Công ty cổ phần BV Land (bvl)

18
0.20
(1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
18.80
19.10
18
2,500
15.6K / 15.6K
0.1K / 0.1K
180x / 176.1x
0.9x / 0.9x
0% # 1%
2.0
1,192 Bi
89 Mi / 83Mi
1,913
12.7 - 8
496 Bi
1,290 Bi
38.5%
72.22%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 100 18.90 900
17.50 600 19.00 200
17.40 300 19.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 18.80 1.80 500 500
10:10 19.10 2.10 1,000 1,500
10:39 19 2 300 1,800
11:10 18 1 100 1,900
11:11 18 1 600 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 671.51 (0.60) 0% 22.49 (0.02) 0%
2022 1,917.97 (1.16) 0% 162.38 (0.16) 0%
2023 1,053.77 (0.15) 0% 49.14 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV205,744177,518323,09898,660805,0201,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Tổng lợi nhuận trước thuế-33210,87014,1351,95226,62573,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế -5,8688,35010,9871,03614,50655,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,5745,7107,2383956,76937,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản1,786,4141,613,8701,712,9541,369,2351,786,4141,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ496,247434,401540,186395,407496,247498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,290,1671,179,4691,172,767973,8281,290,167972,791923,338296,421266,695268,224


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |