CTCP Gang thép Cao Bằng (cbi)

18.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,188,1122,616,3602,131,1892,892,4472,153,5162,369,6471,803,4332,183,609572,06249,410
4. Giá vốn hàng bán2,189,6522,511,9212,000,5732,441,7611,950,5872,375,6081,627,7982,031,466678,86936,165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,539104,440130,616450,685202,928-5,962175,635152,143-106,80713,246
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0591,1618217,4541,0404425392,8574,058
7. Chi phí tài chính66,58374,93475,01963,97889,20698,771130,092132,937130,17548,400
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,55058,08257,21361,13574,66193,124108,983127,889104,0574,742
9. Chi phí bán hàng27,4053,2362,3031,64121,76116,9776,2323,6881,047178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,11525,75330,17835,31321,32318,84620,03014,15313,56410,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-144,5821,67723,938357,20871,678-140,11319,8204,221-247,536-45,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-150,4421,7916,090355,30171,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-150,4421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-150,4421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn954,528839,863753,251500,342408,754620,319855,027451,869554,564351,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,13220,23320,10923,3884,7344,2743,3061,52425,26164,675
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,4576,2334,9815,2984,6444,2075,2743,34225,31931,613
IV. Tổng hàng tồn kho903,157792,947675,556444,680394,306602,156833,939434,222466,152236,183
V. Tài sản ngắn hạn khác42,78120,45052,60526,9775,0719,68212,50812,78137,83218,765
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,021,6241,120,8781,232,9911,332,1421,454,3151,575,2871,698,2361,843,1471,973,3781,996,218
I. Các khoản phải thu dài hạn27,28723,78622,06720,22418,50515,28615,06713,34811,6298,191
II. Tài sản cố định936,0121,059,1391,170,3971,294,9381,413,8751,526,6921,642,8601,760,2531,734,011128,249
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,6523532401,2311,64010,35810,811165,0801,827,251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,67337,95340,17316,74020,70331,66929,95158,73562,65932,526
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,976,1521,960,7411,986,2421,832,4831,863,0692,195,6062,553,2632,295,0162,527,9422,347,454
A. Nợ phải trả1,689,0941,522,0801,543,9691,395,6631,767,4762,171,9432,396,2352,156,8132,392,0391,963,383
I. Nợ ngắn hạn1,521,3021,261,0141,200,542905,6601,081,0091,304,3021,290,147830,251926,519498,847
II. Nợ dài hạn167,793261,066343,427490,003686,467867,6411,106,0881,326,5621,465,5211,464,536
B. Nguồn vốn chủ sở hữu287,058438,661442,273436,82195,59323,663157,028138,203135,903384,071
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,976,1521,960,7411,986,2421,832,4831,863,0692,195,6062,553,2632,295,0162,527,9422,347,454
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |