CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

37.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
37.50
0
28.9K
3.5K
11.2x
1.4x
9% # 12%
0.5
527 Bi
14 Mi
252
41.8 - 31.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 500 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 85.00 (-0.80) 64.8%
FRT 161.30 (2.80) 17.1%
VGC 44.50 (0.20) 13.2%
AST 77.00 (1.10) 2.1%
CTF 19.50 (-0.20) 1.5%
HAX 10.95 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 35 (0.04) 0%
2018 0 (0.35) 0% 0 (0.05) 0%
2019 324.20 (0.32) 0% 44 (0.05) 0%
2020 259 (0.17) 0% 36 (0.02) 0%
2021 0 (0.10) 0% 8 (0.00) 0%
2023 220.40 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV80,47959,98369,91566,141276,518232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862
Tổng lợi nhuận trước thuế13,42715,19214,79615,91959,33362,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,139
Lợi nhuận sau thuế 10,50011,99511,82812,72447,04649,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,46411,98411,79212,68746,92649,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,866
Tổng tài sản505,661519,284523,996511,178505,661508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666
Tổng nợ115,997140,120111,601110,612115,997120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,829
Vốn chủ sở hữu389,664379,164412,394400,567389,664387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |