| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,482,417 | 1,163,744 | 1,510,164 | 420,327 | 277,651 | 275,210 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,937 | 30,158 | 145,427 | 38,086 | 30,208 | 72,425 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,708 | 26,120 | 93,984 | 60,000 | 70,630 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 717,507 | 534,914 | 619,585 | 262,493 | 124,801 | 154,582 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 646,191 | 536,122 | 593,105 | 58,707 | 50,404 | 46,132 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 46,074 | 36,430 | 58,064 | 1,040 | 1,608 | 2,071 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 303,997 | 307,723 | 315,296 | 97,229 | 97,947 | 86,636 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,297 | 1,557 | 1,230 | 690 | 372 | 279 |
| II. Tài sản cố định | 25,689 | 28,570 | 31,224 | 30,499 | 17,185 | 4,343 |
| III. Bất động sản đầu tư | 229,159 | 232,386 | 237,847 | 16,546 | 17,173 | 17,823 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 6,155 | 3,355 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,600 | 11,133 | 600 | 600 | 1,015 | 1,015 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,929 | 952 | 4,644 | 2,519 | 3,047 | 196 |
| VII. Lợi thế thương mại | 28,323 | 33,126 | 39,751 | 46,376 | 53,001 | 59,626 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,786,414 | 1,471,468 | 1,825,460 | 517,556 | 375,599 | 361,847 |
| A. Nợ phải trả | 496,247 | 498,676 | 902,121 | 221,135 | 108,903 | 93,623 |
| I. Nợ ngắn hạn | 331,857 | 430,906 | 524,422 | 205,031 | 92,750 | 86,332 |
| II. Nợ dài hạn | 164,391 | 67,770 | 377,699 | 16,104 | 16,153 | 7,291 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,290,167 | 972,791 | 923,338 | 296,421 | 266,695 | 268,224 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,786,414 | 1,471,468 | 1,825,460 | 517,556 | 375,599 | 361,847 |