CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.70
18,500
6.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
0.9
57 Bi
32 Mi
21,124
2.1 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 33,100 1.80 75,700
1.60 5,500 1.90 21,100
0.00 0 2.00 14,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 12,600 12,600
09:45 1.70 -0.10 1,000 13,600
09:54 1.80 0 100 13,700
10:12 1.70 -0.10 100 13,800
10:24 1.80 0 100 13,900
10:27 1.70 -0.10 100 14,000
10:36 1.80 0 100 14,100
10:46 1.70 -0.10 200 14,300
11:13 1.80 0 4,200 18,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5055,3975,5815,74722,23121,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,503
Tổng lợi nhuận trước thuế2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,978
Lợi nhuận sau thuế 2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,332
Tổng tài sản231,921234,058234,644240,727231,921237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129
Tổng nợ24,06326,98327,18630,16124,06327,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,626
Vốn chủ sở hữu207,858207,075207,458210,566207,858210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |