CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
112 Bi
33 Mi
0
3.4 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,015 (0.52) 0% 0 (-0.14) 0%
2018 157.10 (0.13) 0% 0 (-0.32) 0%
2019 150 (0.06) 0% 0 (-0.08) 0%
2020 70 (0.09) 0% 0 (-0.26) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,28422,27715,8737,97034,82412,58746,56289,63759,588134,329520,310954,9561,139,656779,870
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,079-15,781-46,740-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,365
Lợi nhuận sau thuế -13,079-15,781-47,226-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,97948,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,079-15,781-47,226-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,913
Tổng tài sản172,749179,013178,753178,611583,386598,242662,817890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,318
Tổng nợ1,166,3421,159,5271,143,4861,095,554998,821964,741947,173913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,078
Vốn chủ sở hữu-993,593-980,514-964,733-916,943-415,435-366,499-284,356-22,70959,355382,286521,635525,635506,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |