CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

28.40
1.10
(4.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
27.30
28.40
27.20
13,600
17.9k
2.9k
9.8 lần
13%
16%
0.5
2,812 tỷ
99 triệu
7,240
29.3 - 22.7
496 tỷ
1,768 tỷ
28.0%
78.10%
83 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.80 100 28.30 5,500
27.50 200 28.40 600
27.30 3,600 28.50 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.30 0 100 100
09:36 27.20 -0.10 100 200
09:38 27.20 -0.10 500 700
09:39 27.30 0 300 1,000
10:10 27.30 0 800 1,800
10:33 27.30 0 400 2,200
10:34 27.30 0 100 2,300
10:41 27.50 0.20 3,900 6,200
10:42 27.50 0.20 500 6,700
10:43 27.70 0.40 4,700 11,400
10:45 27.60 0.30 100 11,500
10:47 27.80 0.50 500 12,000
11:15 27.70 0.40 100 12,100
13:13 27.50 0.20 200 12,300
13:17 27.50 0.20 200 12,500
13:18 27.80 0.50 700 13,200
13:20 27.80 0.50 300 13,500
13:21 28.40 1.10 100 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV353,976330,864319,805306,8541,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế96,42589,92284,62487,361345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ495,656511,995530,467651,426511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc