CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

6.10
-0.03
(-0.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh306,854327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,66837,14645,60260,41783,563162,33444,2906,870
4. Giá vốn hàng bán195,861196,409389,713790,367745,581456,691274,34981,01457,88936,99830,00938,17243,44563,296111,29935,8815,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,649120,213126,537183,635135,12872,08555,59317,96712,8886,2526,9146,62015,33015,81951,0358,4091,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính3366,0248,0916,2456,3593,9132,0273524834522,2043115857971,27178667
7. Chi phí tài chính35,57433,72930,53527,16521,48916,25310,9044564834522,2043115857971,271
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,41032,26020,00627,14321,41816,24810,8324564834522,2023115857971,271
9. Chi phí bán hàng6,18613,20421,53455,08523,34332427017218689183300426793590405254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6508,36213,3458,8998,0897,3916,2154,5344,3423,4883,8973,6665,2714,9633,4901,6321,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,57670,94269,21498,73188,56652,02940,23113,1578,3602,6752,8342,6549,63310,06346,9546,4501,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,50970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,6672,7172,5809,5679,65546,9206,4501,152
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,36557,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,0752,1932,1248,3088,15936,0605,713933
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,36557,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,0752,1932,1248,3088,15936,0605,713933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn927,860962,1941,147,3131,076,457914,548606,157426,013189,379169,789186,259480,515450,065436,841460,843369,717319,872137,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,9752,1748,31413,64918,93710,15310,2068,9498645063893841,1559018,52010,809205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn662,276685,784854,704783,938634,428414,981257,58381,27149,10733,21959,35154,00466,57070,33560,64660,6449,339
IV. Tổng hàng tồn kho254,588274,216284,294278,739261,181181,023158,22399,159119,818152,534420,658394,468368,532389,606300,552248,414125,765
V. Tài sản ngắn hạn khác13131171,21058362,124
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn203,749176,874213,592124,818215,099329,802375,940379,614376,975373,47370,69581,67087,87395,93774,29435,2456,756
I. Các khoản phải thu dài hạn62,75162,75162,15119430423,33739,70144,33246,05945,3339,41537,38343,36059,38564,06913,9522,952
II. Tài sản cố định8,0778,87913,95914,77214,49714,53410,58910,61111,04211,71912,46113,56914,87115,8405,0975,0693,591
III. Bất động sản đầu tư30,22030,61130,00422,64523,72826,23227,47428,21626,06727,14627,92228,43629,64116,207
IV. Tài sản dở dang dài hạn102,57473,764101,55577,478173,611255,378297,861295,968293,807289,2742,2812,2815,111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61072072072010,22018,61520,640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1272605,2029,0082,239101315487731817213
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210531,735524,713556,780444,011355,117144,190
A. Nợ phải trả407,625453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438273,784256,282251,172290,715160,290160,58629,800
I. Nợ ngắn hạn253,274256,613511,573500,184468,157348,981236,207101,38898,489108,961138,277134,824154,991188,21585,29060,58629,800
II. Nợ dài hạn154,351196,601209,369111,66094,80145,34929,43482,37572,454171,476135,506121,45896,181102,50075,000100,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu723,983685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427275,453273,542266,065283,722194,531114,390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210531,735524,713556,780444,011355,117144,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |