CTCP Xây dựng 1369 (c69)

13.20
0.20
(1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh457,692286,430209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,73397,06683,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519
2. Các khoản giảm trừ doanh thu263
3. Doanh thu thuần (1)-(2)457,692286,430209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,70797,06383,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519
4. Giá vốn hàng bán438,445276,000192,771182,487387,269314,809220,356269,668379,092379,910155,99769,33483,79672,87388,39253,839110,97156,85760,41065,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,24710,43016,4709,14819,83211,99914,11111,40027,81818,24910,7006,37313,26710,3616,7158,82717,7164,6035,2806,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1833,4946,1264,1886,0095,9066,5307,4936,6675,5424,3361,0691,0521721793696245311,0471,274
7. Chi phí tài chính4,3423,6134,9645,0767,4527,7719,78010,7639,1295,3203,0751,6942,0162,3301,8871,4831,8581,5671,6581,641
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0353,2784,8024,8777,1677,5929,54710,4078,6675,1413,0171,6941,9062,1171,9271,3881,4791,5531,361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh219-66527978-120-580-314-50216325928413-214114344-261
9. Chi phí bán hàng1,8661,5701,7681,5783,7771,6622,0141,5032,1802,6771,6313885112451541851,7841,0362,4051,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2604,7284,6234,3824,9534,7055,4025,3806,6425,7653,7683,3162,9772,3542,6282,2822,7602,2211,9832,397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,1813,34811,5202,3779,5393,1863,13174416,69810,2886,8462,0588,6015,7172,5704,98511,9393092821,533
12. Thu nhập khác18059822097323536899269-1,1381,3373591,934566414
13. Chi phí khác383322932412324071641527137141131,4264-6501,19530423-4541,113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)142-273-211-221-232-398-163-85-102-14023-527265-488142551,9111,020-699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,3233,07511,3092,1569,3082,7882,96873616,70310,1866,7052,0818,0755,9832,0825,12711,9942,2201,302834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5311,4072,6188512,4119931,0255483,7132,0874015921,8511,1745181,1052,481464256331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-63-161-68-209-126-938922-178-225853-94
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4681,2472,5516422,2859001,1145703,5361,8621,2534991,8511,1745181,1052,481464256331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,8561,8298,7591,5147,0221,8881,85416613,1678,3245,4521,5836,2234,8091,5644,0229,5131,7561,046503
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,907753748715993657-5201789191,4104186446-533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9491,0758,0118006,0301,2302,374-1212,2486,9135,0341,5196,1774,8141,5314,0229,5131,7561,046503

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,032,6551,044,4141,166,9311,168,1241,212,7551,165,2131,198,9161,262,5861,258,0401,153,6811,064,252857,194805,734802,146394,983400,560352,136275,671298,676301,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,86051,41735,21641,20128,44938,28122,73026,37931,64436,85260,50985,05495,465155,58347,487109,49755,9066,9449,79215,184
1. Tiền13,86047,41729,21641,20128,44938,28122,73026,37931,64436,85235,60939,6549,76520,68317,28760,39712,0061,9449,79215,184
2. Các khoản tương đương tiền25,0004,0006,00024,90045,40085,700134,90030,20049,10043,9005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,351174,66374,07463,724104,36391,17596,475160,083207,008153,753117,25668,00044,00033,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn213,351174,66374,07463,724104,36391,17596,475160,083207,008153,753117,25668,00044,00033,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,255225,216426,597580,527604,870512,635497,977498,912513,011484,395434,324323,808306,203275,964206,276146,498140,129107,199122,547131,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,43539,078142,316110,159135,976116,17991,11297,703109,262118,671135,37798,818114,165105,564120,31075,05093,12745,53266,95043,856
2. Trả trước cho người bán18,87820,02654,82556,98152,68787,355108,376108,92186,78555,89968,77035,15043,88159,36385,16970,72946,23828,61127,53111,849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn58,00046,00042,50091,750139,58695,62094,62069,12069,62069,62037,00027,5007,50046,800
6. Phải thu ngắn hạn khác87,941120,112186,956321,638276,621213,481203,869223,168247,343240,205193,177162,340140,657111,03779671976327,50028,06629,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi5,556
IV. Tổng hàng tồn kho562,408588,458622,983479,564473,106517,313569,675564,561499,721472,803447,512378,707359,590336,821137,834141,295152,862157,293161,618153,969
1. Hàng tồn kho562,408588,458622,983479,564473,106517,313569,675564,561499,721472,803447,512378,707359,590336,821137,834141,295152,862157,293161,618153,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7814,6608,0613,1081,9675,80912,05912,6516,6555,8784,6511,6254777783862692391,2351,720878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3595376503462955515323333526147331832251361717497153261219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4224,1237,4112,7581,6685,18911,52312,3186,3035,2643,8441,4422526312151951421,0831,459659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4469417411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,530136,55697,758111,823114,100108,88997,442100,836108,298109,648110,40989,56792,86593,101136,523109,154106,28540,30841,22942,850
I. Các khoản phải thu dài hạn18,90018,90018,90029292929139100100128153153177378378378378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,90018,90018,90029292929139100100128153153177378378378378
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,47834,03733,67133,19335,04737,43339,44841,89045,51046,56347,69135,63138,82239,51039,09434,38635,69235,26336,67438,481
1. Tài sản cố định hữu hình34,07033,59433,19232,67934,49936,85038,83037,26139,98641,61941,91928,98632,03529,16227,09122,13923,20122,52823,69625,258
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,9754,8374,9445,7726,6456,78710,34912,00312,24712,49112,73512,97913,223
3. Tài sản cố định vô hình408443478513548583618653688
III. Bất động sản đầu tư1,2031,3131,4221,5311,6411,7501,8591,9692,0782,1882,2972,4062,5162,6252,7342,8442,9533,0633,1723,281
- Nguyên giá3,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,297-2,187-2,078-1,969-1,859-1,750-1,641-1,531-1,422-1,312-1,203-1,094-984-875-766-656-547-437-328-219
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2322,4994824824823833835243653393121361361364,390749
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2322,4994824824823833835243653393121361361364,390749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn95,40575,18638,35171,54771,46963,48949,89450,20854,71054,54754,28850,00449,99150,20494,17866,83467,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh37,90537,68638,35122,27222,19422,31422,89423,20827,71027,54727,28823,00422,99123,20467,17866,83467,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn57,50037,50049,27549,27541,17527,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2451,4521,6601,6651,9532,2222,1422,3171,7421,9151,6211,2621,2484723393222618551,0051,087
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0111,2811,5511,6191,9532,2222,1422,3171,7421,9151,6211,1681,2484723393222618551,0051,087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2351711084594
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,0663,1703,2733,3763,4803,5833,6863,7903,8933,9964,100
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,363,4221,366,3381,263,3281,174,661946,761898,599895,247531,506509,714458,420315,979339,905344,519
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả338,333340,975426,522449,639498,119510,888534,980602,945605,949516,106435,762257,292191,668195,032180,180150,745143,806160,978186,751187,820
I. Nợ ngắn hạn337,863340,439426,424435,443480,011484,143499,641572,932571,136476,308408,602224,236139,113141,855176,707149,334141,980158,547183,515187,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn267,860239,777302,291328,118333,161335,041359,308446,140481,748354,675318,386152,352113,91485,363130,162107,74994,972108,994114,725113,053
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,26863,67063,70482,639118,688114,22881,19188,27659,49583,16060,21437,48520,97647,63229,00836,57242,40836,68947,73060,118
4. Người mua trả tiền trước12,62527,15950,46016,21417,67429,41346,99728,88616,53629,86524,15612,3765475,6354,8062,03541410,37813,52512,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,1748,0148,2496,9578,3823,5716,9517,5088,2526,8165,3692,8473,2302,9183,4152,9473,8582,4301,8821,914
6. Phải trả người lao động1,9448897648371,1038139289431,7241,034136877654
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5942342391394582142,9065772,92617430121218953359
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn271092710957109
11. Phải trả ngắn hạn khác2345304223723306476073491572862018,5592482259,20634,591
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi165165295166216216754254298298322500
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4705369814,19618,10726,74535,33830,01334,81239,79827,16033,05752,55553,1763,4731,4111,8262,4303,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,456
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47053614,09317,84126,34134,84129,64839,26326,40033,05752,55553,1763,4731,4111,8262,4303,236
7. Trái phiếu chuyển đổi357
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả98103267405498365535759
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308828,737763,214761,379760,477760,390747,222738,899689,469706,931700,216351,326358,969314,614155,001153,155156,700
I. Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308828,737763,214761,379760,477760,390747,222738,899689,469706,931700,216351,326358,969314,614155,001153,155156,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu618,000618,000618,000618,000618,000618,000618,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000300,000300,000300,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5002,5002,5002,0002,0002,0002,0001,0001,0001,0001,0001,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối51,65644,70743,63237,02136,17630,14628,96846,54746,49234,24427,3313,74722,27615,60710,79318,46914,5145,0013,1556,700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát177,696174,789174,036173,288172,561113,068112,411112,930112,897111,978110,56884,72284,65584,60940,53340,500100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,363,4221,366,3381,263,3281,174,661946,761898,599895,247531,506509,714458,420315,979339,905344,519
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |