CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

8.60
0.30
(3.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,46081,87799,93865,93679,290220,380132,670140,66065,116243,527182,271302,161248,242273,144230,232208,317180,596192,729155,061103,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,2525,7091,45840,5702,0052,19811,581
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,46078,62599,93860,22677,832179,809132,670140,66063,110241,329182,271302,161248,242273,144218,651208,317180,596192,729155,061103,400
4. Giá vốn hàng bán53,98851,96057,31737,36849,764158,49887,43092,83850,946201,287160,142233,822195,115213,848200,669188,668142,397178,933135,32688,340
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,47226,66542,62122,85828,06821,31145,23947,82212,16440,04122,12968,33953,12759,29617,98219,64938,20013,79619,73515,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính18-1,0511065,2911,6802,0072,1041,8982,0772,0631,4401,3881,3964,3801549368891,0299321,574
7. Chi phí tài chính7,6348,5787,1516,76810,9906,9689,9827,5896,0977,1016,9286,6966,4397,2734,0124,7284,9785,2414,1284,009
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1317,8886,9126,43910,7376,7809,7896,5885,9497,0816,9286,6966,4397,2734,0124,6944,9775,2414,1284,008
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6653,6894,4221,9722,2609508,9748,4883,1023,6584,74128,46518,23713,8937301,2287,492857886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8692,6581,8612,6392,0853,8204,5992,7662,1812,8371,8731,9832,1902,3271,8831,9771,9032,7641,7341,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,32210,68929,29316,77014,41211,58123,78830,8782,86228,50810,02732,58327,65740,18411,51212,65224,7166,73414,72610,976
12. Thu nhập khác7032,3992531,287
13. Chi phí khác1005034740329641252,634328266578
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-99-50703-341,659-32925-641-25-2,631959-2-6-65-78
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,22310,63929,36316,77014,41511,54725,44730,5492,86228,5339,38632,58327,63237,55312,47112,65024,7166,72814,66110,898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4641,2025,8732,9613,276825,5196,529864-1,6151,9746,4665,4663,5162,4562,2764,858-4,9832,6773,545
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3757,8253,9266,278-1,476
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4641,2025,8732,9613,2761,4585,5196,5298646,2101,9746,4665,4667,4422,4562,2764,8581,2952,6772,069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,7589,43723,49013,80811,13910,08919,92824,0201,99822,3227,41226,11722,16630,11210,01410,37419,8585,43411,9838,829
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát98-98232-70-88-73-3610162113381271766763
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,7589,43723,49013,71011,2389,85719,99924,1082,07122,3597,40226,10122,14530,1109,98210,29319,8315,25811,9178,766

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn988,885962,174950,351910,7681,132,1291,088,9891,197,1621,111,6151,083,3591,120,8671,096,4111,089,4131,007,203913,081842,332756,144748,393609,207485,247432,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1132,1743,1443,9326,9538,3147,76014,2417,46713,64923,46021,52613,59418,93713,46910,0449,08810,1539,46511,679
1. Tiền2,1132,1743,1443,9326,9538,3147,76014,2417,46713,64923,46021,52613,59418,93713,46910,0449,08810,1539,46511,679
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20
III. Các khoản phải thu ngắn hạn710,625685,784674,144624,143839,566796,380900,863817,450795,653828,348786,231779,313712,338632,960576,750498,753491,351418,031294,764255,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng134,240130,752122,691109,296268,376279,626342,355309,052322,855404,477399,417409,154368,401364,176321,636275,351279,464220,891161,005126,727
2. Trả trước cho người bán398,167369,382366,637371,626364,906370,167414,608393,983378,441338,206319,750305,313279,122230,186213,127180,815172,807158,28594,51988,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn42,98743,00743,00742,98765,78765,78771,24771,24771,24771,24754,64253,54253,54230,74230,75030,75031,75031,75031,750
6. Phải thu ngắn hạn khác135,230142,643141,810100,235140,49780,80172,65343,16823,11114,41812,42211,30411,2747,85630,74211,8388,3307,1047,4908,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi11,245
IV. Tổng hàng tồn kho276,127274,216273,063282,692285,508284,294288,406279,771280,108278,739286,198288,251281,165261,181252,110246,778247,720181,023180,278164,135
1. Hàng tồn kho276,127274,216273,063282,692285,508284,294288,406279,771280,108278,739286,198288,251281,165261,181252,110246,778247,720181,023180,278164,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10113315313113152232310533568235739738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10113313213113152232310533568235739738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác21
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,492176,874183,249204,438204,361271,562157,674129,872121,708124,818132,881146,544201,741216,683310,709319,464306,618330,052361,043391,874
I. Các khoản phải thu dài hạn62,75162,75162,75162,14362,151120,12262,20222,94414419424326528230433790811,35123,33725,06926,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8686868694941441441441942432652823043379081,3481,3841,4151,448
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62,66562,66562,66562,05862,058120,02862,05822,80010,00321,95323,65425,374
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,6568,8569,1059,33214,02413,95914,08014,35014,61914,77215,03715,30114,32014,49714,71014,85314,31714,53413,29913,457
1. Tài sản cố định hữu hình6,3086,5086,7576,9848,6768,6128,7329,0029,2729,4259,6899,9538,9729,1499,3629,5058,9699,1867,9518,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3482,3482,3482,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,348
III. Bất động sản đầu tư30,22830,63430,99331,37629,64930,00421,90622,10422,37522,64522,91623,18723,45723,72826,94925,61125,92226,23250,90351,213
- Nguyên giá42,29942,29942,29942,29940,20240,20231,80431,73131,73131,73131,73131,73131,73131,73136,27934,63134,63134,63158,99158,991
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,071-11,665-11,306-10,924-10,553-10,197-9,898-9,627-9,356-9,086-8,815-8,544-8,273-8,003-9,330-9,020-8,709-8,399-8,089-7,778
IV. Tài sản dở dang dài hạn78,02373,76476,99794,26794,765101,55558,57160,60877,09577,47890,956105,715153,533175,195255,285268,715254,262255,378259,922289,198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn78,02373,76476,99794,26794,765101,55555,86557,90274,38874,77288,250103,499153,533175,195255,285268,715254,206255,322259,866289,142
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,7062,7062,7062,7062,7062,21556565656
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61061061061072072072072072072072072072072072072072010,22010,2209,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,5009,5009,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn610610610610720720720720720720720720720720720720720720720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2242602,7936,7103,0525,2021959,1466,7559,0083,0101,3579,4292,23912,7088,657473511,6311,684
1. Chi phí trả trước dài hạn2242602,7936,7103,0525,2021959,1466,7559,0083,0101,3579,4292,23912,7088,65747351154208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4761,476
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011939,260846,289823,993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả469,763453,034456,079458,825685,388720,687724,516628,962613,638656,224612,384625,740622,264562,920574,907506,553495,455397,630292,760272,106
I. Nợ ngắn hạn269,270225,118270,946277,731490,281514,300510,423450,855512,827544,479507,475508,552509,352468,119465,497391,938390,669352,280258,950237,634
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,26381,34681,79091,301213,209214,029208,949205,767206,992210,423212,612207,044205,958201,298203,722139,230166,602178,733151,886159,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3501,7401,5655,58545,52053,06779,11378,31869,228119,19183,78393,20264,99836,81639,33358,95941,24952,62329,15023,077
4. Người mua trả tiền trước58,24859,77990,07182,642100,782124,647122,78875,44252,66232,93038,55861,483100,765125,435145,431117,001101,68727,16210,75616,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,78918,55035,90933,21135,20134,88121,66112,12120,60819,59318,77018,86628,82524,71612,68113,41215,43410,8488,9686,443
6. Phải trả người lao động8331,7606808028462,1748301,0829502,0211,3251,0889002,4458819217281,674864657
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5382805392,4218945705395511,1496968101,1994025628903851,314473450
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5066
11. Phải trả ngắn hạn khác34,78428,52428,26431,98967,43757,27349,31352,435139,889136,002130,866105,91589,42460,47049,47248,36552,29869,75645,17919,771
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,41733,07332,12929,78027,28627,33527,19925,15121,94723,17020,86520,14317,28416,53813,41613,16112,28510,16911,67411,504
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200,492227,915185,133181,094195,108206,388214,093178,107100,811111,745104,909117,188112,91194,801109,410114,615104,78645,35033,81034,472
1. Phải trả người bán dài hạn753
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn195,443222,866178,029173,990188,004202,265199,905163,91986,62397,47298,461110,740106,46388,353100,073105,27895,44935,25926,57727,239
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0505,0507,1047,1047,1044,12314,18814,18814,18814,2736,4486,4486,4486,4489,3379,3379,3379,3387,2337,233
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu699,613686,015677,522656,381651,102639,863630,320612,526591,429589,462616,908610,218586,680566,843578,133569,054559,556541,630553,529551,887
I. Vốn chủ sở hữu699,613686,015677,522656,381651,102639,863630,320612,526591,429589,462616,908610,218586,680566,843578,133569,054559,556541,630553,529551,887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu595,814595,814531,996531,996531,996531,996531,996474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999474,999
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển43,81843,83642,89240,54338,04838,04837,50235,36932,44532,44830,14329,42226,84225,06721,66620,73019,85417,92217,62716,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối59,98146,365102,63483,84278,64867,31758,55199,81681,55679,512109,229103,26982,32864,26378,95570,84562,30346,33658,65558,144
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4102,5032,2712,3422,4302,5032,5372,5282,5122,5152,5132,4812,4002,3732,2472,180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011939,260846,289823,993
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc