CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,28422,27715,8737,97034,82412,58746,56289,63759,588134,329520,310954,9561,139,656779,870
Giá vốn hàng bán24,15618,56814,5666,38534,28529,06252,198139,96076,400233,250514,875950,627994,627679,082
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1283,7101,3071,585539-16,475-5,636-50,324-16,812-103,0055,4354,329145,029100,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,078-15,591-39,350-560-68,706-48,978-83,092-259,402-85,886-319,722-123,734-210,85824,46424,636
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,079-15,781-46,740-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,365
Lợi nhuận sau thuế -13,079-15,781-47,226-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,97948,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,079-15,781-47,226-564-69,054-48,936-82,143-261,647-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,913
Tổng tài sản ngắn hạn43,05147,72645,87542,55142,551243,770250,677308,361525,765562,562877,2221,148,1381,272,8351,223,744
Tiền mặt9,1139,10511,2967,0697,0692,0941,5601,7041,8331,9402,69414,71013,02734,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,00056,309
Hàng tồn kho59,99262,99559,65956,20656,20656,02457,33877,689118,633117,592233,070313,483378,235331,258
Tài sản dài hạn129,697131,288132,878136,059136,059339,616347,565354,456364,824375,604405,999500,917384,707401,574
Tài sản cố định84,56686,10487,64290,71890,71894,236100,790108,319117,973127,11759,27562,30437,24146,157
Đầu tư tài chính dài hạn34,06234,06234,06234,06234,062233,891233,897232,940233,202233,446212,980213,827158,615162,862
Tổng tài sản172,749179,013178,753178,611178,611583,386598,242662,817890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,318
Tổng nợ1,166,3421,159,5271,143,4861,095,5541,095,554998,821964,741947,173913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,078
Vốn chủ sở hữu-993,593-980,514-964,733-916,943-916,943-415,435-366,499-284,356-22,70959,355382,286521,635525,635506,239

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.26K0.76K1.51K0.34K0.72K0.92K8.71K7.08K3.28K3.75K3.14K3.43K3.26K3.08K
Giá cuối kỳK4.30K9.10K1.60K1.50K2.20K5.60K5.50K5.50K7.50K6.50K5.72K5.72K18.81K16.38K15.32K15.02K12.45K6.34K6.48K3.84K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)20.96 (lần)7.23 (lần)4.96 (lần)19.39 (lần)7.93 (lần)6.24 (lần)2.16 (lần)2.31 (lần)4.66 (lần)4 (lần)3.97 (lần)1.85 (lần)1.99 (lần)1.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)11.27 (lần)6.45 (lần)0.59 (lần)0.83 (lần)0.54 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách-27.79K-12.59K-11.11K-8.62K-0.69K1.80K11.59K15.81K15.93K15.34K14.38K14.96K14.74K46.39K38.28K28.88K30.30K27.87K17.01K15.67K14.66K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)-0.34 (lần)-0.82 (lần)-0.19 (lần)-2.18 (lần)1.22 (lần)0.48 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.82%41.79%41.90%46.52%59.04%59.96%68.36%69.62%76.79%75.29%73.90%72.54%70.67%63.48%54.48%63.97%69.32%79.51%73.86%75.05%72.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.18%58.21%58.10%53.48%40.96%40.04%31.64%30.38%23.21%24.71%26.10%27.46%29.33%36.52%45.52%36.03%30.68%20.49%26.14%24.95%27.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn613.37%171.21%161.26%142.90%102.55%93.67%70.21%68.37%68.29%68.85%70.29%70.84%72.86%58.88%49.34%51.16%57.14%54.19%76.35%71.02%66.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-119.48%-240.43%-263.23%-333.09%-4,021.75%1,480.60%235.67%216.13%215.34%221.06%236.55%242.92%268.40%143.22%97.38%104.77%133.31%118.32%322.81%245.10%196.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-513.37%-71.21%-61.26%-42.90%-2.55%6.33%29.79%31.63%31.71%31.15%29.71%29.16%27.14%41.12%50.66%48.84%42.86%45.81%23.65%28.98%33.75%
6/ Thanh toán hiện hành3.88%24.41%25.98%32.56%57.68%64.31%119.15%104.04%112.54%109.50%105.66%104.50%103.34%115.60%125.88%166.86%155.19%174.94%113.57%114.46%119.14%
7/ Thanh toán nhanh-1.25%18.80%20.04%24.36%44.66%50.87%87.49%75.64%79.10%79.86%75.90%71.36%70.73%91.61%88.98%111.05%83.66%113.42%64.79%44.70%61.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.65%0.21%0.16%0.18%0.20%0.22%0.37%1.33%1.15%3.05%2.45%6.26%4.98%17.91%13.20%3.92%11.78%55.12%13.92%3.05%5.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.50%2.16%7.78%13.52%6.69%14.32%40.55%57.91%68.76%47.98%67.23%78.81%74.96%89.71%94.85%129.82%97.60%76.58%98.77%88.33%81.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.84%5.16%18.57%29.07%11.33%23.88%59.31%83.17%89.54%63.73%90.97%108.64%106.07%141.33%174.10%202.93%140.80%96.31%133.73%117.69%112.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-3.80%-3.03%-12.70%-31.52%-262.40%226.31%136.10%183.07%216.82%154.05%226.25%270.26%276.14%218.19%187.23%265.83%227.72%167.19%417.63%304.83%242.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho61%51.87%91.04%180.15%64.40%198.36%220.91%303.25%262.97%205%278.60%293.84%273.69%569.29%483.22%530.85%280.88%246.52%278.07%168.73%193.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-198.29%-388.78%-176.42%-291.90%-137.72%-240.40%-26.78%0.91%2.20%6.40%1.03%1.78%2.25%8.60%9.88%4.28%5.44%6.74%4.83%6.83%8.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.53%1.51%3.07%0.69%1.41%1.69%7.72%9.38%5.55%5.31%5.16%4.77%6.03%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%1.66%4.77%9.86%2.33%4.82%6.22%18.78%18.51%11.37%12.38%11.26%20.18%20.82%21.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-201%-168%-157%-187%-107%-138%-27%1%3%7%1%2%3%10%12%5%6%7%5%8%10%
Tăng trưởng doanh thu176.67%-72.97%-48.05%50.43%-55.64%-74.18%-45.51%-16.21%46.13%-27.36%-19.52%-0.64%20.62%41.22%-6.63%22.36%48.06%11.51%48.74%34.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.11%-40.43%-68.61%218.83%-74.59%131.74%-1,709.30%-65.48%-49.74%351.21%-53.52%-21.34%-68.41%22.94%115.70%-3.71%19.51%55.49%5.18%5.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.68%3.53%1.85%3.71%3.92%-2.46%-20.09%-0.40%1.15%-0.31%-6.39%-8.11%78.61%78.21%23.22%-17.62%22.49%2.09%42.99%33.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu120.72%13.35%28.89%1,152.17%-138.26%-84.47%-26.71%-0.76%3.83%6.68%-3.87%1.53%-4.69%21.18%32.56%4.82%8.71%178.54%8.57%6.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-69.38%-2.48%-9.74%-25.58%-5.07%-26.89%-22.18%-0.51%1.98%1.77%-5.65%-5.49%44.36%49.32%27.78%-8.01%16.18%43.82%33.01%24.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |