CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,82412,58746,56289,63759,588134,329520,310954,9561,139,656779,8701,073,6511,334,0781,342,6301,113,106788,205844,215689,934465,969417,878280,940
4. Giá vốn hàng bán34,28529,06252,198139,96076,400233,250514,875950,627994,627679,082926,2901,144,1111,093,435930,558641,212738,583634,437419,395373,163245,463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)539-16,475-5,636-50,324-16,812-103,0055,4354,329145,029100,788147,360189,967249,195182,549146,993105,59655,49746,57444,71535,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính15233291,3151,3391,5943,5827,79217,83532,01610,14121,58213,31314,24119,07810,65823,0954,525739556
7. Chi phí tài chính61,77222,32331,10954,46755,652193,329100,61491,07357,66054,46777,088121,258117,71925,05014,49844,73112,6938,0568,7867,668
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,94322,31632,06754,20454,35944,66548,06251,12155,24663,24974,791117,86295,16220,3406,64211,4624,4337,8817,7617,583
9. Chi phí bán hàng965153,9545,3845,4824,5486,7319,16013,25512,2406,914321289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,62410,21346,376155,92614,66424,46728,182126,52280,82250,65666,26175,88382,73668,12046,77724,63816,26416,57912,5239,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-68,706-48,978-83,092-259,402-85,886-319,722-123,734-210,85824,46424,6366,1963,65246,50495,050102,56546,88449,63426,43324,13219,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,36514,58932,37748,215135,719102,68547,25348,86136,04323,07119,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,97948,1477,96817,16031,544101,57776,52236,11937,51131,38820,18719,193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,91311,06223,80030,25895,78177,90936,11937,51131,38820,18719,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,551243,770250,677308,361525,765562,562877,2221,148,1381,272,8351,223,7441,180,2011,228,0001,265,835787,616452,723416,004490,025483,798312,469238,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0692,0941,5601,7041,8331,9402,69414,71013,02734,13527,34173,51660,980122,03547,4849,77237,202152,43638,2906,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,00056,30953,30953,309190,46726,00010,1507,71915,8843,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,235193,781195,277232,452408,797446,527644,956820,450885,612774,709745,837704,556598,951469,888254,051258,264208,686154,312139,88981,255
IV. Tổng hàng tồn kho8,23847,88153,83174,182115,126114,085229,563309,976371,194324,218325,441382,325393,570159,141128,887139,133225,878170,124134,199145,475
V. Tài sản ngắn hạn khác9149229991234,37428,27314,29421,86610,55212,1511,1172,3753,427915,617
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,059339,616347,565354,456364,824375,604405,999500,917384,707401,574416,865464,760525,348453,139378,235234,287216,853124,658110,59579,352
I. Các khoản phải thu dài hạn1301301,3071,3071,3611,3613,7334,1161137314175587901,603
II. Tài sản cố định90,71894,236100,790108,319117,973127,11759,27562,30437,24146,157122,507264,259307,703163,956153,85965,97860,95947,77063,44445,490
III. Bất động sản đầu tư3,33193,495132,3763,3313,3313,3313,3316,5189,704
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,9948,9948,9948,9948,9948,994120,256119,73038,39738,39753,56851,35443,24736,63918,29021,43019,9437,4229,1823,088
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,062233,891233,897232,940233,202233,446212,980213,827158,615162,86270,81893,09592,692178,986129,101145,772133,52966,35335,29328,869
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1562,3672,5772,8963,2944,6876,4237,4459,845140,542146,55229,19436,58025,4828,0961,1072,4222,3231,0721,905
VII. Lợi thế thương mại8,11910,28420,08823,52641,06541,14258,627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN178,611583,386598,242662,817890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755830,959650,291706,877608,456423,064318,062
A. Nợ phải trả1,095,554998,821964,741947,173913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,0781,122,5201,199,1331,304,975730,608409,972332,713403,897329,751323,005225,898
I. Nợ ngắn hạn1,095,554998,821964,741947,011911,568874,707736,2571,103,5041,131,0061,117,6101,116,9451,175,1731,224,886681,315359,654249,319315,756276,556275,134208,562
II. Nợ dài hạn1621,7304,104164,67723,9149011,4695,57623,96180,08949,29350,31883,39388,14153,19447,87117,336
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-916,943-415,435-366,499-284,356-22,70959,355382,286521,635525,635506,239474,545493,627486,207510,147420,987317,579302,980278,705100,05992,164
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN178,611583,386598,242662,817890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755830,959650,291706,877608,456423,064318,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |