CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

32.40
-0.10
(-0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,452,6191,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
4. Giá vốn hàng bán935,085779,599734,397696,426584,620532,568460,505360,032360,032373,575191,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)517,534455,721461,978382,463319,776291,190234,237193,259193,259199,66460,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,89351,41940,35932,00931,94924,52921,66639,44639,44645,18722,945
7. Chi phí tài chính20,07815,34513,2679,93015,87713,10517,4908,4548,4543,833928
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,93813,4828,92710,12111,42811,66213,9162,3732,3731,935924
9. Chi phí bán hàng19,27117,87917,0879,6555,0085,3353,0492,0572,0573,4872,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp143,063131,341134,73191,63572,36475,65153,21862,81862,81868,45627,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)371,015342,574337,252303,253258,476221,628182,146159,374159,374166,25452,759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)375,291345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn940,3451,031,960893,311806,505686,825583,983473,510298,847530,091480,406340,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,257125,131102,42087,33166,23736,465138,035140,952280,625225,261125,164
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn594,705605,833543,483522,894441,875379,644179,7601,200109,992161,021132,995
III. Các khoản phải thu ngắn hạn200,516231,174191,019158,310128,692119,94797,310103,294126,31281,59166,794
IV. Tổng hàng tồn kho17,97621,14323,63821,19620,43110,9679,1839,5407,6609,71012,274
V. Tài sản ngắn hạn khác74,89148,68032,75116,77429,59036,96049,22243,8605,5032,8243,577
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,519,8301,170,3191,166,095977,5961,033,3161,078,3121,152,893987,992515,198513,266670,222
I. Các khoản phải thu dài hạn480
II. Tài sản cố định1,440,452984,8171,031,205908,895970,3341,029,4091,114,865493,025446,396498,077525,637
III. Bất động sản đầu tư120126132138144
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,239142,59677,80619,43416,8276,1605,798462,49039,1475,5977,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,96330,82632,66933,88532,61532,83631,91232,05228,7735,764133,641
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,17612,08024,41515,38113,4199,7821862877383,3483,448
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
A. Nợ phải trả629,701511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
I. Nợ ngắn hạn251,096220,520231,484169,786137,475120,265199,175230,973150,78698,793184,366
II. Nợ dài hạn378,605291,177241,786136,106176,933188,153202,701185,51574,90478,82691,720
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,830,4741,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |