CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.50
3,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
5 triệu
6,819
5.2 - 1.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.55 (-0.30) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.20 (-0.20) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.70 (-0.30) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.38 (-0.19) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.85 (-0.05) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 38.90 (-0.60) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.85 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 200 3.70 22,200
3.30 800 3.80 2,300
3.20 1,800 3.90 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0.30 2,000 2,000
13:52 3.70 0.30 1,200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.19) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 250 (0.16) 0% 2.16 (0.00) 0%
2019 180 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.19) 0% 0.80 (0.00) 0%
2021 200 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 370 (0) 0% 1 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,878309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Tổng lợi nhuận trước thuế1362935423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc