CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
11.6K
0.0K
130x
0.3x
0% # 0%
2.6
21 Bi
5 Mi
27,353
7.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 500 4.20 300
3.60 800 4.30 1,000
3.50 2,000 4.50 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.19) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 250 (0.16) 0% 2.16 (0.00) 0%
2019 180 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.19) 0% 0.80 (0.00) 0%
2021 200 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 370 (0) 0% 1 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,878309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Tổng lợi nhuận trước thuế1362935423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |