CTCP Xây dựng 1369 (c69)

13.20
0.20
(1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,032,6551,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,80236,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,86028,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,351104,363207,00868,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,255604,946514,416305,936140,159132,93837,82653,16429,3209,6998,069
IV. Tổng hàng tồn kho562,408473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7811,9676,6555412391,439302678168504194
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,530114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,21324,687
I. Các khoản phải thu dài hạn18,9002915337812,00012,00012,000
II. Tài sản cố định34,47835,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,25013,196
III. Bất động sản đầu tư1,2031,6412,0782,5162,9533,391
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,23248236513652391,67511,68611,330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn95,40571,46954,71049,99167,095
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2451,9532,5941,2902611,127495772276161
VII. Lợi thế thương mại3,0663,4803,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
A. Nợ phải trả338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
I. Nợ ngắn hạn337,863480,030571,496151,866142,019184,240117,96982,07657,93561,35738,182
II. Nợ dài hạn47018,10734,84239,9701,8264,9564,8305,1419,63010,6304,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |