CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

8.50
0.10
(1.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,171,2342,628,5152,726,0451,885,0762,089,8452,342,9743,125,5924,049,0145,030,3376,146,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,171,2342,628,5152,726,0451,885,0762,089,8452,342,9743,125,5924,049,0145,030,3376,146,907
4. Giá vốn hàng bán2,716,2132,224,5982,328,0511,493,1291,729,7481,982,8872,636,6033,540,1754,482,0395,714,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)455,021403,917397,994391,947360,097360,088488,989508,839548,298432,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính93,957105,84592,36748,49675,97192,67492,629118,467117,05258,067
7. Chi phí tài chính198,173229,476230,455245,344250,679249,205284,122255,358303,003266,168
-Trong đó: Chi phí lãi vay160,897202,936206,945235,884232,634231,953264,389230,774278,010198,035
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,001-10,398-2,527-19,728-21,877-29,866-33,391-52,2456,42617,614
9. Chi phí bán hàng1,6581,7423,7734002,2036941,6922,5422,2932,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp131,890119,89992,83686,48169,43569,790103,726167,621177,022195,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)212,258148,248160,76988,48991,874103,206158,687149,540189,45843,986
12. Thu nhập khác16,02017,74129,6933,9517276,5511,54216,65011,11058,341
13. Chi phí khác14,8125,4114,8965,3697152,6518446,6946,66210,443
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,20712,32924,797-1,418123,9006989,9564,44947,898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)213,465160,578185,56687,07191,886107,106159,385159,496193,90791,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,73130,46930,56924,45524,38514,84323,96022,45526,16818,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,0061,7582258633,07628-1,0333,192-3,109-4,046
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34,72532,22730,79425,31727,46114,87122,92725,64723,05914,439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)178,740128,351154,77261,75464,42592,235136,458133,849170,84877,444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-610-1,9612,859-1,298797-4503824302,624
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)179,349130,312151,91363,05263,62992,686136,076133,418168,22477,444

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,444,2935,530,0964,272,6733,905,2733,555,8173,152,3183,686,6333,377,6213,297,2363,757,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền225,801709,218216,150116,958203,700114,609175,490157,400326,210569,558
1. Tiền98,041497,792201,684116,50778,20764,609175,490156,200290,871535,558
2. Các khoản tương đương tiền127,760211,42614,467450125,49250,0001,20035,33934,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,14731,85015,00081,14215,822112,029189,853387,188371,5725,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,14731,85015,00081,14215,822112,029189,853387,188371,5725,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,223,7733,983,0043,214,4952,377,3092,697,5702,445,9572,882,5932,038,0722,042,1852,367,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng987,6401,085,111949,015508,869690,195760,7401,187,337817,3881,112,1421,195,774
2. Trả trước cho người bán738,516720,086392,492368,903314,721258,181296,457285,783300,911389,469
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,088,9931,779,9761,530,8971,120,0841,375,1011,127,6631,108,056623,742350,825387,967
6. Phải thu ngắn hạn khác481,367424,299343,231380,267318,175300,223290,742311,181278,325394,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,743-26,469-1,139-814-621-850-22-18
IV. Tổng hàng tồn kho932,412796,335802,7391,325,686631,956474,556429,517761,833512,642729,796
1. Hàng tồn kho932,412796,335802,7391,325,686631,956474,556429,517761,833512,642729,796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,1609,68924,2874,1786,7695,1669,17933,12844,62785,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4076128275341,3684991,2975,63810,76412,512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,2328,72123,4553,5745,3914,6627,88327,25133,65072,447
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,521356670106239214251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,048,8594,075,2623,998,4383,904,5993,851,4683,921,7624,169,0064,020,0043,977,4263,272,795
I. Các khoản phải thu dài hạn24,2704,6252,8403,9253,6133,87027,47524,56123,46179,659
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,2704,6252,8403,9253,6133,87027,47524,56123,46179,659
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,169,9542,278,6632,354,7822,482,9132,562,8622,644,5862,770,4193,039,4382,655,5732,214,674
1. Tài sản cố định hữu hình2,071,4542,190,1982,276,2772,392,3152,480,9892,567,2462,676,7112,945,1912,566,6212,131,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính87,72377,47167,18078,93768,73064,10680,38180,82883,43877,125
3. Tài sản cố định vô hình10,77610,99511,32511,66113,14413,23413,32613,4195,5145,658
III. Bất động sản đầu tư120,749118,443121,675126,696131,812131,372114,509
- Nguyên giá152,638146,029146,029146,029146,029136,609116,509
- Giá trị hao mòn lũy kế-31,888-27,586-24,354-19,333-14,216-5,236-1,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,85123,44823,09915,17514,13315,7289,033108,121519,146390,935
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,9591,959
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,85123,44823,09915,17514,13315,7289,033106,163517,188390,935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn592,247547,055533,267451,524437,932441,818471,794432,881489,130269,318
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh344,616366,344376,736367,142432,591436,476466,452427,539487,797269,318
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn247,631180,711156,53184,3815,3425,3425,3425,3421,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,103,2371,092,160950,589824,366701,116684,388775,776415,002290,115318,209
1. Chi phí trả trước dài hạn1,102,1291,091,020949,418823,031699,739679,936771,296411,225283,146314,349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1081,1391,1711,3351,3764,4524,4803,7776,9693,860
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9,55210,86912,187
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,493,1529,605,3588,271,1117,809,8717,407,2857,074,0807,855,6397,397,6257,274,6627,030,049
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,570,8305,862,5165,777,7406,529,2646,247,1365,861,3466,734,6206,233,1336,077,9476,188,825
I. Nợ ngắn hạn3,061,9202,894,6542,821,8373,488,4163,271,0333,027,3653,694,5293,317,5003,271,6153,689,775
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn932,976889,7041,149,5271,446,5811,389,6201,536,8591,854,7291,576,7631,416,3011,378,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn797,804695,294739,042725,276677,838796,3761,004,371978,3301,166,6191,382,852
4. Người mua trả tiền trước721,256762,923406,604499,229568,705200,309149,061390,591243,351650,407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,02744,94541,58543,11642,51324,13942,32620,64547,23620,328
6. Phải trả người lao động20,52220,51319,26047,08215,98816,96317,34345,88055,57557,755
7. Chi phí phải trả ngắn hạn391,690368,827341,803433,278307,023205,695391,256248,205271,208148,702
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,51917,26816,5349,0665,6985816811014,310553
11. Phải trả ngắn hạn khác136,38185,17987,112257,180259,963241,481220,93940,09229,33720,394
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,4954,49512,3317,490
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,74610,00120,37027,6083,6875,4859,84112,38815,34823,011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,508,9102,967,8622,955,9033,040,8482,976,1022,833,9813,040,0912,915,6332,806,3322,499,050
1. Phải trả người bán dài hạn311,484375,401375,401389,263469,707495,951559,843398,741339,424
2. Chi phí phải trả dài hạn2,291
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác245,286537,549161,128158,929151,855137,44583,8072921470,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,934,0932,034,3252,396,8822,482,2472,352,1412,200,5862,396,4412,514,4052,459,5722,024,330
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,70418,55416,828821
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,0374,360
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3432,0335,6649,5872,399168278361
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,922,3223,742,8422,493,3711,280,6071,160,1501,212,7341,121,0191,164,4921,196,716841,224
I. Vốn chủ sở hữu3,922,3223,742,8422,493,3711,280,6071,160,1501,212,7341,121,0191,164,4921,196,716841,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,573,0083,573,0082,247,1821,123,5911,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000720,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,02917,12917,58017,84517,84517,84517,84517,84517,84517,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,95810,53610,53610,53610,45210,4529,1754,8794,3522,552
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,591139,242213,16964,288125,154181,55290,53579,507110,196100,827
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,7362,9284,90464,3476,6992,8863,46362,26064,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,493,1529,605,3588,271,1117,809,8717,407,2857,074,0807,855,6397,397,6257,274,6627,030,049
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |