CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

6.13
-0.08
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.21
6.19
6.20
6.12
141,500
12.2K
0.7K
8.9x
0.5x
4% # 6%
1.7
375 Bi
60 Mi
578,023
10.9 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.12 20,600 6.13 2,700
6.11 14,000 6.14 500
6.10 1,700 6.20 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.19 -0.02 500 500
09:53 6.19 -0.02 400 900
10:14 6.19 -0.02 500 1,400
10:29 6.20 -0.01 200 1,600
10:36 6.19 -0.02 1,600 3,200
10:48 6.18 -0.03 5,000 8,200
10:50 6.18 -0.03 3,000 11,200
10:55 6.18 -0.03 2,000 13,200
11:10 6.18 -0.03 4,800 18,000
11:27 6.14 -0.07 4,000 22,000
13:10 6.15 -0.06 1,300 23,300
13:37 6.16 -0.05 2,300 25,600
13:41 6.20 -0.01 100 25,700
13:58 6.15 -0.06 20,000 45,700
14:10 6.15 -0.06 15,000 60,700
14:12 6.13 -0.08 25,000 85,700
14:21 6.15 -0.06 200 85,900
14:22 6.15 -0.06 300 86,200
14:23 6.14 -0.07 800 87,000
14:26 6.14 -0.07 500 87,500
14:27 6.13 -0.08 7,400 94,900
14:28 6.13 -0.08 500 95,400
14:29 6.12 -0.09 20,000 115,400
14:45 6.13 -0.08 26,100 141,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,54879,00691,84082,460306,854327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,668
Tổng lợi nhuận trước thuế3,67517,15215,45917,22353,50970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,667
Lợi nhuận sau thuế 2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,075
Tổng tài sản1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732
Tổng nợ407,625457,222471,266469,763407,625453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438
Vốn chủ sở hữu723,983721,293709,366699,613723,983685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |