
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,166,3421,159,5271,143,4861,095,554998,821964,741947,173913,299891,908878,811879,488900,9351,099,8991,133,0481,131,9511,127,4191,131,9071,136,8341,125,2951,177,413
I. Nợ ngắn hạn1,166,3421,159,5271,143,4861,095,554998,821964,741947,011911,568889,297874,707706,826736,2571,074,8541,108,0031,101,5041,103,5041,131,0061,135,3661,123,8261,175,944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn339,277346,738349,832339,277342,662340,798343,842349,945355,095357,710371,626350,012371,175581,814588,858590,204601,325597,951662,773667,469
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn141,683140,091136,863131,332130,023132,167130,792150,487152,700151,723151,513193,640287,076308,849280,919354,878413,511371,621308,838326,566
4. Người mua trả tiền trước62,05363,65765,10158,88859,93649,00147,51945,29143,33142,08845,62773,729134,186115,101150,30783,82636,49173,64490,787115,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4252,1702,1498,72413,33515,08617,39217,17816,43915,96317,15913,62914,63710,4084,9183,4869,2325,5643,5301,583
6. Phải trả người lao động1,4821,3921,2852,3251,7131,7122,4392,6741,8151,2052,4672,71812,0608,0767,24114,28313,60510,9657,2086,133
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,17014,09914,15914,24614,14514,98614,33715,10915,42719,38721,09724,76428,38022,38521,70523,72328,24464,40139,66138,663
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng769
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác605,420589,532572,230538,860435,035408,950388,579328,703302,273284,37995,05075,441224,97958,97845,12930,47724,6407,0646,43714,317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8311,8491,8661,9011,9712,0422,1122,1822,2172,2522,2872,3252,3602,3922,4272,6293,9584,1554,5914,783
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1621,7302,6114,104172,661164,67725,04525,04530,44723,9149011,4691,4691,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác167,560146,560
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1621,7302,6114,1045,10118,11724,64324,64330,04523,5124991,0671,0671,067
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn402402402402402402402402
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-993,593-980,514-964,733-916,943-415,435-366,499-284,356-22,70922,93559,355339,020382,286526,548525,074522,207521,635525,635528,399521,851517,867
I. Vốn chủ sở hữu-993,593-980,514-964,733-916,943-415,435-366,499-284,356-22,70922,93559,355339,020382,286526,548525,074522,207521,635525,635528,399521,851517,867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-560-495
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển72,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,52372,59272,59272,59273,236
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,395,492-1,382,413-1,366,632-1,318,842-817,334-768,398-686,255-424,608-378,964-342,544-62,879-19,613124,650123,175120,308119,737124,247128,072121,008116,362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-579-1,706-1,685-1,666
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN172,749179,013178,753178,611583,386598,242662,817890,589914,843938,1661,218,5071,283,2211,626,4481,658,1221,654,1581,649,0541,657,5421,665,2331,647,1461,695,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |