CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

37.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh276,518232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241338,366325,244311,135272,301208,305310,974325,996304,960
4. Giá vốn hàng bán144,931115,40979,39361,384101,352186,631226,356240,385271,535245,121234,427241,766230,005210,738190,257143,224255,680279,371262,468
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131,587117,02483,36841,86965,839132,289127,505116,99994,17388,74094,81496,60095,173100,39782,04465,08155,29446,62542,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2607,3384,8304,9797,0239,3166,2215,7344,4767,5135,98610,93014,34613,65912,05418,20917,02412,32519,228
7. Chi phí tài chính2,7642,1095,72611,1268,67628965833779-880346-12,8391,52814,1544,0897,60520,2122,3022,009
-Trong đó: Chi phí lãi vay8206172307852,4812,4902,9327931,273
9. Chi phí bán hàng40,44038,34925,19412,29419,20837,68141,29741,19932,39436,72033,96239,60239,54335,19829,24526,05723,87325,19025,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,19028,42323,11714,30721,57733,25625,51327,02322,46023,14818,61620,52721,51219,81017,69713,94113,03810,5049,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,36660,66622,4684,95114,72665,41061,85748,32037,93437,35748,02460,99146,84845,36043,47136,14915,19520,95524,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,33362,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,48462,86747,62045,66843,49436,15321,31421,45724,574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,04649,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,69747,46735,92334,38333,21328,26418,53218,94921,418
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46,92649,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,31246,99235,43833,73232,71427,82118,21218,94921,418

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn171,544164,296122,50288,12484,138143,722139,135124,61994,568125,528110,451138,960130,751158,833131,867136,412148,165211,11881,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,53340,89818,30815,33711,17829,70546,85357,90151,54480,12561,50755,66159,08876,70042,73445,58853,81971,78217,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,10066,79059,48034,50048,45066,79860,20010,0003032563413871,086-301
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,87016,46515,50012,5095,72519,5242,11229,9817,6493,1619,88832,70431,42143,13539,19045,89666,71297,29328,087
IV. Tổng hàng tồn kho48,76236,57125,83721,38414,90025,94427,46935,38734,59741,09737,91040,37839,65937,12549,43144,15626,19441,86935,661
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2793,5723,3784,3943,8841,7512,5011,3497771,1451,1472182801,617171386355474223
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn334,117344,074348,346374,890410,928391,922351,614333,870323,920248,138231,204214,328215,717188,097205,108201,579184,871104,49733,773
I. Các khoản phải thu dài hạn11511011010,29126,51018,51018,40518,40014,000
II. Tài sản cố định247,253222,044229,141235,248246,082218,517194,734166,976137,71293,79096,28492,78696,771103,051102,54659,74847,26332,52514,521
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn90132,91433,19233,66833,20034,32034,04134,09472,23175,21345,05352,36350,17646,71751,45587,11676,7663,4511,197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,36469,99166,71977,08585,35599,319100,890105,88491,31675,24284,88666,12365,13832,36945,85748,84455,19765,86217,688
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,48319,01519,18418,59919,78121,2573,5457,5888,1623,1442,5121422744,2123,2533,6243,1762,658367
VII. Lợi thế thương mại9284997492,4692,9143,3581,7471,9972,2462,470
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,661508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656353,288346,468346,930336,975337,991333,036315,615115,372
A. Nợ phải trả115,997120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,62482,12074,84482,76172,40385,03499,98975,62951,482
I. Nợ ngắn hạn43,41444,78225,01614,54530,60265,23864,93857,33456,35252,96848,21360,26950,27352,26635,76839,01155,54956,40442,914
II. Nợ dài hạn72,58375,74580,41290,510100,506104,69291,71890,39071,12034,86122,41121,85224,57230,49436,63446,02344,44019,2258,568
B. Nguồn vốn chủ sở hữu389,664387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032271,167271,624264,169264,572252,957233,047239,98563,890
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,661508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656353,288346,468346,930336,975337,991333,036315,615115,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |