CTCP Gang thép Cao Bằng (cbi)

15.10
-0.60
(-3.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
17.70
17.70
15.10
3,300
6.7K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
3.1
550 Bi
43 Mi
4,494
17.5 - 6.7
1,689 Bi
287 Bi
588.4%
14.53%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 2,000 15.10 1,900
0 15.20 5,200
0.00 0 17.70 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 17.70 2 300 300
10:29 17.70 2 700 1,000
10:30 17.70 2 2,000 3,000
13:10 15.50 -0.20 100 3,100
13:20 15.20 -0.50 100 3,200
14:19 15.10 -0.60 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,076.15 (2.18) 0% 41.90 (0.00) 0%
2018 2,207 (1.80) 0% 50.48 (0.02) 0%
2019 2,722 (2.37) 0% 58 (-0.13) -0%
2020 2,356.80 (2.15) 0% 32.97 (0.07) 0%
2021 2,935 (2.89) 0% 0 (0.34) 0%
2022 3,538 (2.13) 0% 88,800 (0.01) 0%
2023 3,413.30 (0.77) 0% 47.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,735535,745502,287683,3452,188,1122,616,3602,131,1892,892,4472,153,5162,369,6471,803,4332,183,609572,06249,410
Tổng lợi nhuận trước thuế-98,959-39,568-13,0921,177-150,4421,7916,090355,30171,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế -98,959-39,568-12,873958-150,4421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-98,959-39,568-12,873958-150,4421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Tổng tài sản1,976,1522,029,5541,920,7241,862,3541,976,1521,960,7411,986,2421,832,4831,863,0692,195,6062,553,2632,295,0162,527,9422,347,454
Tổng nợ1,689,0941,643,5371,495,3661,422,7351,689,0941,522,0801,543,9691,395,6631,767,4762,171,9432,396,2352,156,8132,392,0391,963,383
Vốn chủ sở hữu287,058386,017425,358439,620287,058438,661442,273436,82195,59323,663157,028138,203135,903384,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |