CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821407,699303,991291,131174,948134,92563,464101,18979,924
4. Giá vốn hàng bán280,579187,740171,308177,06077,413144,225181,116358,478324,091335,027385,055280,859268,184160,638125,85754,54689,18268,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,06717,7129,58716,9788,79613,75711,8058,95613,54318,79422,64423,13222,94814,3109,0688,91812,00711,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính90357444417611632427340338551804840614812107536544
7. Chi phí tài chính9,0397,4616,6409,8519,2438,5099,2948,4094,3773,9446,7119,8099,9635,2392,3064,1075,2725,883
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9606,4296,6409,8519,2438,5099,2948,3844,3773,9446,7119,8099,9635,2392,2754,1075,2725,883
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,68610,7205,3016,1124,8805,9656,4057,5478,76810,1689,0837,7926,5195,3804,0973,3892,5332,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,755104-1,9101,191-5,211-685-3,466-6,6597365,2347,6546,3717,0794,5022,7731,4754,2673,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,2698,1865,7105,5795,0292,6181,2091,3023,477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,7906,1394,7604,5254,4002,2211,0401,3023,477
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,7906,1394,7604,5254,4002,2211,0401,3023,477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn426,870249,016304,250332,256315,838261,989250,558281,420274,905214,577196,438167,668170,260173,594118,91099,20565,55081,96379,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,7806,05944,64610,59917,95016,1554,29810,9989,66015,2619,90316,59426,04417,5034,9974,5873,5401,4701,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,89712,9719,6009,9005,0001,068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,565111,225116,495124,794111,747113,957132,696139,45786,644113,351106,95071,72349,74843,54431,42829,67021,23938,90534,626
IV. Tổng hàng tồn kho154,029118,435133,265182,242180,290130,191113,564125,965172,91085,01678,00378,00193,582112,34082,30263,77338,93540,64440,948
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5993272444,7225,8511,6865,6919495141,3498862071831,1741,8369442,113
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,96723,88817,51020,88527,48233,96345,75846,33153,11139,58236,69547,93241,04246,14643,36422,80025,08223,25222,329
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1206,1206,120
II. Tài sản cố định25,73412,00215,29918,84822,70326,36528,33133,12336,72128,25328,18134,86432,35638,24037,08819,01322,00221,72621,373
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn73737373738557362332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,23311,8862,2112,0374,7797,59811,3077,01410,19711,2558,44112,9957,8317,8335,6533,7553,0791,526957
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159233,134215,600211,301219,740162,275122,00590,631105,215101,870
A. Nợ phải trả403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483193,865181,858178,474187,377146,947107,94575,83296,51093,675
I. Nợ ngắn hạn392,580209,017257,912289,105280,387223,576221,990253,404236,909154,948156,401166,517163,279127,754111,630107,07372,30988,05084,191
II. Nợ dài hạn10,4262,2362,2363,4573,9198,02210,30910,69829,58636,53637,46315,34115,19459,62335,3178723,5228,4609,483
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,67639,26933,74232,82832,36215,32814,06114,7998,7058,195
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159233,134215,600211,301219,740162,275122,00590,631105,215101,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |