CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,300105,222112,053105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,300105,222112,053105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912
4. Giá vốn hàng bán94,85394,41098,54695,032100,61995,77789,07293,03888,412111,033119,805101,67277,58930,90177,14967,86560,77259,94752,18375,560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,44710,81213,50610,14310,88914,98610,49610,25021,0097,63313,50911,09510,7319,42612,98712,50611,39311,1089,04810,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1184,7455,8345,6037,1118,1387,9158,8576,1505,7296,3239,7157,2105,8355,2155,0045,3295,2505,1765,361
7. Chi phí tài chính1,695615-11,731-7,6231,4523,811-5,26310,6722,4391,79619,037535015-62-174-276-96
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9853,8294,4143,7415,7124,0995,2063,9484,6013,5804,3753,1014,9023,6903,5113,0215,0173,4412,8332,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,8293,7269,0194,8274,8322,6446,2513,5843,3423,5532,8822,9615,6461,8682,4243,1213,7122,4872,9562,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0567,38617,63814,8006,00412,57112,21790316,7774,433-6,46214,6957,3449,68712,26711,3688,05510,6048,71110,620
12. Thu nhập khác7050171,2332312141337135
13. Chi phí khác42921199113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-359-210-950-9161,2202312141337135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6977,17617,63814,7916,05412,57112,20890316,7935,653-6,43914,7077,3579,70012,30411,3818,06010,6048,71110,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4331,5274,2232,9991,3412,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10781-898-81
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5401,6083,3252,9991,2602,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1565,56714,31311,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1565,56714,31311,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn503,860496,327486,683498,765481,358478,370449,876521,340529,487539,429446,020438,747464,260325,213312,527305,176293,006304,913294,403312,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,34326,30027,51256,58036,35727,87631,78375,98345,46946,4289,55019,68220,67613,46718,18122,86755,76026,39727,44429,593
1. Tiền15,36219,17020,43342,65217,00917,14913,15657,28832,12439,1555,27613,55015,9935,79610,57912,8977,8866,4325,8355,327
2. Các khoản tương đương tiền10,9807,1297,07913,92819,34810,72718,62718,69513,3457,2744,2746,1334,6837,6717,6019,97047,87319,96521,60924,266
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn454,773447,633430,373409,135418,182399,197376,478384,992456,594443,394390,292386,463413,489269,539249,198248,021212,898247,678241,449244,204
1. Chứng khoán kinh doanh75,36475,36478,68688,82688,82688,82688,82688,82688,82678,26769,15269,15299,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-14,572-12,631-12,513-26,321-33,944-32,419-28,608-33,944-23,272-20,784-19,001
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn393,980384,900364,200346,630363,300342,790316,260330,110391,040385,910340,141317,311313,867269,539249,198248,021212,898247,678241,449244,204
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,48418,02221,02026,36319,35435,99931,62650,76819,94141,30325,29620,67214,96323,01021,17018,23513,93823,37419,05237,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,98112,75515,01314,64712,19713,98112,20312,2279,79010,10110,14612,6677,1938,4916,8757,7176,7528,8547,97810,649
2. Trả trước cho người bán6,0305,8176,2855,9207771,9161,4261,8291,0591642022252,2441,1141,0862189822301691,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5887,0097,2908,2268,80822,00719,90237,86410,24431,89315,8088,5776,33814,07713,88210,9576,86414,93911,55426,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,115-7,558-7,567-2,429-2,429-1,904-1,905-1,152-1,153-856-860-797-812-673-673-656-660-649-649-649
IV. Tổng hàng tồn kho6,1764,2507,6316,6057,33915,1909,9349,3127,4686,35818,49511,83114,84718,89323,87616,02110,3437,3626,3471,796
1. Hàng tồn kho6,1764,2507,6316,6057,33915,1909,9349,3127,4686,35818,49511,83114,84718,89323,87616,02110,3437,4736,4581,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-111-111-111
V. Tài sản ngắn hạn khác841221478112510854285151,9462,387982863041023367102111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8412239811251085410154528909814533367102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10826727229999111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước81,4931,497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn290,957294,066295,450298,024302,166304,058307,512245,789248,826229,605223,801227,248224,903357,344368,708370,945399,855378,437382,282384,928
I. Các khoản phải thu dài hạn1871872294805805226416413481,8081,8082,2172,2176176176886886881,6791,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1871872294805805226416413481,8081,8082,2172,2176176176886886881,6791,432
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,18520,80220,49221,02721,54522,11322,69022,81323,38123,77224,35424,95319,88620,41520,96721,30219,89120,22020,75521,310
1. Tài sản cố định hữu hình14,46014,92615,39215,86116,31416,81617,32717,38417,88718,21218,72919,26314,12914,59315,07915,34815,83116,12216,61917,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,7265,8765,1005,1665,2325,2975,3635,4285,4945,5605,6255,6915,7565,8225,8885,9534,0604,0984,1364,174
III. Bất động sản đầu tư123,099125,551128,010130,462127,217129,708132,200134,695137,200139,710129,136131,454133,780136,106138,432140,759143,090145,430147,771150,111
- Nguyên giá285,398285,398285,406285,406278,770278,851278,851278,851278,851278,851265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971
- Giá trị hao mòn lũy kế-162,299-159,847-157,395-154,943-151,554-149,143-146,651-144,156-141,651-139,141-136,835-134,517-132,191-129,865-127,538-125,212-122,881-120,540-118,200-115,860
IV. Tài sản dở dang dài hạn99,35399,34499,67999,432105,958105,811105,81141,41041,41817,78230,58130,52830,84230,82330,82330,18634,00633,73333,73333,733
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99,35399,34499,67999,432105,958105,811105,81141,41041,41817,78230,58130,52830,84230,82330,82330,18634,00633,73333,73333,733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,45032,20532,20532,45032,45032,37732,37732,45032,45032,41432,41432,45032,450163,530172,285172,285196,268172,223172,049171,773
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4502,4502,4502,4502,4502,4502,4502,4502,4502,4502,450131,080139,835139,835139,835139,835139,835139,835
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-245-245-73-73-36-36-62-236-512
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,983
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,68215,97714,83414,17314,41513,52513,79213,78014,02914,1205,5105,6475,7295,8535,5845,7255,9126,1436,2966,570
1. Chi phí trả trước dài hạn14,89315,07913,85614,09214,33413,52513,79213,78014,02914,1205,5105,6475,7295,8535,5845,7255,9126,1436,2966,570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7908979798181
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN794,816790,392782,133796,789783,524782,427757,388767,128778,312769,034669,821665,995689,163682,558681,234676,121692,860683,350676,685697,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả522,248518,981516,288545,257518,628522,325507,305501,842513,658518,071423,288414,519409,072408,305414,738419,517417,455414,250416,032416,710
I. Nợ ngắn hạn40,56835,54538,75062,12234,74534,55932,21027,27933,84337,77933,92429,48729,03325,21427,36129,03125,81025,47024,88324,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,4241,6741,8042,9561,2319371,2571,4326,5422,6429191,7907809122,7803,5611,0589501,2721,251
4. Người mua trả tiền trước7521478824920721516273469,6423433,6122074138153150597529
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9612,8724,4103,7471,7413,8853,0813262,0048,4902854,2351,5651,9872,4462,8341,8792,5481,8082,868
6. Phải trả người lao động3,687142481,948233-1,7041922073,1251,453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn88495155217199225405195350390
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22,87423,89723,77024,52622,62822,83722,47223,26221,39623,06119,16319,42618,04118,42218,60118,12217,87818,34718,24118,384
11. Phải trả ngắn hạn khác7,2815,1726,26028,1555,4495,2143,6522,9293,0141,9341,8872,0699522,3802,3813,0572,6652,4941,8271,113
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4061,264957
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2441,9071,9501,9509391,3036726881,0801,4171,6237651,1491,3197239821,138266
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn481,680483,436477,538483,134483,883487,766475,094474,564479,815480,292389,363385,033380,039383,092387,377390,485391,645388,779391,149391,908
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1831,1901,0061,1451,1451,4711,4711,6081,5842,8632,8932,8982,8981,4971,4738488488462,4862,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn447482530406
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn480,050481,764476,001481,583482,737486,295473,623472,955478,231477,428386,470382,135377,141381,595385,904389,638390,797387,933388,662389,687
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu272,568271,412265,845251,532264,896260,102250,083265,286264,654250,963246,534251,476280,091274,252266,496256,604275,406269,100260,654281,218
I. Vốn chủ sở hữu272,568271,412265,845251,532264,896260,102250,083265,286264,654250,963246,534251,476280,091274,252266,496256,604275,406269,100260,654281,218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439
2. Thặng dư vốn cổ phần42,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,349
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,82831,67226,10411,79225,15520,36210,34325,54624,91411,2236,79311,73640,35134,51226,75616,86435,66529,36020,91441,478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN794,816790,392782,133796,789783,524782,427757,388767,128778,312769,034669,821665,995689,163682,558681,234676,121692,860683,350676,685697,928
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |