CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,42574,49467,61069,53564,67163,57561,51260,10759,88169,88871,52089,01597,51198,162104,266107,734104,406107,090109,313133,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8862,3859022,1771,1911,2372,54410229997168622,41799319,7175,91621,2721,59223,44486022,833
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11111111111111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,64758,93253,96154,89951,29550,80847,75348,42147,82959,61661,45757,33085,45867,44187,15075,39391,99673,134100,591103,954
IV. Tổng hàng tồn kho10168149
V. Tài sản ngắn hạn khác10,89213,17712,74612,44712,01511,38011,21311,58411,7539,3009,3759,26711,05911,00411,20111,06810,81610,5117,8627,184
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn157,496159,564167,034171,192173,103174,860180,373193,253197,258182,164184,576193,427196,806198,219208,948212,858216,067219,504222,983226,985
I. Các khoản phải thu dài hạn58,63661,06663,54365,97768,41070,92773,37675,95078,35780,11381,24982,46583,71984,93285,69088,19290,69293,19495,69498,345
II. Tài sản cố định14,49914,69814,74514,93815,12915,32015,51415,71115,90516,05816,24816,43916,62916,87417,14717,42017,69317,96618,23918,512
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn50,25449,68849,63051,15650,43749,48252,34857,45258,80741,79942,88050,32052,34652,29556,98858,23058,66159,31960,01961,089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,05634,05639,05639,05639,05639,05639,05644,05644,09944,09944,09944,09944,00344,00349,00348,89248,89248,89248,89248,892
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128
VII. Lợi thế thương mại5055606570758085899499104109114119124133138148
TỔNG CỘNG TÀI SẢN231,921234,058234,644240,727237,774238,435241,885253,361257,139252,052256,096282,442294,317296,381313,214320,592320,473326,594332,297360,957
A. Nợ phải trả24,06326,98327,18630,16127,41229,33227,36527,89729,27030,20830,76831,55331,59131,97732,03032,36832,47532,62732,94754,112
I. Nợ ngắn hạn24,06326,98327,18630,16127,41229,33227,36527,89729,27030,20830,76831,55331,59131,97732,03032,36832,47532,62732,94754,112
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu207,858207,075207,458210,566210,362209,103214,520225,464227,869221,843225,328250,888262,727264,405281,184288,224287,997293,967299,350306,845
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN231,921234,058234,644240,727237,774238,435241,885253,361257,139252,052256,096282,442294,317296,381313,214320,592320,473326,594332,297360,957
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |