CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.40
1.20
436,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7.2
-0.9k
0 lần
-11%
-12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
38 tỷ
32 triệu
459,269
2.2 - 0.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
27 tỷ
210 tỷ
13.0%
88.5%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 16,400 1.30 19,900
0 1.40 186,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.30 0 17,000 17,000
09:16 1.30 0 8,700 25,700
09:29 1.30 0 2,000 27,700
09:35 1.30 0 24,100 51,800
09:39 1.30 0 1,300 53,100
09:40 1.30 0 700 53,800
09:50 1.40 0.10 100 53,900
09:52 1.30 0 500 54,400
10:10 1.30 0 160,400 214,800
10:12 1.30 0 1,400 216,200
10:19 1.30 0 100 216,300
10:21 1.30 0 1,000 217,300
10:22 1.30 0 23,300 240,600
10:23 1.30 0 61,200 301,800
10:34 1.30 0 1,200 303,000
10:39 1.30 0 13,600 316,600
10:40 1.30 0 5,000 321,600
10:45 1.30 0 3,000 324,600
10:52 1.30 0 2,000 326,600
11:10 1.30 0 100 326,700
12:59 1.30 0 300 327,000
13:12 1.30 0 3,500 330,500
13:24 1.30 0 30,000 360,500
13:37 1.30 0 8,000 368,500
13:42 1.30 0 1,500 370,000
13:51 1.20 -0.10 4,100 374,100
13:57 1.20 -0.10 300 374,400
14:10 1.30 0 100 374,500
14:27 1.20 -0.10 3,000 377,500
14:30 1.30 0 100 377,600
14:56 1.20 -0.10 2,000 379,600
14:57 1.30 0 36,900 416,500
14:58 1.30 0 19,900 436,400
14:59 1.30 0 100 436,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc