Công ty cổ phần BV Land (bvl)

17.30
-0.10
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
17.40
17.40
17.30
27,000
15.6K / 15.6K
0.1K / 0.1K
180x / 176.1x
0.9x / 0.9x
0% # 1%
2.0
1,192 Bi
89 Mi / 83Mi
1,913
12.7 - 8
496 Bi
1,290 Bi
38.5%
72.22%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 200 17.30 2,000
16.90 100 17.40 3,900
16.80 100 17.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 17.40 0 3,000 3,000
11:10 17.40 0 600 3,600
13:10 17.40 0 600 4,200
13:23 17.40 0 500 4,700
14:23 17.30 -0.10 5,500 10,200
14:38 17.30 -0.10 3,000 13,200
14:40 17.30 -0.10 5,500 18,700
14:52 17.30 -0.10 1,500 20,200
14:53 17.30 -0.10 6,500 26,700
14:56 17.30 -0.10 300 27,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 671.51 (0.60) 0% 22.49 (0.02) 0%
2022 1,917.97 (1.16) 0% 162.38 (0.16) 0%
2023 1,053.77 (0.15) 0% 49.14 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV205,744177,518323,09898,660805,0201,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Tổng lợi nhuận trước thuế-33210,87014,1351,95226,62573,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế -5,8688,35010,9871,03614,50655,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,5745,7107,2383956,76937,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản1,786,4141,613,8701,712,9541,369,2351,786,4141,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ496,247434,401540,186395,407496,247498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,290,1671,179,4691,172,767973,8281,290,167972,791923,338296,421266,695268,224


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |