Công ty cổ phần BV Land (bvl)

18
0.20
(1.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh805,0201,035,1731,158,345599,622312,079313,795
4. Giá vốn hàng bán710,291857,488925,231521,794265,146269,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)94,729177,685233,11477,82846,93344,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,32018,26311,7299,8133,5694,732
7. Chi phí tài chính13,78542,44834,2829,8283,4145,556
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,91438,13330,8674,4051,0211,343
9. Chi phí bán hàng37,75051,49248,64726,66525,73617,480
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,11335,94344,85221,88915,44812,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,86866,648117,06129,2585,90313,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,62573,004170,37130,69610,20215,565
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,50655,593144,08723,0436,59310,208
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,76937,998123,32320,5983,6286,913

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,482,4171,163,7441,510,164420,327277,651275,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,93730,158145,42738,08630,20872,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,70826,12093,98460,00070,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn717,507534,914619,585262,493124,801154,582
IV. Tổng hàng tồn kho646,191536,122593,10558,70750,40446,132
V. Tài sản ngắn hạn khác46,07436,43058,0641,0401,6082,071
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn303,997307,723315,29697,22997,94786,636
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2971,5571,230690372279
II. Tài sản cố định25,68928,57031,22430,49917,1854,343
III. Bất động sản đầu tư229,159232,386237,84716,54617,17317,823
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1553,355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,60011,1336006001,0151,015
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9299524,6442,5193,047196
VII. Lợi thế thương mại28,32333,12639,75146,37653,00159,626
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,786,4141,471,4681,825,460517,556375,599361,847
A. Nợ phải trả496,247498,676902,121221,135108,90393,623
I. Nợ ngắn hạn331,857430,906524,422205,03192,75086,332
II. Nợ dài hạn164,39167,770377,69916,10416,1537,291
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,290,167972,791923,338296,421266,695268,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,786,4141,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |