CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

25.50
-0.80
(-3.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,307,8401,393,4772,549,016901,8111,323,8354,550,4822,246,2381,832,7991,607,465639,404448,977169,987168,024
4. Giá vốn hàng bán956,729960,4321,636,738784,864966,0073,110,6321,390,9611,108,713911,085301,505253,451101,766107,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)351,108433,040912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,349337,899195,47368,22260,393
6. Doanh thu hoạt động tài chính88,72534,82251,735329,52398,00171,89476,98432,20012,3256,1864121,3892,678
7. Chi phí tài chính31,98848,011129,369147,725134,144159,435140,190124,37173,84415,2029,71813,55814,692
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,66246,213122,245147,278133,736147,076117,858124,30773,69314,6909,69211,26814,248
9. Chi phí bán hàng68,918122,609272,69431,17076,648210,21060,90336,89634,2428,7171,3539172,688
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp97,599101,91197,575164,782241,153294,498241,629197,033101,84449,57538,16426,57734,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)241,328195,332464,358102,7933,883847,175489,539397,986301,744270,591146,64928,55910,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)241,489197,881473,652118,932-15,231834,359502,842406,751300,388266,667142,64629,7888,982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)169,855121,198310,61582,140-103,301607,806372,078321,160229,968205,626107,47221,2534,438
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)190,368150,764278,90793,150-67,165447,910223,232177,650156,983139,43285,09020,6823,840

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,994,8445,752,3913,661,0942,564,4232,504,6093,511,8125,473,1703,485,2792,074,6421,531,872753,516459,247490,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền993,3411,153,357407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,72740,7686,4246,759
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,005,6081,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,9005101058,7358,01010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,407,7241,520,6211,248,380847,528893,5501,013,2491,563,0871,386,8131,326,311649,898394,550108,77360,515
IV. Tổng hàng tồn kho1,373,7631,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509253,867321,288335,479
V. Tài sản ngắn hạn khác214,408260,991154,284210,938237,603252,329143,50837,89516,75377,7285,59614,75387,324
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,969,0513,672,4573,399,3934,485,6294,933,6614,525,5502,949,3202,167,0071,759,9081,089,140639,416412,935401,213
I. Các khoản phải thu dài hạn9,95014,50811,7428,6758,4467,4595,32289,23226,96227,418981,4451,347
II. Tài sản cố định2,165,7621,363,4831,397,5211,444,1681,346,0331,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,72929,35219,02324,800
III. Bất động sản đầu tư601,915618,844630,920734,957813,075868,274188,531141,068154,810158,675162,758166,563170,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,079,7711,540,2571,210,4742,121,5912,338,0961,747,2481,167,244415,481191,586737,508305,493134,354112,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1001,6001,6001,6001,6001,6001,60017,85917,86117,862
VI. Tổng tài sản dài hạn khác74,35779,28975,00983,395102,133132,588216,363152,58898,26851,28153,63344,17342,945
VII. Lợi thế thương mại37,19756,07673,72791,244324,278377,789167,819153,704180,86369,53070,22129,51531,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,963,8959,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932872,182891,299
A. Nợ phải trả2,648,2173,178,7923,341,3333,515,6993,981,9254,371,6075,951,2113,414,0032,267,9721,521,967847,554434,722481,392
I. Nợ ngắn hạn1,972,6792,471,8592,426,0122,192,8252,101,3532,654,4144,964,9942,307,4081,220,200630,514274,283161,464183,458
II. Nợ dài hạn675,539706,933915,3201,322,8741,880,5721,717,193986,2171,106,5951,047,772891,453573,270273,258297,935
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,315,6786,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046545,379437,460409,907
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,963,8959,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932872,182891,299
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |