CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

7.50
-0.08
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.58
7.69
7.80
7.50
185,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.0
1.1k
6 lần
4%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
320 tỷ
53 triệu
268,826
8.1 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
453 tỷ
686 tỷ
66.0%
60.2%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 26,000 7.60 500
7.47 1,200 7.63 6,000
7.46 5,300 7.65 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,500 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 7.69 0.11 400 400
09:15 7.69 0.11 300 700
09:24 7.69 0.11 5,200 5,900
09:25 7.70 0.12 600 6,500
09:32 7.72 0.14 4,800 11,300
09:33 7.72 0.14 200 11,500
09:42 7.73 0.15 300 11,800
09:50 7.80 0.22 1,000 12,800
09:57 7.75 0.17 900 13,700
10:10 7.75 0.17 700 14,400
10:15 7.75 0.17 1,100 15,500
10:16 7.78 0.20 500 16,000
10:18 7.78 0.20 7,600 23,600
10:19 7.75 0.17 2,600 26,200
10:25 7.75 0.17 400 26,600
10:27 7.78 0.20 400 27,000
10:28 7.78 0.20 900 27,900
10:29 7.80 0.22 200 28,100
10:30 7.75 0.17 4,100 32,200
10:32 7.80 0.22 100 32,300
10:33 7.80 0.22 2,000 34,300
10:40 7.80 0.22 100 34,400
10:43 7.72 0.14 8,400 42,800
10:47 7.75 0.17 2,000 44,800
10:49 7.75 0.17 100 44,900
11:10 7.75 0.17 2,600 47,500
11:18 7.75 0.17 100 47,600
11:19 7.73 0.15 200 47,800
11:21 7.72 0.14 1,400 49,200
11:22 7.72 0.14 500 49,700
11:23 7.70 0.12 800 50,500
13:10 7.69 0.11 8,900 59,400
13:13 7.67 0.09 400 59,800
13:20 7.63 0.05 900 60,700
13:21 7.63 0.05 400 61,100
13:24 7.62 0.04 500 61,600
13:26 7.60 0.02 1,900 63,500
13:27 7.60 0.02 700 64,200
13:29 7.60 0.02 300 64,500
13:30 7.60 0.02 100 64,600
13:34 7.63 0.05 9,600 74,200
13:35 7.63 0.05 17,400 91,600
13:38 7.58 0 10,200 101,800
13:39 7.58 0 500 102,300
13:40 7.58 0 900 103,200
13:47 7.62 0.04 1,600 104,800
13:48 7.62 0.04 600 105,400
13:51 7.60 0.02 2,000 107,400
13:54 7.62 0.04 1,700 109,100
13:59 7.62 0.04 1,000 110,100
14:10 7.63 0.05 3,800 113,900
14:12 7.60 0.02 800 114,700
14:13 7.60 0.02 2,000 116,700
14:16 7.63 0.05 200 116,900
14:19 7.60 0.02 6,100 123,000
14:20 7.55 -0.03 4,100 127,100
14:21 7.55 -0.03 1,000 128,100
14:23 7.60 0.02 200 128,300
14:25 7.63 0.05 100 128,400
14:26 7.63 0.05 100 128,500
14:27 7.63 0.05 13,000 141,500
14:28 7.63 0.05 100 141,600
14:29 7.50 -0.08 500 142,100
14:44 7.50 -0.08 43,000 185,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc