CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

9.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV507,208835,641711,102617,391460,0162,628,5152,726,0451,885,0762,089,8452,342,9743,125,5924,049,0145,030,3376,146,907
Giá vốn hàng bán427,251712,555632,279504,328374,1002,224,5982,328,0511,493,1291,729,7481,982,8872,636,6033,540,1754,482,0395,714,023
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,957123,08678,823113,06385,916403,917397,994391,947360,097360,088488,989508,839548,298432,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,16147,82534,00640,29843,292148,248160,76988,48991,874103,206158,687149,540189,45843,986
Tổng lợi nhuận trước thuế46,24459,78135,83640,71547,793160,578185,56687,07191,886107,106159,385159,496193,90791,883
Lợi nhuận sau thuế 41,20548,23630,35333,85540,912128,351154,77261,75464,42592,235136,458133,849170,84877,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,86148,78230,14534,01441,016130,312151,91363,05263,62992,686136,076133,418168,22477,444
Tổng tài sản ngắn hạn5,632,5085,689,6945,665,7355,389,1084,381,9085,530,0964,272,6733,905,2733,555,8173,152,3183,686,6333,377,6213,297,2363,757,253
Tiền mặt652,417725,625799,088271,55782,453709,218216,150116,958203,700114,609175,490157,400326,210569,558
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,75015,15015,650417,322126,16631,85015,00081,14215,822112,029189,853387,188371,5725,000
Hàng tồn kho904,579795,274929,586908,410884,340796,335802,7391,325,686631,956474,556429,517761,833512,642729,796
Tài sản dài hạn4,016,5414,037,9474,010,4594,259,1503,965,0134,075,2623,998,4383,904,5993,851,4683,921,7624,169,0064,020,0043,977,4263,272,795
Tài sản cố định2,243,9522,259,2932,292,4182,337,5012,331,4842,278,6632,354,7822,482,9132,562,8622,644,5862,770,4193,039,4382,655,5732,214,674
Đầu tư tài chính dài hạn572,552559,956554,024733,535536,014547,055533,267451,524437,932441,818471,794432,881489,130269,318
Tổng tài sản9,649,0499,727,6429,676,1949,648,2588,346,9219,605,3588,271,1117,809,8717,407,2857,074,0807,855,6397,397,6257,274,6627,030,049
Tổng nợ5,864,2625,962,1375,957,6905,958,9935,812,0135,862,5165,777,7406,529,2646,247,1365,861,3466,734,6206,233,1336,077,9476,188,825
Vốn chủ sở hữu3,784,7883,765,5053,718,5043,689,2652,534,9083,742,8422,493,3711,280,6071,160,1501,212,7341,121,0191,164,4921,196,716841,224

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.36K0.68K0.56K0.64K0.93K1.36K1.33K1.68K0.77K
Giá cuối kỳ11.40K11.70K8.85K15.75K7.58K3.49K5.67KKKK
Giá / EPS (PE)26.31 (lần)32.08 (lần)13.09 (lần)28.07 (lần)11.91 (lần)3.77 (lần)4.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.59K10.48K11.10K11.40K11.60K12.13K11.21K11.64K11.97K8.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.12 (lần)0.80 (lần)1.38 (lần)0.65 (lần)0.29 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ357 (Mi)357 (Mi)225 (Mi)112 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.37%57.57%51.66%50%48%44.56%46.93%45.66%45.32%53.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.63%42.43%48.34%50%52%55.44%53.07%54.34%54.68%46.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.78%61.03%69.85%83.60%84.34%82.86%85.73%84.26%83.55%88.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.94%156.63%231.72%509.86%538.48%483.32%600.76%535.27%507.89%735.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.22%38.97%30.15%16.40%15.66%17.14%14.27%15.74%16.45%11.97%
6/ Thanh toán hiện hành190.52%191.05%151.41%111.95%108.71%104.13%99.79%101.81%100.78%101.83%
7/ Thanh toán nhanh159.92%163.53%122.97%73.95%89.39%88.45%88.16%78.85%85.11%82.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.07%24.50%7.66%3.35%6.23%3.79%4.75%4.74%9.97%15.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.69%27.37%32.96%24.14%28.21%33.12%39.79%54.73%69.15%87.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.43%47.53%63.80%48.27%58.77%74.33%84.78%119.88%152.56%163.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu70.58%70.23%109.33%147.20%180.14%193.20%278.82%347.71%420.35%730.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho251.65%279.35%290.01%112.63%273.71%417.84%613.85%464.69%874.30%782.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.79%4.96%5.57%3.34%3.04%3.96%4.35%3.30%3.34%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.60%1.36%1.84%0.81%0.86%1.31%1.73%1.80%2.31%1.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.09%3.48%6.09%4.92%5.48%7.64%12.14%11.46%14.06%9.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%7%4%4%5%5%4%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-5.95%-3.58%44.61%-9.80%-10.80%-25.04%-22.81%-19.51%-18.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.56%-14.22%140.93%-0.91%-31.35%-31.89%1.99%-20.69%117.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.90%1.47%-11.51%4.52%6.58%-12.97%8.05%2.55%-1.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu49.31%50.11%94.70%10.38%-4.34%8.18%-3.73%-2.69%42.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.60%16.13%5.91%5.44%4.71%-9.95%6.19%1.69%3.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc