CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

6.29
0.06
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.23
6.32
6.32
6.21
90,100
12.2K
0.7K
8.9x
0.5x
4% # 6%
1.7
375 Bi
60 Mi
578,023
10.9 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.27 100 6.28 2,900
6.25 5,100 6.29 5,500
6.24 9,600 6.30 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.80 (0.60) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.90 (-0.10) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.30 (-0.45) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.65 (-0.45) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.32 0.05 100 100
09:17 6.23 -0.04 2,500 2,600
09:19 6.23 -0.04 200 2,800
09:20 6.23 -0.04 600 3,400
09:22 6.23 -0.04 100 3,500
09:23 6.23 -0.04 200 3,700
09:24 6.21 -0.06 5,700 9,400
09:25 6.21 -0.06 1,000 10,400
09:29 6.23 -0.04 1,000 11,400
09:30 6.23 -0.04 100 11,500
09:31 6.23 -0.04 5,400 16,900
09:32 6.23 -0.04 200 17,100
09:34 6.23 -0.04 1,000 18,100
09:35 6.23 -0.04 1,500 19,600
09:41 6.23 -0.04 2,200 21,800
09:45 6.22 -0.05 13,000 34,800
09:48 6.23 -0.04 8,000 42,800
09:49 6.30 0.03 500 43,300
09:51 6.30 0.03 800 44,100
10:10 6.30 0.03 2,000 46,100
10:14 6.23 -0.04 27,100 73,200
10:15 6.23 -0.04 1,000 74,200
10:17 6.23 -0.04 1,900 76,100
10:36 6.25 -0.02 2,900 79,000
10:40 6.25 -0.02 500 79,500
10:41 6.25 -0.02 1,600 81,100
10:44 6.25 -0.02 1,000 82,100
10:45 6.25 -0.02 1,100 83,200
10:58 6.25 -0.02 1,000 84,200
11:10 6.29 0.02 5,800 90,000
11:19 6.29 0.02 100 90,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,54879,00691,84082,460306,854327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,668
Tổng lợi nhuận trước thuế3,67517,15215,45917,22353,50970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,667
Lợi nhuận sau thuế 2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,075
Tổng tài sản1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732
Tổng nợ407,625457,222471,266469,763407,625453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438
Vốn chủ sở hữu723,983721,293709,366699,613723,983685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |